Vocabulary
1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Find the adjectives ending with the following suffixes:
(Đọc lại đoạn đối thoại ở phần Getting Started. Tìm tính từ kết thúc bằng những hậu tố sau:)
Lời giải chi tiết:
- ed: disadvantaged, interested, excited
- ing: interesting
- ful: useful, helpful, meaningful
- less: hopeless
Bài 2
2. Use the words in brackets with appropriate endings from 1 to complete the following sentences.
(Sử dụng từ trong ngoặc với hậu tố thích hợp ở bài 1 để hoàn thành các câu sau.)
Lời giải chi tiết:
1. meaningless |
2. interested |
3. hopeless |
4. useful |
5. excited, meaningful |
6. exciting |
1. If people spend most of their time doing nothing, they will find their lives meaningless. (mean)
- meaningless (adj): vô nghĩa
- find sth + adj: thấy cái gì làm sao.
( Nếu mọi người dành phần lớn thời gian của họ không làm gì cả, họ sẽ thấy cuộc sống của họ vô nghĩa. )
2. l am interested in doing charity work . (interest)
- be interested in: hứng thú, quan tâm tới cái gì
(Tôi quan tâm đến công việc từ thiện. )
3. Last year, she was really hopeless at English. She couldn't even say a word in English. Now her English is much better. (hope)
- hopeless (adj): không còn hi vọng
( Năm ngoái, cô ấy thực sự vô vọng với tiếng Anh. Cô thậm chí không thể nói một từ bằng tiếng Anh. Bây giờ tiếng Anh của cô ấy tốt hơn nhiều. )
4. The new teacher’s advice was very useful . His students could learn English vocabulary faster. (use)
- useful (adj): hữu dụng
( Lời khuyên của giáo viên mới rất hữu ích. Học sinh của anh có thể học từ vựng tiếng Anh nhanh hơn. )
5. They were excited to know that their contributions were meaningful to the poor people in that area. (excite, mean)
- excited (adj): hào hứng
- meaningful (adj): có ý nghĩa
( Họ rất vui mừng khi biết rằng những đóng góp của họ là có ý nghĩa đối với những người nghèo trong khu vực đó. )
6. Our school volunteer activities are very exciting. (excite)
exciting (adj): thú vị
( Hoạt động tình nguyện của trường chúng tôi rất thú vị.)
Pronun
1. Listen and repeat.
(Lắng nghe và lặp lại.)
Bài 2
2. Practise saying the following sentences. Pay attention to the pronunciation of the ending sounds /nd/, /ŋ/, and /nt/.
(Thực hành nói theo câu. Chú ý phát âm âm cuối)
1. I don't understand what the second friend says.
(Tôi không hiểu người bạn thứ hai nói gì.)
2. It is interesting and exciting to teach English to children in disadvantaged areas.
(Thật thích thú và thú vị khi dạy tiếng Anh cho những đứa trẻ ở khu vực có hoàn cảnh khó khăn.)
3. That student didn't listen to the announcement for the job advertisement.
(Học sinh đó không nghe thông báo về quảng cáo việc làm.)
Grammar
Irregular past tense verbs
(Những động từ ở bất quy tắc ở thì quá khứ đơn)
1. Rewrite the sentences in the past tense, using the time expression in brackets.
(Viết lại các câu sau ở thì quá khứ, sử dụng các cụm từ thời gian trong ngoặc.)
Lời giải chi tiết:
1. wear => wore |
2. buy => bought |
3. read => read |
4. make => made |
5. write => wrote |
|
1. I hardly ever wear jeans to school. (yesterday)
(Tôi gần như chưa từng mặc quần bò đến trường. (hôm qua))
=> I wore jeans to school yesterday.
(Tôi đã mặc quần bò đến trường vào hôm qua.)
2. My sister and I buy a lot of clothes in the summer. (last summer)
(Chị gái tôi và tôi mua nhiều quần áo vào mùa hè. (mùa hè năm ngoái)
=> My sister and I bought a lot of clothes last summer.
(Chị gái tôi và tôi đã mua nhiều quần áo vào mùa hè năm ngoái.)
3. My father sometimes reads newspapers in bed. (last night)
(Bố tôi thỉnh thoảng nằm đọc báo ở trên giường. (tối qua))
=> My father read newspapers in bed last night.
(Cha tôi đọc báo trên giường đêm qua.)
4. My mother makes my bed on weekends. (last Sunday)
(Mẹ tôi trải ga giường giúp tôi vào cuối tuần. (Chủ nhật vừa rồi)
=> My mother made my bed last Sunday.
(Mẹ tôi làm giường của tôi chủ nhật tuần trước.)
5. I write letters to my grandparents at the weekend. (yesterday afternoon)
(Tôi viết thư cho ông bà vào cuối tuần. (chiều hôm qua)
=> I wrote letters to my grandparents yesterday afternoon.
(Tôi đã viết thư cho ông bà của tôi chiều hôm qua.)
Bài 2
2. Match 1-5 with a-e and complete the sentences in the past simple or the past continuous.
(Nối 1-5 với a-e và hoàn thành các câu ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)
Phương pháp giải:
Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - c |
3 - e |
4 - b |
5 - a |
1 – d. We were walking in the park when it started to rain.
(Chúng tôi đang đi bộ trong công viên thì trời bắt đầu mưa.)
Giải thích: Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
2 – c. While 1 was talking to a friend, the teacher asked me a question.
(Khi 1 đang nói chuyện với một người bạn, giáo viên hỏi tôi một câu hỏi. )
Giải thích: Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
3 – e. We lost the keys while we were playing in the garden.
(Chúng tôi bị mất chìa khóa khi chúng tôi đang chơi trong vườn.)
Tạm dịch: Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
4 – b. We were sitting on a bench in the park when someone took our school bags.
(Chúng tôi đang ngồi trên một chiếc ghế dài trong công viên thì có ai đó lấy cặp đi học của chúng tôi.)
Tạm dịch: Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
5 – a. When the phone rang, I was having a bath.
(Khi điện thoại reo, tôi đang tắm.)
Tạm dịch: Một hành động đang diễn ra thì có một hành động khác đột ngột chen vào => Hành động đang diễn ra chia ở thì quá khứ tiếp diễn, hành động đột ngột chen vào chia ở quá khứ đơn.
dapandethi.vn