Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Vocabulary (1a)

Video hướng dẫn giải

1.a. Use a dictionary to find the meanings of the following compound nouns and their parts. Write them in the appropriate columns. 

(Dùng từ điển tra nghĩa của các danh từ nối và nghĩa từng phần của chúng. Viết vào cột phù hợp.)

Compound noun

Meaning of compound noun 

Meaning of first part 

Meaning of second part 

video game

 

 

 

smartphone

 

 

 

laptop

 

 

 

e-book

 

 

 

email

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Compound noun 

(Danh từ ghép)

Meaning of compound noun 

(Nghĩa của danh từ ghép)

Meaning of first part 

(Nghĩa của phần thứ nhất)

Meaning of second part 

(Nghĩa của phẩn thứ hai)

video game

a game in which players control and move images on a screen

(một trò chơi mà người chơi có thể điều khiển và di chuyển hình ảnh trẽn màn hình)

film or image

(phim hay hình ảnh)

something you play for fun

(cái gì đó chơi cho vui)

smartphone

a mobile phone that has some functions of a computer

(một chiếc điện thoại di dộng có một vài chức năng của máy vi tính)

intelligent, computer- controlled

(thông minh, điều khiển bằng máy vi tính)

a telephone

(một chiếc điện thoại)

laptop

a portable, small computer that can work with a battery

(máy vi tính nhỏ, dễ mang di, có thể chạy bằng pin)

top part of your leg

(bộ phận trên cùng của chân bạn)

upper surface

(trên bề mặt)

e-book

a book that is displayed on a computer screen or an electronic device

(sách được hiện thị trên một màn hình máy vi tính hoặc thiết bị điện tử)

using microchips to control a small electric current

(sử dụng những con chip nhỏ để điều khiển một dòng điện nhỏ)

a written work

(sách được viết ra)

email

a way of sending messages to other people by using a computer 

(một cách để gửi thông tin cho người khác bằng máy vi tính)

using microchips to control a small electric current

(sử dụng những con chip nhỏ để điều khiển một dòng điện nhỏ)

post, letters

(thư từ)


Vocabulary (1b)

1.b. Discuss your findings with a partner. Is the meaning of each compound noun a combination of the meanings of its parts?

(Thảo luận kết quả bạn tìm được với bạn bè. Nghĩa của mỗi danh từ nối có phải là tổ hợp nghĩa của từng phần không?)

Lời giải chi tiết:

No, not always.

(Không phải lúc nào nghĩa của từ nối là tổ hợp nghĩa của 2 từ ghép lại.)

E.g (Ví dụ)

- smartphone (điện thoại thông minh)

- video game (trò chơi điện tử)

- laptop (máy tính xách tay)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Below are parts of some other compound words. Match the first parts of the words with the second ones. 

(Dưới đây là những phần trong từ nối. Nối phần đầu với phần cuối của từ.)

First part

Second part

1. pencil

2. black

3. washing

4. head

5. food

A. machine

B. processor

C. phones

D. case

E. board

Lời giải chi tiết:

1 - d

2 - e

3 - a

4 - c

5 - b

1 - d pencil case (túi đựng bút)

2 - e blackboard (bảng đen)

3 - a washing machine (máy giặt)

4 - c headphones (tai nghe chụp đầu)

5 - b food processor (máy xay thực phẩm)

Pronun

Video hướng dẫn giải

1. Listen and repeat these words or phrases. Pay attention to their stressed syllables.

(Lắng nghe và lặp lại các từ hoặc cụm từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn mạnh.)

oO

Oo

black board

white board

hot dog

lighthouse

running dog

black board

white board

hot dog

lighthouse

running dog

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen and tick (✓) the words you hear.

(Nghe và đánh dấu những từ em nghe được.)

oO

Oo

1. a. green house

2. a. soft ware

3. a. gold brick

4. a. moving van

5. a. tall boy

b. greenhouse

b. software

b. goldbrick

b. movingvan

b. tallboy

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. a

4. b

5. a

 

oO

(Trọng âm rơi vào âm tiết 2)

Oo

(Trọng âm rơi vào âm tiết 1)

green HOUSE (ngôi nhà màu xanh)

GREENhouse (nhà kính)

soft WARE (các đồ dùng mềm mại)

SOFTware (phần mềm máy tính)

gold BRICK (viên gạch làm từ vàng)

GOLDbrick (1 người lười biếng, cố gắng tránh làm việc)

moving VAN (chiếc xe ô tô bán tải đang chạy)

MOVING van (xe tải chuyển nhà chuyên dụng)

tall BOY (1 cậu bé cao lớn)

TALLboy (tủ ngăn kéo cao để đựng quần áo)

Grammar

Video hướng dẫn giải

Gerunds and infinitives

1. Complete the definitions or uses of the inventions using the correct forms of the verbs given (V-ing or to-infinitive).

