Reading
Video hướng dẫn giải
Wonderful nature (Thiên nhiên tuyệt vời)
Task 1.
(Động vật hay loài cây trong ảnh có thể làm gì mà con người không thể làm? Kể tên những điều con người đã phát minh ra để bù đắp lại những điều họ không thể làm. Thảo luận ý kiến của bạn với một người bạn và đọc bài viết.)
People often use the natural world as inspiration for their inventions. By observing animals and plants, they design new products to serve humans. Here are some examples.
Animals can do many things humans cannot, like flying or staying underwater for a long time. The aeroplane, with its swings and shape imitating those of a bird, is one of the greatest inventions in our history. Thanks to it, people can travel long distances in the air. This has helped to develop trade and tourism. The submarine, which can travel
underwater, imitates a dolphin's shape. Submarines are very useful for scientists to learn about the undersea world. Plants around us are also great sources of ideas for other wonderful inventions. The self-cleaning glass window and the fabric used to make umbrellas are both inspired by the smooth leaves of a lotus plant, with their ability to wash away dirt in the rain. Another product is Velcro. This hook-and-loop fastener was invented after a Swiss engineer observed how the seeds of a plant clung to his clothing. He then made two fabrics stick together thanks to the hooks on one surface and the loops on the other. Since then, Velcro has gradually become a familiar fastener for shoes, jackets, and even spacesuits.
It is definitely true that nature has inspired numerous inventions and technologies. Scientists and inventors have tried to imitate something in nature in an effort to create better, stronger, safer tools and devices for our everyday life.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Con người thường dùng thế giới tự nhiên như một nguồn cảm hứng cho những phát minh của họ. Bằng cách quan sát động vật và cây cối, con người thiết kế những sản phẩm để phục vụ loài người. Đây là một vài ví dụ.
Động vật có thể làm nhiều điều mà con người không thể làm, như bay hay sống trong nước trong thời gian dài. Máy bay, với cánh và hình dạng mô phỏng của loài chim, là một trong những sáng chế vĩ đại nhất trong lịch sử của chúng ta. Nhờ vào nó, con người có thể di chuyên những khoảng cách dài bằng đường hàng không. Điều này đã giúp phát triển thương mại và du lịch. Tàu ngầm, có thể chạy dưới nước, bắt chước hình dạng của cá heo. Tàu ngầm rất hữu ích cho các nhà khoa học nghiên cứu thế giới đại dương.
Cây cối xung quanh chúng ta cũng là những nguồn ý tưởng dồi dào cho những phát minh tuyệt diệu khác. Cửa sổ kính tự làm sạch và sợi vải được dùng làm ô đều được gợi ý tưởng bằng những chiến lá sen mềm mại, với khả năng làm sạch chất bẩn trong mưa. Một sản phẩm khác là khóa kéo. Loại khóa móc và vòng này được phát minh sau khi một kĩ sư người Thụy Sĩ quan sát cách những hạt giống bám chặt vào quần áo ông ấy. Sau đó ông làm 2 mảnh vải dính với nhau nhờ vào những cái móc trên bề mặt mảnh vải này và những cái vòng trên bề mặt mảnh vải kia. Kể từ đó, khóa kéo dần trở nên quen thuộc dùng cho giày, áo khoác, thậm chí là đồ du hành vũ trụ.
Chắc chắn rằng thiên nhiên đã khơi nguồn cảm hứng cho rất nhiều sáng chế và công nghệ. Các nhà khoa học và phát minh đã cố để mô phỏng một vài thứ trong thiên nhiên với mong muốn tạo ra những công cụ và thiết bị tốt hơn, chắc chắn hơn và an toàn hơn cho cuộc sống hằng ngày của chúng ta.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2. What is the most suitable title of the text?
(Tiêu đề phụ hợp nhất với đoạn văn là gì?)
a. Mother Nature (Mẹ Thiên nhiên)
b. Imitating Nature (Bắt chước tự nhiên)
c. Greatest Inventions (Sáng chế vĩ đại nhất)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: b. Imitating Nature
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Match the words with their meanings.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
1. inspire 2. fastener 3. fabric 4. hook 5. loop 6. spacesuit |
A. cloth or material for making clothing, curtains, etc. B. give someone a desire to do something well C. thread or fibre with a curved end D. special clothing for an astronaut E. device used to close a piece of clothing F. thin thread or fibre in the shape of a circle |
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. e |
3. a |
4. c |
5. f |
6. d |
1. inspire: give someone a desire to do something well
(tạo cảm hứng: tạo cho ai đó điều gì tốt)
2. fastener: device used to close a piece of clothing
(khóa: thiết bị được sử dụng để làm một phần quần áo)
3. fabric: cloth or material for making clothing, curtains, etc.
