1. Adjectives of attitude (Tính từ chí thái độ)
■ Tính từ chỉ thái độ là tính từ mô tả thái độ hoặc cảm xúc cua một người (đối với sự vật, hoặc sự việc nào đó).
Ex: I am interested in talking with you.
(Tôi rất thích nói chuyện với bạn.)
■ Phân từ chủ động (verb + ing) và phân từ thụ động (verb + ed) có thể dùng làm tính từ.
■ Phân từ chủ động và phân từ thụ động có thể được sử dụng trước danh từ.
■ Khi mô tả người, vật, sự việc tạo ra cảm xúc, ta dùng hiện tại phân từ (V-ing).
Ex: It’s a pleasing result.
(Đó là một kết quả thật hài lòng.)
She’s a boring woman.
(Cô ta là một người buồn tẻ.)
■ Khi mô tả cảm xúc của một người, một vật, hay một sự việc nào đó, ta dùng quá khứ từ phân (V-ed).
Ex: I am excited about the trip to Hue.
(Tôi thấy hào hứng với chuyến di du lịch đến Huế.)
*** Một số tính từ chỉ thái độ thông dụng:
- surprised: ngạc nhiên
I was surprised at his attitudes towards me.
(Tôi ngạc nhiên trước thái độ của anh ấy đối với tôi.)
- surprising: làm ngạc nhiên
That she will come back is quite surprising.
(Việc cô ta trở về là điểu ngạc nhiên.)
- excited: hạnh phúc, vui vẻ
I am excited about my parents’ decision to let me go abroad.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc về quyết định của bố mẹ tôi cho tôi đi du học.)
- exciting: làm cho vui vẻ, hạnh phúc
My parents’ decision to let me go abroad is exciting.
(Việc cha mẹ quyết định cho tôi đi học nước ngoài là một điều hạnh phúc.)
- embarrassed: xấu hổ, mắc cỡ
I'm embarrassed by my height.
(Tôi thấy ngại về chiều cao của tôi.)
- embarrassing: làm cho xấu hổ, mắc cỡ
It can be embarrassing for her to be treated like that in front of other people.
(Thật xấu hổ cho cô ta khi bị đối xử như thế trước những người khác.)
- bored: chán nản, chán
He is bored with his job.
(Anh ta chán công việc này.)
- boring: làm cho chán nản
This film is boring.
(Bộ phim này chán ngắt.)
- worrying: lo lắng
There are robbers in this street. It’s worrying.
(Có kẻ cướp trên đường này. Thật đáng lo lắng.)
- worried: làm cho lo lắng
She’s worried about this.
(Cô ta lo lắng về điều này.)
- pleasing: hài lòng
It’s a pleasing result.
(Đó là kết quả đáng hài lòng.)
- pleased: cảm thấy hài lòng
I’m pleased with the result.
(Tôi hài lòng với kết quả.)
- tired: mệt mỏi
I’m tired of that work.
(Tôi mệt mỏi với công việc ấy.)
- tiring: làm cho mệt mỏi
It’s a tiring work.
(Đó là công việc mệt nhọc.)
- frightening: sợ sệt
That snake was so frightening.
(Con rắn đó thật dáng sợ.)
- frightened: làm cho sợ sệt
The children were frightened of that snake.
(Bọn trẻ sợ con rắn ấy.)
2. Compound sentences (Câu ghép)
Một câu ghép được kết nối bằng:
a) chấm phẩy hoặc dấu chấm phẩy
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
(Hôm qua tôi gặp David; anh ta vừa ra khỏi bệnh viện.)
b) liên từ như: and, but, so, yet đôi khi đứng sau một dấu phẩy
Ex: He loves her but she doesn’t love him.
(Anh ấy yêu cô ấy nhưng cô ấy thì không.)
The party lasted until midnight, so everyone was tired.
(Buổi tiệc kéo dài đến đến nửa đêm, vì mọi người đều mệt.)
c) từ chuyến tiếp như: however, nevertheless, therefore
Từ chuyến tiếp có thể đứng đầu câu, trong câu hay cuối câu, tùy vào cái mà tác giả muốn nhấn mạnh. Chúng thường được phân biệt bởi dâu phẩy hay chấm phẩy với phần còn lại của câu.