(Hoàn thành các định nghĩa hoặc cách dùng của các phát minh bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ được cho (động từ-ing hoặc to-động từ).)

1. A laptop or a smartphone can be used for (get) __________ access to the Internet or (send) __________ messages.

2. You can use social networking sites (create) __________ your personal profile and (contact) __________ other people.

3. When you're tired of carrying lots of books or novels when you travel, an e-book reader may help – it is used (read) __________ electronic books, newspapers or magazines.

4. If you want to relax without using a smartphone with a small screen or a bulky laptop, you can use a handheld video game device (play) __________ computer games.

5. A food processor is used for (chop) __________ up or (mix) __________ food.

6. We can use a USB stick (store) __________ a lot of music or video files.

Lời giải chi tiết:

1. getting, sending

3. to read 

5. chopping, mixing 

2. to create, to contact/contact 

4. to play

6. to store

 1. A laptop or a smartphone can be used for getting access to the Internet or sending messages.

(Máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh có thể được sử dụng để truy cập vào Internet hoặc gửi tin nhắn.)

- for + V-ing và động từ sending phải đồng dạng với getting vì có từ nối "or".

2. You can use social networking sites to create your personal profile and to contact/contact other people.

(Bạn có thể sử dụng các trang mạng xã hội để tạo hồ sơ cá nhân và để liên lạc / liên hệ với người khác.)

- use sth to do: sử dụng cái gì để làm gì

- contact phải đồng dạng với to create

3. When you're tired of carrying lots of books or novels when you travel, an e-book reader may help - it is used to read electronic books, newspapers or magazines.

(Khi bạn cảm thấy mệt mỏi khi mang theo nhiều sách hoặc tiểu thuyết khi bạn đi du lịch, một người đọc sách điện tử có thể giúp bạn - nó được sử dụng để đọc sách điện tử, báo hoặc tạp chí.)

 - be used to V: được sử dụng làm gì

4. If you want to relax without using a smartphone with a small screen or a bulky laptop, you can use a handheld video game device to play computer games.

(Nếu bạn muốn thư giãn mà không cần sử dụng điện thoại thông minh với màn hình nhỏ hoặc máy tính xách tay cồng kềnh, bạn có thể sử dụng thiết bị trò chơi video cầm tay để chơi trò chơi trên máy tính.)

- use sth to do: dùng cái gì làm gì

5. A food processor is used for chopping up or mixing food.

(Một máy chế biến thực phẩm được sử dụng để chặt hoặc trộn thức ăn.)

 - be used for + V-ing: được dùng cho việc gì

6. We can use a USB stick to store a lot of music or video files.

(Chúng tôi có thể sử dụng một thanh USB để lưu trữ rất nhiều tệp nhạc hoặc video.)

- use sth + to: sử dụng cái gì để làm việc gì

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Think of an item in your classroom or house. Describe it to a partner, using a gerund or an infinitive. See if your partner can guess what it is.

(Nghĩ về một món đồ trong lớp hoặc trong nhà bạn. Mô tả nó với người bạn, sử dụng cụm động danh từ hoăc động từ nguyên mẫu. Thử xem người bạn của bạn đoán nó là gì.)

Example: (Ví dụ)

Student A: This is used for making clothes clean.

(Cái này được sử dụng để làm sạch quần áo.)

Student B: Is it a washing machine?

(Nó là máy giặt à?)

Student A: That's right.

(Đúng rồi.)

Lời giải chi tiết:

B: We can use it to cook rice.

(Chúng ta có thể dùng nó để nấu cơm.)

A: Is it a rice cooker?

(Có phải là nồi cơm không?)

B: Correct!

(Đúng rồi!)

A: This is used for keeping food cold and fresh.