(vải: nguyên liệu để làm quần áo, rèm cửa...)
4. hook: thread or fibre with a curved end
(móc: sợi có đầu cong)
5. loop: thin thread or fibre in the shape of a circle
(vòng: dụng cụ mỏng hoặc ở dạng vòng tròn)
6. spacesuit: special clothing for an astronaut
(đồ du hành vũ trụ: quần áo đặc biệt cho một phi hành gia)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Answer the questions about the text.
(Trả lời các câu hỏi về đoạn văn.)
1. What are the inventions that imitate animals?
(Phát minh nào mô phỏng động vật?)
2. What are the inventions that imitate plants?
(Phát minh nào mô phỏng thực vật?)
3. Why is the aeroplane considered one of the greatest inventions in our history?
(Tại sao máy bay lại được xem là 1 trong những phát minh vĩ đại nhất trong lịch sử của chúng ta?)
4. What can help scientists to learn about life under the sea?
(Cái gì có thể giúp các nhà khoa học tìm hiểu về cuộc sống dưới biển?)
5. How can a glass window clean itself?
(Một chiếc cửa kính tự động làm sạch như thế nào?)
6. Find the words or phrases in the text that can describe an aeroplane, a submarine, and Velcro.
(Tìm từ hoặc cụm từ trong đoạn miêu tả máy bay, tàu ngầm và khóa nhám.)
Lời giải chi tiết:
1. The inventions that imitate animals are the aeroplane and the submarine.
(Phát minh mô phỏng động vật là máy bay và tàu ngầm.)
2. The inventions that imitate plants are Velcro, the self-cleaning glass window and umbrella fabric.
(Phát minh mô phỏng theo thực vật là khoá nhám, cửa sổ bằng kính tự làm sạch và vải dù.)
3. Because it helps us to travel long distances in the air and encourages the development of tourism and trading.
(Vì nó giúp chúng ta di chuyển khoảng cách xa trong không trung và khuyến khích sự phát triển của du lịch và thương mại.)
4. A submarine can help scientists to learn about life under the sea.
(Tàu ngầm có thể giúp các nhà khoa học tìm hiểu về cuộc sống dưới lòng biển.)
5. The material that makes up the glass window has the ability to wash away the dirt in the rain.
(Nguyên liệu tạo nên cửa sổ kính có khả năng rửa sạch bụi bẩn khi trời mưa.)
6. An aeroplane: ‘its wings and shape imitating those of a bird’.
(Máy bay: Đôi cánh và hình dạng của nó mô phỏng theo loài chim.)
A submarine: ‘imitates a dolphin’s shape’.
(Tàu ngầm: Mô phỏng theo hình dạng của cá heo.)
The Velcro: ‘hook-and-loop fastener’; ‘two fabrics sticking together thanks to the hooks on one surface and the loops on the other’
(Khóa nhám: khóa kéo gồm phần móc và phần khuy vòng; Hai miếng vải dính vào với nhau nhờ các sợi móc trên 1 bề mặt và các khuy vòng ở mặt kia.)
Bài 5
Task 5. Which of the four inventions mentioned in the text is the best imitation of nature? State your reasons.
(Phát minh nào trong 4 phát minh được đề ập trong bài viết là sự mô phỏng hoàn hảo nhất của thiên nhiên. Nêu rõ lí do của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I think an aeroplane is the best imitation of nature because it exactly imitates not only the shape but also the ability of a bird.
(Tôi nghĩ máy bay là sự mô phỏng hoàn hảo nhất của thiên nhiên vì nó không chỉ mô phỏng chính xác hình dáng của con chim mà còn mô phỏng được cả khả năng của nó.)
Speaking
Video hướng dẫn giải
Unique inventions (Sáng chế độc đáo)
1. Practise the conversation with a partner.
(Thực hành đoạn đối thoại với một người bạn.)
Mai: What’s that machine, John? It looks like a printer but a bit bigger and heavier.
John: It’s a 3-D printer. I’ve just bought it.
Mai: 3-D printer? What’s it used for?
