Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

Who needs our help?

1. Listen and read. 

(Lắng nghe và đọc.)

Who needs your help?

Quan: Hi, Hieu. I called you yesterday afternoon, but you didn't answer.

Hieu: Oh, really? What time?

Quan: At about 2 p.m. What were you doing then?

Hieu: Oh, when you called, I was working. I volunteer every Tuesday afternoon at the Happy Mind Charity Centre. I teach children.

Quan: Really? Why?

Hieu: Because these children are disadvantaged. They have many problems and they need our help.

Quan: What subjects do you teach them?

Hieu: Vietnamese and Maths.

Quan: It sounds interesting. How did you get the job?

Hieu: Just by chance. I was interested in doing volunteer work, so when I saw the advertisement for volunteer positions in the newspaper last summer, I applied and was chosen.

Quan: Oh, I see. Was the job easy at first?

Hieu: Not really. When I worked with them for the first time, many of them couldn't read or write. Some of them were hopeless at Maths!

Quan: What did you do then?

Hieu: I got some useful advice from my teacher. It was really helpful. All of the children can read and write now.

Quan: Your job is very meaningful. I also want to do something useful for our society.

Hieu: Well, if you are interested in this kind of work, I will introduce you to my team leader.

Quan: That sounds great! Thanks for your suggestion! I'm very excited!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Quân: Xin chào Hiếu. Tớ đã gọi cho cậu ngày hôm qua nhưng cậu không bắt máy.

Hiếu: Ồ, vậy à? Lúc nào thế?

Quân: Khoảng 2 giờ chiều. Lúc đó cậu làm gì thế?

Hiếu: À, khi cậu gọi mình đang làm việc. Mình làm tình nguyện ngày thứ 3 hàng tuần ở trung tâm từ thiện Trí Tuệ Hạnh Phúc. Mình dạy học cho các em nhỏ.

Quân: Thế à? Tại sao?

Hiếu: Vì các em rất thiệt thòi. Các em có rất nhiều vấn đề và cần sự giúp đỡ của chúng mình.

Quân: Cậu dạy các em môn nào?

Hiếu: Tiếng Việt và Toán.

Quân: Ồ, nghe hay đấy. Cậu làm thế nào mà nhận được công việc vậy?

Hiếu: Tình cờ thôi. Tớ quan tâm đến hoạt động tình nguyện, nên khi tớ thấy tin quảng cáo tìm tình nguyện viên trên báo mùa hè vừa rồi, tớ đã đăng kí và được chọn.

Quân: À, tớ hiểu rồi. Ban đầu công việc có dễ dàng không?

Hiếu: Không hẳn. Khi mình làm việc với các em lần đầu, nhiều em không thể đọc hay viết. Một số đứa còn không biết một chút gì về Toán.

Quân: Lúc đó cậu đã làm gì?

Hiếu: Tớ nhận được một vài lời khuyên hữu ích từ giáo viên của tớ. Nó rất có ích. Tất cả các em bây giờ đều có thể đọc và viết.

Quân: Công việc của cậu thật ý nghĩa. Tớ cũng muốn làm gì đó cho ích cho xã hội.

Hiếu: Ờ, nếu cậu quan tâm đến công việc kiểu thế này, tớ sẽ giới thiệu cậu với người phụ trách nhóm của tớ.

Quân: Ôi, tuyệt quá! Cảm ơn lời đề nghị của cậu! Tớ rất vui mừng!

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Read the conversation again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn đối thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. When did Quan call Hieu?

(Quân gọi Hiếu lúc nào?)

2. What was Hieu doing when Quan called?

(Hiếu đang làm gì khi Quân gọi?)

3. Was Hieu successful as a volunteer teacher there?

(Hiếu có thành công với tư các là giáo viên tình nguyện ở đó không?)

4. What do you think about Hieu's volunteer work?

(Bạn nghĩ sao về việc làm tình nguyện của Hiếu?)

5. Have you ever done anything to help other people? if yes, what did you do to help them? 

(Bạn có từng làm gì để giúp đỡ người khác? Nếu có hãy kể ra?)

Lời giải chi tiết:

1. He called Hieu at 2 p.m. yesterday afternoon.

(Anh ấy gọi Hiếu vào lúc 2 giờ chiều hôm qua.)

2. Hieu was teaching chirdren at the Happy Mind Charity Centre.

(Hiếu đang dạy bọn trẻ ở trung tâm từ thiện Hạnh phúc.)

3. Yes, he was. At first, many of his students couldn't read or write. Now all of them can read and write.

(Có, anh ấy thành công. Lúc đầu, nhiều học sinh của anh ấy không thể đọc hoặc viết. Bây giờ tất cả chúng có thể đọc và viết.)

4. I think Hieu's volunteer work is meaningful and really helpful for our society.

(Tôi nghĩ đây là công việc rất ý nghĩa và thực sự giúp ích cho xã hội.)

5. I have participated in a volunteer organization that helps provide the meals to the poor in a slum. They all are old and have poor living conditions. I find my work a little bit helpful and I am going to continue this kind of work, surely. 

(Tôi đã và đang tham gia một tổ chức tình nguyện chuyên cung cấp những bữa ăn cho người nghèo sống ở khu ổ chuột. Họ đều là người già và có điều kiện sống khổ sở. Tôi thấy công việc của tôi rất có ích và tôi sẽ tiếp tục làm điều đó.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. With a partner, make dialogues using the expressions in the box.

(Viết một đoạn đối thoại với người bạn sử dụng những biểu cảm sau trong ô.)

1. That sounds great!

2. Not really.

3. ... by chance.

4. Well,

Example:

Trang: Mum, I have two days off this week.

(Mẹ ơi, tuần này con có hai ngày nghỉ ạ.)

Mum: That sounds great! We can go out together then!

(Nghe có vẻ tuyệt đó! Chúng ta có thể ra ngoài cùng nhau.)

Trang: That's a great idea, Mum!

(Ý kiến hay đó mẹ!)

Lời giải chi tiết:

Huy: Daddy, I've got a surprise for you.

Daddy: Really? What's that?

Huy: Well, I was chosen to be a volunteer this summer in Bac Kan Province.

Daddy: That sounds great! Did your teacher offer you the job?

Huy: Not really. I got it by chance. I saw an advertisement online, I applied and they accepted me.

Daddy: What will you do to help people there?

Huy: I think I can help them to harvest crops and help children to learn. 

Daddy: Good! I'm sure you will have a meaningful summer!

Huy: Thanks, dad!

Tạm dịch:

Huy: Bố, con có một điều bất ngờ cho bố.

Daddy: Thật sao? Cái gì thế?

Huy: Con đã được chọn làm tình nguyện viên mùa hè này ở tỉnh Bắc Kạn.

Daddy: Thật tuyệt vời! Giáo viên của con cung cấp cho con công việc? 

Huy: Không hẳn. con đã nhận nó một cách tình cờ. Con thấy một quảng cáo trực tuyến, con đã nộp đơn và họ chấp nhận con.

Daddy: Con sẽ làm gì để giúp mọi người ở đó?

Huy: Con nghĩ con có thể giúp họ thu hoạch cây trồng và giúp trẻ học.

Daddy: Tốt! Bố chắc chắn con sẽ có một mùa hè đầy ý nghĩa!

Huy: Cảm ơn, bố!

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

dapandethi.vn