(Cái này được sử dụng để giữ thực phẩm lạnh và tươi.)

B: Is it a fridge?

(Có phải là tủ lạnh không?)

A: That's right.

(Đúng vậy.)

B: This is used to draw straight lines.

(Cái này được sử dụng để vẽ các đường thẳng.)

A: Is it a ruler?

(Có phải là cái thước không?)

B: That's right.

(Đúng vậy.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải


The present perfect 

(Thì hiện tại hoàn thành)

1. Label the timelines below with the words from the box.

(Dán nhãn những mốc thời gian dưới đây với từ trong ô.)

past                               present                               future                               present perfect

Lời giải chi tiết:

(1): past (thì quá khứ)

(2): future (thì tương lai)

(3): present (thì hiện tại)

(4): present perfect (thì hiện tại hoàn thành)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

2. Match the beginnings in A with the ends in B. Put the verbs within brackets in the present simple or the present perfect.

(Nối phần đầu ở cột A với phần cuối ở cột B. Đặt động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc thì hiện tại hoàn thành.)

A (Beginnings)

B (Ends)

1. Kim (break) _________ her arm,

2. He (look) _________ unhappy

3. ‘_________ you (know) _________  that woman?'

4. ‘I (ask) _________ for help from the teacher.'

5. He (leave) _________ the desk unlocked,

a. ‘Me too.'

b. so she can't play badminton.

c. so all the valuables in it (disappear) _________.

d. because he (lose) _________ all his money.

e. ‘I do, but I (forget) _________ her name.'

Lời giải chi tiết:

1 - b. has broken

2 - d. looks; has lost / lost

3 - e. Do you know; have forgotten / forget

4 - a. have asked

5 - c. left; have disappeared

 

1 - b. Kim has broken her arm, so she can’t play badminton.

(Vì Kim đã bị gãy tay, nên cô ấy không thể chơi cầu lông.)

2 - d. He looks unhappy because he lost / has lost all his money.

(Trông anh ta không vui bởi vì anh ta vừa làm mất tiền.)

3 - e.Do you know that woman?’ -  ‘I do, but I have forgotten / forget her name.’

(Tôi biết, nhưng tôi quên tên rồi. - Bạn có biết người phụ nữ đó không?)

4 - a. ‘I have asked for help from the teacher.’ - ‘Me too.’

(Tôi đã nhờ giáo viên giúp đỡ. - Tôi cũng vậy.)

5 - c. He left the desk unlocked, so all the valuables in it have disapeared.

(Anh ấy đi mà quên khóa hộc bàn, nên những món đồ giá trị đã bị mất.)

 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

3. The following paragraph is about the importance of computers. Choose the correct verb tense.

(Đoạn văn sau là về tầm quan trọng của máy tính. Chọn thì đúng cho động từ.)

Life without computers (1) seems / has seemed simply impossible now. Computers (2) affected / have affected every aspect of our lives. Since the time they (3) were / have been invented, computers (4) encouraged / have encouraged great technological progress in different fields. Along with computers, the Internet (5) aids / has aided the developments in technology. However, many people argue that computers (6) killed / have killed physical contact between people. For example, teenagers now (7) prefer / have preferred chatting on the computer to meeting face to face. Do you agree?

Lời giải chi tiết:

1. seems

2. have affected

3. were

4. have encouraged

5. has aided

6. have killed

7. prefer

 

Life without computers seems simply impossible now. Computers have affected every aspect of our lives. Since the time they were invented, computers have encouraged great technological progress in different fields. Along with computers, the Internet has aided the developments in technology. However, many people argue that computers have killed physical contact between people. For example, teenagers now prefer chatting on the computer to meeting face to face. Do you agree?

Tạm dịch:

Cuộc sống mà không có máy tính có vẻ đơn giản là không thể. Máy tính đã ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống của chúng ta. Kể từ khi chúng được phát minh, máy tính đã khuyến khích tiến bộ công nghệ lớn trong các lĩnh vực khác nhau. Cùng với máy tính, Internet đã hỗ trợ phát triển công nghệ. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng máy tính đã giết chết tiếp xúc vật lý giữa con người. Ví dụ: thanh thiếu niên hiện thích trò chuyện trên máy tính hơn gặp mặt trực tiếp. Bạn có đồng ý không? 

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9.