John: Well … It’s used for producing solid objects similar to the originals.
Mai: Really? For example?
John: You can make things like a cup, a spoon, or even a toy car.
Mai: Fantastic. Does that mean I can make my own things at home and save lots of money?
John: That’s right.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mai: Cái máy đó là gì vậy, John? Nó trông giống như một máy in nhưng lớn hơn một chút và nặng hơn.
John: Đó là máy in 3-D. Tôi vừa mua nó.
Mai: máy in 3-D? Nó được sử dụng để làm gì?
John: À ... Nó được sử dụng để sản xuất các vật thể rắn tương tự như các bản gốc.
Mai: Thật sao? Ví dụ?
John: Bạn có thể làm những thứ như cốc, muỗng, hoặc thậm chí là một chiếc xe đồ chơi.
Mai: Tuyệt vời. Điều đó có nghĩa là tôi có thể tự làm mọi thứ ở nhà và tiết kiệm được nhiều tiền?
John: Đúng vậy.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the table with the information about the invention mentioned in the conversation above.
(Hoàn thành bảng với thông tin về phát minh được nhắc đến ở đoạn đối thoại trên.)
a. Name of invention |
________________ |
b. Characteristics |
bigger and heavier than a normal printer |
c. Use |
________________ |
d. Benefits |
________________ |
Lời giải chi tiết:
a. Name of invention (tên phát minh) |
3-D printer (Máy in 3D) |
b. Characteristics (đặc điểm) |
bigger and heavier than a normal printer (lớn hơn và nặng hơn máy in thông thường) |
c. Use (công dụng) |
to produce solid objects similar to the originals (để tạo ra các vật thể rắn tương tự như các bản gốc) |
d. Benefits (lợi ích) |
economical (saving lots of money) (giá trị kinh tế (tiết kiệm nhiều tiền)) |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Discuss two more inventions with a partner. Complete the table below with the phrases in the box.
(Thảo luận về 2 phát minh nữa với một người bạn. Hoàn thành bảng sau với những cụm từ trong ô.)
a. Name of Invention |
portable solar charger |
USB stick |
b. Characteristics |
small, portable |
small, portable |
c. Use |
charge mobile devices (mobile phones, cameras, and laptop) |
store data (audio or video files) |
d. Benefits |
- - - |
- - - |
Lời giải chi tiết:
a. Name of Invention (tên phát minh) |
portable solar charger (sạc pin cầm tay năng lượng mặt trời) |
USB stick (chiếc USB) |
b. Characteristics (đặc tính) |
small, portable (nhỏ, dễ mang theo) |
small, portable (nhỏ, dễ mang theo) |
c. Use (công dụng) |
charge mobile devices (mobile phones, cameras, and laptop) (sạc pin cho các thiết bị di động như điện thoại di động, máy ảnh và máy tính xách tay) |
store data (audio or video files) (lưu trữ dữ liệu như tệp âm thanh hoặc video) |
d. Benefits (lợi ích) |
- not dependent on electricity (không phụ thuộc vào điện) - environmentally-friendly (thân thiện với môi trường) - easy to carry, not costly (dễ mang theo, không đắt) |
- not costly (không đắt) - easy to use (dễ sử dụng) - easy to transport files (dễ truyền tệp tin) |
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work with a partner. Choose one invention mentioned in 3 and make a similar conversation as in Activity. You can use the information in the table or your own ideas.
(Làm việc với một người bạn. Chọn một phát minh được nhắc đến ở bài 3 và làm một đoạn đối thoại tương tự trong phần Hoạt động. Bạn có thể sử dụng thông tin của bảng hoặc ý tưởng của chính mình.)
Lời giải chi tiết:
A: What's that? I haven't seen it before.
B: It's a portable solar charger. I've just bought it.
A: What's it used for?
B: It is used for charging mobile devices such as smartphones and laptops.
A: Oh, it looks small and easy to carry. Maybe I should buy one.
B: Sure. It's also very environmentally-friendly because it uses solar energy.
A: Wow, great! Is it expensive?
B: No, it's not costly at all. It's worth buying.
A: OK. I'll buy one. Let's go.
Tạm dịch:
A: Đó là cái gì vậy? Tớ chưa nhìn thấy nó trước đây.
B: Đó là 1 cái sạc pin cầm tay năng lượng mặt trời. Tớ vừa mới mua nó đấy.
