I. The present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)

Thì hiện tại hoàn thành được thành lập bằng cách dùng thì hiện tại đơn của động từ to have kết hợp với quá khứ phân từ (V3).

1. Cấu trúc 

a)   Affirmative form (Thể khẳng định)

Subject + have/has + past participle (V3)

Ex: I have seen this film two times. (Tôi đã xem phim đó hai lần.)

b)   Negative form (Thể phủ định)

Subject + have not/has not + past participle (V3)

Ex: I haven’t seen this before. Trước đây tôi chưa thấy qua cái này.

c)   Interrogative form (Thể nghi vấn)

Have/Has + Subject + past participle (V3)?

Ex: Have you met me before? Trước đây bạn có gặp qua tôi chưa?

Cách viết rút gọn: have not —> haven’t; has not —> hasn’t; I have —> I’ve


2)    Cách dùng

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả:

a)   Những hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không xác định rõ thời gian. (Không có từ chỉ thời gian quá khứ.)

Ex: I’ve known you for a long time. Tôi đã biết bạn lâu lắm rồi.

Dùng trong câu có các từ sau: just, recently, lately, already, not ... yet, yet, eve never.

Ex: He has just left home. Anil ta vừa mới ra khỏi nhà.

 

b) Hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ: many times, several times, twice,...

 Ex: She has failed her driving test three times.

Cô ấy đã trượt thi lái xe ba lần.

 

c)   Những hành động tồn tại trong quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại.

Các từ nhận biết:

- so far, up to now, up till now, up to the present, still

- for + period of time

- since + a point of time

- the last, it’s the first time

- how long...?

Ex: I have lived in Ho Chi Minh City since 1993. (Tôi đã sống ở Thành phố Iỉồ Chí Minh từ năm 1993.)

She still hasn’t arrived. (Cô ta vẫn chưa đến.)

 

Lưu ý:

- Since + Noun

Ex: I’ve lived here since 1996. Tôi đã sống ở đó từ năm 1996.

Since last year. Từ năm rồi.

- Since + Clause

Ex: I have taught English at this school since I came here.

Tôi đã dạy tiếng Anh tại trường này từ khi tôi đến đây.

 

d)   Diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc có thể chưa xảy ra tại một thời điểm chưa hoàn tất trong hiện tại

Dấu hiệu: this + time, today, tonight, ...

Ex: Where have you been this morning? Anil đã ở đâu sáng nay?

 

e)   Sau so sánh nhất.

Ex: She is the most warm-hearted woman that I’ve ever met. (Cô là người phụ nữ tốt bụng nhất mà tôi đã từng gặp.)

 

f)   Diễn tả một hành động đưa đến một kết quả nào đó trong hiện tại.

Ex: A.You look handsome, Nam. Bạn trông đẹp trai đó Nam.

B: Oh, I’ve just had my hair cut. Ồ, tôi vừa mới cắt tóc.

 

II. Gerund and infinitive (Danh động từ và hình thức nguyên thể của động từ)

Chúng ta có thể sử dụng danh động từ và hình thức nguyên thể của động từ để mô tả mục đích của cái gì đó (thứ gì đó).

*  Infinitive: to V nguyên thể

*  Gerund: for + V-ing

Ex: A ruler is used to draw straight lines. (Cây thước dùng để vẽ những đường thẳng.)

We can use a ruler to draw straight lines. (Chúng ta có thể dùng thước để vẽ những đường thẳng.)

dapandethi.vn