Đề bài
VALUES
Healthy eating habits
(Thói quen ăn uống lành mạnh)
3. Tick (✓) the sentences that are true about you.
(Đánh dấu vào câu đúng về em.)
How healthy is your diet? |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. |
|
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. |
|
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. |
|
4. I eat beans or fish three times a week. |
|
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. |
|
6. I don't drink cola. |
|
7. I don't eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. |
|
8. I don't eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). |
|
Results 0-2: Your diet is very unhealthy. 3-5: Your diet is healthy. 6-8: Your diet is very healthy. |
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Tạm dịch:
Chế độ ăn uống lành mạnh của bạn như thế nào?
1. Tôi ăn nhiều trái cây và rau quả.
2. Tôi uống 6 đến 8 cốc nước lọc hoặc nước trái cây mỗi ngày.
3. Tôi ăn khoai tây, cơm hoặc bánh mì trong mỗi bữa ăn.
4. Tôi ăn đậu hoặc cá ba lần một tuần.
5. Tôi ăn pho mát, sữa hoặc sữa chua mỗi ngày.
6. Tôi không uống cola.
7. Tôi không ăn nhiều khoai tây chiên giòn, bánh quy hay sô cô la.
8. Tôi không ăn nhiều thức ăn nhanh (bánh mì kẹp thịt, xúc xích, v.v.).
Kết quả
0-2: Chế độ ăn uống của bạn rất không lành mạnh.
3-5: Chế độ ăn uống của bạn lành mạnh.
6-8: Chế độ ăn uống của bạn rất lành mạnh.
Lời giải chi tiết
How healthy is your diet? |
|
1. I eat lots of fruit and vegetables. |
✓ |
2. I drink 6 to 8 glasses of water or juice a day. |
✓ |
3. I eat potatoes, rice or bread with every meal. |
✓ |
4. I eat beans or fish three times a week. |
✓ |
5. I have cheese, milk or yoghurt every day. |
|
6. I don't drink cola. |
✓ |
7. I don't eat a lot of crisps, biscuits or chocolate. |
✓ |
8. I don't eat a lot of fast food (burgers, hot dogs, etc.). |
✓ |
My result is 7. My diet is very healthy. |
dapandethi.vn