A: Nó dùng để làm gì vậy?
B: Nó dùng để sạc các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính xách tay.
A: Ồ, nó trông nhỏ và dễ mang theo đấy. Có lẽ tớ cũng nên mua 1 cái.
B: Chắc chắn rồi. Nó cũng rất thân thiện với môi trường vì nó sử dụng năng lượng mặt trời.
A: Oa, tuyệt vời! Nó có đắt không?
B: Không, nó không hề đắt đâu. Nó đáng mua mà.
A: Được rồi. Tớ sẽ mua 1 chiếc. Đi thôi.
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Work in groups. Choose one of the inventions below and prepare a talk to introduce it to other group members.
(Làm việc theo nhóm. Chọn một trong những phát minh sau và chuẩn bị bài nói để giới thiệu về nó với thành viên các nhóm khác.)
- laptop (máy tính xách tay)
- e-book reader (máy đọc sách điện tử)
- food processor (máy chế biến thực phẩm)
Lời giải chi tiết:
A food processor is a helpful electric appliance that is used in kitchens everywhere. It was not invented by a scientist, but by a French salesman called Pierre Verdon in the late 20th century. He saw his customers slice vegetables, grind spices, and blend dressings by hand. This inspired him to invent a machine that would do these jobs. Nowadays, the device is used for a variety of functions including kneading, chopping, blending, and pulverizing different types of ingredients needed for a meal. It really makes food preparation much easier and faster for the cooks.
Tạm dịch:
Máy xay thực phẩm đa năng là 1 thiết bị điện hữu ích được sử dụng trong các nhà bếp ở khắp nơi. Nó không được phát minh bởi 1 nhà khoa học, mà là bởi một nhân viên kinh doanh người Pháp tên là Pierre Verdon vào cuối thế kỉ 20. Ông chứng kiến những khách hàng của mình thái rau, nghiền gia vị và pha trộn nước xốt bằng tay. Điều này đã gợi cảm hứng cho ông sáng chế ra một chiếc máy làm những việc này. Ngày nay, chiếc máy này được sử dụng với nhiều chức năng bao gồm nhào nặn, băm thái, pha trộn và nghiền nhỏ các loại nguyên liệu khác nhau cần thiết cho 1 bữa ăn. Nó thực sự giúp cho quá trình chuẩn bị thực phẩm của đầu bếp được nhanh chóng và dễ dàng hơn nhiều.
Listening
Video hướng dẫn giải
Flying cars (Ô tô bay)
1. Look at the picture and discuss with a partner what this flying car (or aerocar) can and cannot do.
(Nhìn vào bức tranh và thảo luận với một người bạn xem chiếc xe bay này có thể và không thể làm gì.)
Lời giải chi tiết:
I think it can move both in the air and on the road.
(Tôi nghĩ rằng nó có thể di chuyển cả trên không và trên đường.)
I think it can The vehicle can carry up to 2 people because it looks so small.
(Tôi nghĩ nó có thể Chiếc xe có thể chở tối đa 2 người vì nó trông rất nhỏ.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen to an interview with Mr Brown, a spectator at a test flight of a flying car. Tick the words or phrases that you hear.
(Lắng nghe buổi phỏng vấn với ông Brown, một khán giả tại buổi bay thử của chiếc xe bay. Đánh dấu vào từ hoặc cụm từ mà bạn nghe được.)
1. traffic jams (tắc đường) |
✔ |
2. traffic congestion (ùn tắc giao thông) |
|
3. gallon (galông - đơn vị đo lường chất lỏng) |
|
4. garage (gara, nhà để xe) |
|
5. collapsible (có thể gập lại được) |
|
6. collapse (gập lại) |
|
7. runaway (bỏ trốn) |
|
8. - runway (đường băng) |
|
Phương pháp giải:
Audio Script:
Reporter: Excuse me; I'm from the ABC Discovery Channel. May I ask you a few questions?
Mr Brown: Sure.
Reporter: Your name is ....
Mr Brown: Eric Brown.
Reporter: Yes, Mr Brown. Why are you interested in this test flight in New York City?
Mr Brown: Well... I'm a businessman here in this city. You see... there are quite a lot of traffic jams during the rush hours. I guess owning a flying car like this might be a good idea.
Reporter: I see. What do you like about this car?