Ex: I didn’t study; therefore, he failed the test.
(Tôi đã không học bài; vì vậy, tôi trượt bài kiểm tra.)
USAGE |
CO-ORDINATING CONJUNCTIONS |
TRANSTION s |
- To link (nốì kết) |
and, both... and, or, either... or, neither... nor, not only... but also |
nevertheless, nonetheless, however, still, yet (tuy nhiên, tuy vậy) |
- To contrast (chi ra sự tương phản) |
but |
- on the other hand, on the contrary, in contrast, in fact, instead (mặt khác, trái lại) |
USAGE |
CO-ORDINATING CONJUNCTIONS |
TRANSITIONS |
- To show cause and correct (nguyên nhân kết quả) |
so, for |
- therefore, consequently, accordingly, thus (bởi vậy, vì thế) - as a result, in sequence, otherwise (kết quả là) |
To make an additional point (bổ sung) |
and... |
furthermore, in addition, moreover (hơn nữa, vả lại) |
- To give an example (ví dụ) |
|
- for example, for instance (chẳng hạn như, ví dụ) |
3. Infinitives (hình thức V nguyên thể)
Hình thức nguyên thể là hình thức cơ bản của động từ. Hình thức nguyên thể có thể có "to" (to-infìnitive/ to V) hoặc không có “to” (bare infinitive/ V nguyên thể).
a) Ta thường dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive) trong các trường hợp sau:
- Sau các trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would.
Ex: I can speak Japanese.
(Tôi có thể nói tiếng Nhật.)
You should go to school.
(Bạn nên đi học.)
- Sau các ngữ động từ như: had better, would rather, would sooner,...
Ex: You had better tell him the truth.
(Bạn nên nói với cậu ấy về sự thật.)
I would rather listen to Quang Le than Dan Truong.
(Tôi thích nghe Quang Lê hơn là Đan Trường.)
- let/make/have/help + O
The news made him look anxious.
(Các tin tức làm anh ta trông có vẻ lo lắng.)
- Sau động từ chi tri giác + túc từ như: see, hear, feel, watch,...
I saw her get off the bus.
(Tôi thấy cô ấy xuống xe buýt.)
b) Còn động từ nguyên mẫu có “to” (to infinitive) được dùng trong các trường hợp sau:
- Đứng sau “for” và “of” + túc từ:
Ex: The machine is too heavy for me to lift.
(Cái máy nặng quá tôi nhấc không nổi.)
It was kind of you to help.
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
- Câu có ý chỉ mục đích, kết quả:
Ex: I saved money to buy a bicycle.
(Tôi đã tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe đạp.)
She was lucky enough to win the prize.
(Cô ấy đã đủ may mắn để thắng giải thưởng.)
- Sau the first, the second, the last, the only hoặc sau hình thức so sánh cực cấp dfl thay cho mệnh đề quan hệ.
Ex: They are the first to leave all their money to charity.
(Họ là những người đầu tiên dể lại toàn bộ tiền cho công cuộc từ thiện.)
She was the only person in her village to study abroad.
(Cô ta là người duy nhất trong làng đi du học.)
- Sau too + tính từ/ trạng từ, too + tính từ + a + danh từ, tính từ, phó từ + enough.
Ex: He is too short to become a pilot.
(Anh ấy quá thấp, nên không thể làm phi công.)
Trinh was too numerate a pupil to succumb to such simple problems.
(Trinh là một học sinh quá giỏi toán nên không thể chịu thua những bài toán đơn giản như vậy.)
This concrete bridge isn't strong enough to support heavy lorries.
(Chiếc cầu bê tông này không đủ vữ vàng để chịu được xe tải nặng.)
- Sau các danh từ ability, ambition, anxiety, attempt, decision, demand, desire, determination, eagerness, effort, failure, offer, plan, promise, refusal, request, scheme] willingness, wish.
Ex: I want to know the sanctions against the failure to comply with traffic regulations.
(Tôi muốn biết biện pháp trừng phạt trường hợp không tuân thủ luật đi đường.)
dapandethi.vn