Video hướng dẫn giải
Vocabulary 1
Video hướng dẫn giải
1. How do we form adjectives from nouns or verbs? Use a dictionary and complete the table.
(Chúng ta tạo tính từ từ danh từ và động từ như thế nào? Sử dụng từ điển và hoàn thành bảng sau.)
Phương pháp giải:
Tra cứu nghĩa trong từ điển
Một số đuôi của tính từ: -al, -ical, -ing, -ed, -able
Lời giải chi tiết:
Nouns/Verbs (Danh từ/Động từ) |
+ suffixes (+ hậu tố) |
Adjective (Tính từ) |
1. culture (n): văn hóa |
+ -al |
cultural |
2. nature (n): thiên nhiên |
+ -al |
natural |
3. environment (n): môi trường |
+ -al |
environmental |
4. ecology (n): sinh thái học |
+ -(i)al |
ecological |
5. interest (v): sự quan tâm |
+ -ing/-ed |
interesting/interested |
6. sustain (v): bền vững |
+ -able |
sustainable |
7. relax (v): thư giãn |
+ -ing/-ed |
relaxing/relaxed |
Vocabulary 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the following sentences, using the adjectives in 1.
(Hoàn thành những câu sau, sử dụng tính từ ở phần 1.)
1. A _______ forest is a forest where trees that are cut are replanted and the wildlife is protected.
2. It was quite _______ to spend a week on a camping trip with friends in the open air.
3. When you take part in an eco tour, you learn more about the _______ traditions of the local people and the _______ habitat of some rare animals.
4. Cutting down trees or hunting wild animals may upset the _______ balance of an area.
5. Mass tourism may cause _______ problems such as pollution, water shortages, or an increase of waste.
6. I am very much _______ in learning more about ecotourism and its benefits.
Lời giải chi tiết:
1. sustainable |
2. relaxing |
3. cultural, natural |
4. ecological |
5. environmental |
6. interested |
1. sustainable (adj): thân thiện với môi trường, bền vững
A sustainable forest is a forest where trees that are cut are replanted and the wildlife is protected.
(Một khu rừng bền vững là một khu rừng mà cây cối bị chặt đi thì được trồng lại và động vật hoang dã được bảo vệ.)
2. relaxing (adj): giải trí
It was quite relaxing to. spend a week on a camping trip with friends in the open air.
(Thật hoàn toàn thoải mái khi dành một tuần đi cắm trại với bạn bè trong không khí thoáng mát.)
3. cultural (adj): thuộc về văn hóa
natural (adj): thuộc về thiên nhiên
When you take part in an eco tour, you learn more about the cultural traditions of the local people and the natural habitat of some rare animals.
(Khi bạn tham gia một chuyến du lịch sinh thái, bạn học được nhiều về những truyền thống văn hóa của con người địa phương và nơi môi trường sống của những động vật quý hiếm.)
4. ecological (adj): thuộc về sinh thái
Cutting down trees or hunting wild animals may upset the ecological balance of an area.
(Đốn hạ cây hoặc săn động vật hoang dã có thể làm mất cân bằng sinh thái của một khu vực.)
5. environmental (adj): thuộc về môi trường
Mass tourism may cause environmental problems such as pollution, water shortages, or an increase of waste.
(Du lịch ồ ạt có thể gây ra những vấn đề môi trường như ô nhiễm, thiếu nước, hoặc tăng rác thải.)
6. interested (adj): thích, hứng thú
l am very much interested in learning more about ecotourism and its benefits.
(Tôi rất quan tâm đến việc học hỏi nhiều hơn về du lịch sinh thái và lợi ích của nó.)
Pronunciation 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and put a mark (') before the syllable with the primary stress.
(Nghe và đánh dấu (') trước những âm chính.)
Lời giải chi tiết:
a. su'stainable |
b. preser'vation |
c. en'vironement |
d. environ'mental |
e. e'cology |
f. eco’logical |
g. rela'xation |
h. 'scubadiving |
i. 'ecotourism |
j. eco-'friendly |
Pronunciation 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen again and repeat the words in 1.
(Nghe và lặp lại các từ trong mục 1.)
Grammar 1
Video hướng dẫn giải
Conditional sentences Type 1 (Câu điều kiện Loại 1)
1. Complete the sentences, using the correct forms of the verbs in the box. You can use a modal verb in the main clause if necessary.
(Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của những động từ trong khung. Em có thể sử dụng một động từ đặc biệt trong mệnh để chính nếu cần.)
fail pay go eat get call leave get |
1. If Alice ________ for Ha Noi at 3 o'clock, she'll be there by 10.30.
2. We ________ to school on time if the bus is late again.
3. My parents might be sad if I ________ the exam.
4. You ________ a discount if you pay for the trip in advance.
5. If you ________ for an eco tour, part of your money will be used for wildlife protection.
6. If it doesn't rain, we ________ in the garden.
7. I'm sure he ________ you if he doesn't see you at the party.
8. You ________ out with your friends if you finish your homework before 7 o'clock.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại I: If S + V(hiện tại đơn), S + will/can/may + V
- fail: thất bại
- pay: trả tiền
- go: đi
- eat: ăn
- get: nhận được/ trở nên
- call: gọi điện
- leave: rời khỏi
Lời giải chi tiết:
1. leaves |
2. will/may/might not get |
3. fail |
4. will/may/might get |
5. pay |
6. will/may/might eat |
7. will/may/might call |
8. will/might/may go |
1. If Alice leaves for Ha Noi at 3 o'clock, she'll be there by 10.30.
(Nếu Alice đến Hà Nội lúc 3 giờ, cô ấy sẽ ở đó vào khoảng 10:30.)
2. We will/may/might not get to school on time if the bus is late again.
(Chúng ta sẽ không đi đến trường đúng giờ nếu xe buýt lại trễ.)
3. My parents might be sad if I fail the exam.
(Ba mẹ tôi có lẽ buồn nếu tôi trượt kỳ thi.)
4. You will/may/might get a discount if you pay for the trip in advance.
(Bạn sẽ được giảm nếu bạn trả tiền trước chuyến đi.)
5. If you pay for an eco tour, part of your money will be used for wildlife protection.
(Nếu bạn trả tiền cho một chuyến du lịch sinh thái, một phần tiền của bạn sẽ được sử dụng cho việc bảo vệ động vật hoang dã.)
6. If it doesn't rain, we will/may/might eat in the garden.
(Nếu trời không mưa, chúng ta sẽ ăn ở trong vườn.)
7. I'm sure he will/may/might call you if he doesn't see you at the party.
(Tớ chắc rằng anh ấy sẽ gọi cậu nếu anh ấy không thấy cậu trong bữa tiệc.)
8. You will/might/may go out with your friends if you finish your homework before 7 o'clock.
(Con sẽ đi ra ngoài chơi với bạn bè của con nếu con hoàn thành bài tập về nhà trước 7 giờ.)
Grammar 2
Video hướng dẫn giải
2. Put the verbs in brackets in the correct form.
(Đặt những dộng từ trong ngoặc đơn vào dạng đúng của chúng.)
1. I (be) _________ surprised if you (fail) _________ the exam. You're working so hard.
2. We (help) _________ you to do the housework if we (have) _________ time.
3. John and Ann (feel) _________ disappointed if nobody (come) _________ to their party.
4.If I (need) _________ money to buy a dictionary, you (lend) _________ me some?
5. If you (throw) _________ plastic bags into the sea, the fish (eat) _________ them and (die) _________.
6. You (cause) _________ a forest fire if you (make) _________ a campfire and then (leave) _________ it unattended.
7. The birds (be) _________ scared and (fly) _________ away if the birdwatchers (make) _________ loud noises.
8. I (take) _________ the laptop back to the shop if you (not know) _________ how to fix it.
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại I: If + S + V (hiện tại đơn), S + will/can + V
Lời giải chi tiết:
1. will be; fail |
2. will help; have |
3. will feel; comes |
4. need; will you lend |
5. throw; may/will eat; die |
6. will cause; make; leave |
7. will be scared; fly; make |
8. will take; do not know |
1. I will be surprised if you fail the exam. You're working so hard.
(Tôi sẽ ngạc nhiên nếu bạn rớt kỳ thi. Bạn học chăm chỉ mà.)
2. We will help you to do the housework if we have time.
(Chúng tôi sẽ giúp bạn làm việc nhà nếu chúng tôi có thời gian.)
3. John and Ann will feel disappointed if nobody comes to their party.
(John và Ann sẽ cảm thấy thất vọng nếu không ai đến bữa tiệc.)
4. If I need money to buy a dictionary, will you lend me some?
(Nếu tôi cần tiền mua một cuốn từ điển, bạn sẽ cho tôi mượn một ít chứ?)
5. If you throw plastic bags into the sea, the fish will /may eat them and die.
(Nếu bạn ném túi nhựa xuống biển, cá sẽ ăn chúng và chết.)
6. You will cause a forest fire if you make a campfire and then leave it unattended.
(Bạn sẽ gây cháy rừng nếu bạn đốt lửa trại và để nó tự tắt.)
7. The birds will be scared and fly away if the birdwatchers make loud noises.
(Chim sẽ sợ và bay đi nếu người ngắm chim gây ra tiếng ồn quá lớn.)
8. I will take the laptop back to the shop if you do not know how to fix it.
(Tôi sẽ mang máy tính xách tay trở về cửa hàng nếu bạn không biết cách sửa.)
Grammar 3
Video hướng dẫn giải
Conditional sentences Type 2 (Câu điều kiện Loại 2)
3. Match the first part in column A with the second part in column B to complete the unreal conditional sentences (Type 2). Put the verbs in brackets in the correct form.
(Nối phần đầu trong cột A với phần 2 trong cột B để hoàn thành câu điều kiện không có thực (Loại 2). Đặt những động từ trong ngoặc đơn ở dạng đúng của chúng.)