Mr Brown: It's not... not too big, just a little bit bigger than a normal car. So when its wings collapse, it fits quite well in any garage. Second, it doesn't use too much gas - just five gallons per hour in the air and one gallon per 50 km on the ground.
Reporter: How about its speed?
Mr Brown: It's OK. It can reach 120 km per hour on the ground and nearly 200 in the air.
Reporter: Anything you don't like about it, Mr Brown?
Mr Brown: Yes. It needs a runway. That's the biggest problem. What happens if it gets stuck in traffic and cannot take off?
Reporter: Yeah... Thank you very much for spending time with us...
Dịch bài nghe:
PV: Xin lỗi; Tôi đến từ kênh ABC Discovery Channel. Tôi có thể hỏi ông vài câu không?
Ông Brown: Chắc chắn rồi.
PV: Tên ông là ....
Ông Brown: Eric Brown.
PV: Vâng, ông Brown. Tại sao ông quan tâm đến chuyến bay thử nghiệm này ở Thành phố New York?
Ông Brown: Ừm ... Tôi là một doanh nhân ở đây trong thành phố này. Anh thấy đấy ... có khá nhiều ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm. Tôi đoán việc sở hữu một chiếc xe bay như thế này có thể là một ý tưởng hay.
PV: Tôi hiểu rồi. Ông thích gì về chiếc xe này?
Ông Brown: Nó không phải ... không quá lớn, chỉ lớn hơn một chút so với một chiếc xe bình thường. Vì vậy, khi đôi cánh của nó khép lại, nó khá phù hợp bất kỳ nhà để xe nào. Thứ hai, nó không sử dụng quá nhiều khí - chỉ năm gallon mỗi giờ trong không khí và một gallon cho mỗi 50 km trên mặt đất.
PV: Tốc độ của nó như thế nào?
Ông Brown: Không sao đâu. Nó có thể đạt 120 km mỗi giờ trên mặt đất và gần 200 trong không khí.
PV: Ông có thích bất cứ thứ gì về nó, Ông Brown?
Ông Brown: Có chứ. Nó cần một đường băng. Đó là vấn đề lớn nhất. Điều gì sẽ xảy ra nếu nó bị kẹt trong giao thông và không thể cất cánh?
PV: Vâng ... Cảm ơn rất nhiều vì đã dành thời gian cho chúng tôi ...
Lời giải chi tiết:
1. traffic jams |
✔ |
2. traffic congestion |
|
3. gallon |
✔ |
4. garage |
✔ |
5. collapsible |
|
6. collapse |
✔ |
7. runaway |
|
8. - runway |
✔ |
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Listen and answer these questions.
(Lắng nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. Where is the test flight taking place?
(Buổi bay thử diễn ra ở đâu?)
2. What does Mr Brown do?
(Ông Brown làm nghề gì?)
3. Why is he interested in the test flight?
(Tại sao ông ấy lại quan tâm đến buổi bay thử?)
4. What does Mr Brown like about the flying car?
(Ông Brown thích điều gì ở chiếc ô tô bay?)
5. What is the biggest problem with this flying car?
(Đâu là vấn đề lớn nhất đối với chiếc xe ô tô bay này?)
Lời giải chi tiết:
1. In New York City.
(Ở Thành phố New York.)
2. He’s a businessman.
(Ông ấy là 1 doanh nhân.)
3. He’s considering owning a flying car to deal with the traffic problem.
(Vì ông ấy đang cân nhắc về việc sở hữu 1 chiếc ô tô bay để giải quyết vấn đề về giao thông.)
4. It’s not too big, so it can be put in a garage.
(Nó không quá to, vì thế nó có thể để trong gara.)
5. This flying car cannot take off without a runway.
(Chiếc xe ô tô bay này không thể cất cánh nếu không có đường băng.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Listen again and complete the information about the flying car. Write one word or number in each gap.
(Lắng nghe lại và hoàn thành thông tin về chiếc xe bay. Viết một từ hoặc một số trong mỗi khoảng trống.)
1. size: a little bit __________ than a normal car
2. petrol consumption: __________ gallon(s) per hour in the air __________ gallon(s) per 50 km on the ground
3. speed: __________ km per hour in the air __________ km per hour on the ground
Lời giải chi tiết:
1. size: a little bit bigger than a normal car
(kích thước: lớn hơn một chút so với một chiếc xe bình thường)
2. petrol consumption: 5 (in the air) gallon(s) per hour in the air 1 (on the ground) gallon(s) per 50 km on the ground
(xăng tiêu thụ: 5 (trong không khí) gallon (s) mỗi giờ trong không khí 1 (trên mặt đất) gallon (s) mỗi 50 km trên mặt đất)
3. speed: 200 (in the air) km per hour in the air 120 (on the ground) km per hour on the ground
(tốc độ: 200 (trong không khí) km mỗi giờ trong không khí 120 (trên mặt đất) km mỗi giờ trên mặt đất)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Do you want to own a flying car like Mr Brown? Why or why not? Is there a way to solve the problem with the car that Mr Brown discusses?
(Bạn có muốn sở hữu một chiếc xe bay như ông Brown không? Tại sao? Có cách nào giải quyết vấn đề của chiếc xe bay mà ông Brown nói đến không?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, of course. I want to own a flying car like Mr Brown. Because I can avoid being stuck in the traffic jams during rush hour.
(Tất nhiên là có. Tôi muốn sở hữu 1 chiếc xe ô tô bay giống như ông Brown. Tôi có thể tránh bị tắc đường vào giờ cao điểm.)
- That it needs a runway is a big problem, but I think engineers will find a way to deal with it soon. Maybe, they will make it leave the ground like a helicopter.
(Việc nó cần đường băng là 1 vấn đề lớn, nhưng tôi nghĩ các kĩ sư sẽ sớm tìm ra cách để giải quyết vấn đề này thôi. Có lẽ, họ sẽ làm nó rời mặt đất giống như chiếc máy bay trực thăng.)
Writing
Video hướng dẫn giải
How good is it? (Nó tốt thế nào?)
1. Which of these audio devices do you have or want to have? Discuss with a partner.
(Thiết bị âm thanh nào bạn sở hữu và muốn sở hữu? Thảo luận với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
I want to own headphones and earbuds because headphones and earbuds do not disturb other people when you listen to music.
(Tôi muốn sở hữu tai nghe vì tai nghe chụp đầu và tai nghe nhét tai không làm phiền người khác khi bạn nghe nhạc.)
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. The following text is about earbuds and their three benefits. Below it are the details supporting each benefit. Put the details in the appropriate gaps.
(Bài viết dưới đây là về tai nghe nút lỗ và 3 lợi ích của chúng. Bên dưới là những chi tiết làm rõ cho từng ích lợi. Xếp các chi tiết vào các chỗ trống phù hợp.)
a. With about 100,000 VND, you can get a pair. Of course, you have to pay more for those of higher quality.
b. Only you can hear the sounds from the media player or mobile phone. Nobody is disturbed.
c. Earbuds are not bulky. You can put them in your bag or even your pocket.
Most young people have a pair of earbuds with them when they go out. When connected to a portable media player or a mobile phone, earbuds help you listen to music or audio lessons. What are their benefits?
First, a pair of earbuds is small and light, so it is portable.
1. _______________
Second, earbuds are not costly. They are not as expensive as a set of speakers.
2. _______________
Finally, you can use earbuds to listen to music or your listening lessons anywhere, even in public places.
3. _______________
Lời giải chi tiết:
1. c |
2. a |
3. b |
Most young people have a pair of earbuds with them when they go out. When connected to a portable media player or a mobile phone, earbuds help you listen to music or audio lessons. What are their benefits?
First, a pair of earbuds is small and light, so it is portable.
1. Earbuds are not bulky. You can put them in your bag or even your pocket.
Second, earbuds are not costly. They are not as expensive as a set of speakers.
2. With about 100,000 VND, you can get a pair. Of course, you have to pay more for those of higher quality.
Finally, you can use earbuds to listen to music or your listening lessons anywhere, even in public places.
3. Only you can hear the sounds from the media player or mobile phone. Nobody is disturbed.
Tạm dịch:
Hầu hết những người trẻ tuổi có một tai nghe với họ khi họ đi ra ngoài. Khi kết nối với đầu phát media di động hoặc điện thoại di động, tai nghe giúp bạn nghe các bài học âm nhạc hoặc âm thanh. Lợi ích của chúng là gì?
Đầu tiên, một cặp tai nghe nhỏ và nhẹ, vì vậy nó là xách tay.
1. Tai nghe không cồng kềnh. Bạn có thể cho chúng vào túi xách hoặc thậm chí là túi của bạn.
Thứ hai, tai nghe không tốn kém. Chúng không đắt bằng một bộ loa.