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại II: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could + V
Lời giải chi tiết:
1 - d: lived; would work/could work |
2 - a: were; would tell |
3 - f: did not start; would be |
4 - b: used; would be |
5 - g: would … change; had |
6 - c: were; would travel |
7 - h: would go; were/ was |
8 - e: would be; stopped |
1. If Kim lived in the countryside, she would work / could work on a farm with a lot of animals.
(Nếu Kim sống ở miền quê, cô ấy sẽ làm việc trên cánh đồng với nhiều loại động vật.)
2. If I were you, I would tell him the truth.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ kể cho anh ấy nghe sự thật.)
3. If people didn’t start wars, the world would be a better place to live.
(Nếu người ta không bắt đầu chiến tranh, thế giới sẽ là một nơi tốt hơn để sông.)
4. If more people used more public transport, there would be less air pollution.
(Nếu càng có nhiều người sử dụng phương tiện công cộng, sẽ ít có ô nhiễm không khí.)
5. Would you change your appearance, if you had a chance?
(Bạn sẽ thay đổi ngoại hình của mình, nếu bạn có cơ hội chứ?)
6. If I were 10 years older, I would travel abroad on my own.
(Nếu tôi lớn hơn 10 tuổi, tôi sẽ tự đi du lịch nước ngoài.)
7. We would go to the beach, if the weather were fine.
(Tôi sẽ đi biển; nếu thời tiết tốt.)
8. Life on Earth would be impossible, if the sun stopped shining.
(Cuộc sống trên trái đất sẽ không thể, nếu mặt trời ngừng chiếu sáng.)
Grammar 4
Video hướng dẫn giải
4. Read the situations and make conditional sentences. You can use could where possible.
(Đọc những tình huống và làm các câu điều kiện. Em có thể sử dụng “could” ở chỗ có thể.)
1. Victor doesn't speak English. He can't get a good job.
(Victor không nói tiếng Anh. Anh ấy jhoong thể có công việc tốt.)
⇒ If Victor spoke English, he could get a good job.
(Nếu Victor nói tiếng Anh, anh ấy có thể có công việc tốt.)
OR: If Victor could speak English, he could / would get a good job.
OR: Victor could / would get a good job if he could speak English.
2. Nancy doesn't live near the park. She can't go running there every morning.
(Nancy không sống gần công viên. Cô ấy không thể chạy ở đó mỗi sáng.)
_______________________
3. Nam can't swim. He is not allowed to go to the swimming pool alone.
(Nam không biết bơi. Anh ấy không được phép đến bể bơi một mình.)
_______________________
4. Tom doesn't have a passport. He can't travel abroad.
(Tom không có hộ chiếu. Anh ấy không thể đi du lịch nước ngoài.)
_______________________
5. There are so many tourists visiting the national parks. The environment there is badly damaged.
(Có rất nhiều khách du lịch đến thăm các công viên quốc gia. Môi trường ở đó bị hủy hoại nặng nề.)
_______________________
6. Tourists throw litter in the river. The water is polluted.
(Du khách vứt rác bừa bãi xuống sông. Nước bị ô nhiễm.)
_______________________
7. These students do not work hard. They can't pass the exam.
(Những học sinh này không làm việc chăm chỉ. Họ không thể vượt qua kỳ thi.)
_______________________
8. Hoa's got so much homework that she can't go out with her friends tonight.
(Hoa có quá nhiều bài tập về nhà nên cô ấy không thể đi chơi với bạn bè tối nay.)
_______________________
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại II: If + S + V(quá khứ đơn), S + would/could + V
Lời giải chi tiết:
2. If Nancy lived near the park, she would/could go running there every morning.
(Nếu Nancy sống gần công viên, sô ấy sẽ/có thể chạy bộ ở đó mỗi buổi sáng.)
3. If Nam could swim, he would/could go to the swimming pool alone.
(Nếu Nam có thể bơi được, anh ấy có thể đi đến hồ bơi một mình.)
4. If Tom had a passport, he would/could travel abroad.
(Nếu Tom có một hộ chiếu, anh ấy sẽ/có thể đi du lịch nước ngoài.)
5. If there weren’t so many tourists visiting the national parks, the environment there would not be badly polluted.
(Nếu không có quá nhiều khách du lịch thăm, công viên quốc gia, môi trường ở đó sẽ ít bị ô nhiễm.)
6. If tourists did’t throw litter in the river, the water would not be polluted.
(Nếu du khách không ném rác xuống sông, nước sẽ không bị ô nhiễm.)
7. If these students worked hard, they would pass the exam.
(Nếu học sinh học chăm chi, chúng sẽ đậu kỳ thi thôi.)
8. If Hoa didn’t have so much homework, she would/could go out with her friends tonight.
(Nếu Hoa không có nhiều bài tập về nhà quá, cô ấy sẽ/có thể đi ra ngoài với bạn cô ấy tối nay.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.