2. Với khoảng 100.000 đồng, bạn có thể nhận được một bộ. Tất nhiên, bạn phải trả nhiều hơn cho những người có chất lượng cao hơn.
Cuối cùng, bạn có thể sử dụng tai nghe để nghe nhạc hoặc các bài học nghe của bạn ở bất kỳ đâu, ngay cả ở những nơi công cộng.
3. Chỉ bạn mới có thể nghe thấy âm thanh từ trình phát media hoặc điện thoại di động. Không ai bị quấy rầy.
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Complete the following outline for the paragraph on earbuds in 2.
(Hoàn thành dàn ý dưới đây cho đoạn văn ở bài 2.)
1. Topic: The benefits of earbuds
2. Thesis sentence:
3. Supporting idea 1 and further explanation: small, light, portable => put in a bag or pocket
Supporting idea 2 and further explanation: ________→ ________
Supporting idea 3 and further explanation: ________ → ________
Lời giải chi tiết:
a. Topic: The benefits of earbuds
b. Thesis sentence (Topic sentence): What are its benefits?
c. Supporting idea 1 and further explanation: small, light, portable => put in a bag or pocket
Supporting idea 2 and further explanation: not costly —> about 100,000 VND
Supporting idea 3 and further explanation: used anywhere => will not disturb anybody
Tạm dịch:
a. Chủ đề: Lợi ích của tai nghe
b. Câu chính (câu chủ đề): lợi ích của nó là gì?
c. Ý bổ trợ 1 và các giải thích mở rộng: nhỏ, nhẹ, di động => bỏ vào túi hoặc túi
Ý bổ trợ 2 và các giải thích mở rộng: không tốn kém -> khoảng 100.000 đồng
Ý bổ trợ 3 và các giải thích mở rộng: được sử dụng ở mọi nơi => sẽ không làm phiền bất kỳ ai
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Choose one invention and write a similar paragraph about its benefits.
(Chọn một phát minh và viết một đoạn văn tương tự về ích lợi của nó.)
Benefits of a smartphone a. for communication: make phone calls, send & receive messages b. for entertainment: listen to music, play games c. for information: surf the Web, use maps to look for places |
Benefits of a digital camera a. portable: light, small, not bulky b. convenient: quick to view and delete photos; easy to store and transfer photos to a computer c. economical: no money spent on |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Lợi ích của điện thoại thông minh a. để liên lạc: gọi điện, gửi và nhận tin nhắn b. để giải trí: nghe nhạc, chơi game C. để biết thông tin: lướt Web, sử dụng bản đồ để tìm kiếm địa điểm |
Lợi ích của máy ảnh kỹ thuật số a. di động: nhẹ, nhỏ, không cồng kềnh b. thuận tiện: nhanh chóng để xem và xóa ảnh; dễ dàng lưu trữ và chuyển ảnh vào máy tính C. tiết kiệm: không tốn tiền |
Lời giải chi tiết:
Nowadays, most people have a smartphone (even two) with them. We can use it to listen to music, surf the Web, play games... What are its benefits? First, anyway it is a phone, so it is used to communicate. You can use it to make phone rails, send & receive messages as a normal phone. Second, it also has functions as a game machine or a media player. It means that you can play games or listen to music on it. Finally, you can use it to surf the Web and use maps to look for places. It’s really useful when you need information right now or when you are lost.
Tạm dịch:
'Ngày nay, hầu hết mọi người đều có điện thoại thông minh (thậm chí là 2 cái) bên mình. Chúng ta có thể sử dụng nó để nghe nhạc, lướt Web, chơi game... Các lợi ích của chúng là gì? Đầu tiên, dù gì đi nữa thì nó cũng là một chiếc điện thoại nên nó được dùng để giao tiếp. Bạn có thể sử dụng nó dể gọi điện, gửi và nhận tin nhắn như một chiếc điện thoại thông thường. Thứ hai, nó cũng mang các chức năng của một máy chơi game hoặc một máy nghe nhạc. Điều này có nghĩa là bạn có thể chơi game hoặc nghe nhạc trên đó. Cuối cùng, bạn có thể sử dụng nó để lướt Web và sử dụng bản đồ để tìm kiếm địa điểm. Điều này thật sự hữu ích khi bạn cần thông tin ngay lúc đó hoặc khi bạn bị lạc đường.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
dapandethi.vn