Đại học
Toggle Dropdown
Điểm sàn
Học phí
Điểm chuẩn đại học
Lớp 12
Toggle Dropdown
Đề thi THPT Quốc Gia
Đề thi thử THPT Quốc gia
Đề thi minh họa THPT Quốc gia
Đề thi minh họa tốt nghiệp THPT
Đề thi thử tốt nghiệp THPT
Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Tổng hợp
Toggle Dropdown
Tin tức
Soạn văn
Tìm kiếm
Trang chủ
Giải bài tập SGK
Lớp 6
Tiếng Anh - Right on
Giải bài tập SGK Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Unit: Hello!
Vocabulary: Countries and nationalities
1. Vocabulary: Countries and nationalities - Hello! - Tiếng Anh 6
Friends around the world
1. Reading – Hello! - Tiếng Anh 6
2. Speaking – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Vocabulary: Sports – Hello! - Tiếng Anh 6
4. Writing - Hello! - Tiếng Anh 6
Subject personal pronouns/ Possessive adjectives & to be
1. Subject personal pronouns/ Possessive adjectives - Hello! - Tiếng Anh 6
2. The verb to be – Hello! - Tiếng Anh 6
I love my family
1. Family members – Hello! - Tiếng Anh 6
2. Describing people – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Vocabulary: Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6
have got & Possessive case
1. have got (affirmative/ negative) – Hello! - Tiếng Anh 6
2. have got (interrogative & short answers) – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Possessive case ('s - of the) – Hello! - Tiếng Anh 6
Numbers 1-100 & a/an-the
1. Numbers 1-20 – Hello! - Tiếng Anh 6
2. Asking about telephone numbers – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Numbers 21-100 – Hello! - Tiếng Anh 6
4. a/an-the - Hello! - Tiếng Anh 6
Greetings, Classroom language and Imperative
1. Greetings – Hello! - Tiếng Anh 6
2. Greetings-Introducing yourself/ others – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Classroom language – Hello! - Tiếng Anh 6
4. Imperative – Hello! - Tiếng Anh 6
The United Kingdom
1. The United Kingdom - Hello! - Tiếng Anh 6
Project Time, Presentation Skills & Values
1. Project Time – Hello! - Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Hello! - Tiếng Anh 6
3. Values - Hello! - Tiếng Anh 6
Lý thuyết
1. Ngữ âm - Hello! - Tiếng Anh 6
2. Ngữ pháp - Hello! - Tiếng Anh 6
3. Từ vựng - Hello! - Tiếng Anh 6
Unit 1: Home & Places
Vocabulary: Rooms/Places of a house, Furniture and Appliances
1. Vocabulary: Rooms/ Places of a house - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Furniture & Appliances - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1a. Reading
1. Reading - 1a - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary: House features - 1a - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. Speaking & Writing - 1a - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1b. Grammar
1. Plurals: this/ these–that/ those – 1b - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. there is/ there are - 1b - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1c. Vocabulary
1. Places in a town – 1c - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Speaking - 1c - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. Announcements & Messages in public places – 1c - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1d. Everyday English
1. Describing your home – 1d - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Pronunciation – 1d - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1e. Grammar
1. a/ an/ some/ any – 1e - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Possessive case ('s/') – 1e - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. Prepositions of place – 1e - Unit 1 - Tiếng Anh 6
4. Writing – 1e - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1f. Skills
1. Reading – 1f - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Speaking – 1f - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. Listening – 1f - Unit 1 - Tiếng Anh 6
4. Writing – 1f - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1. CLIL (Maths)
1. CLIL - Unit 1 - Tiếng Anh 6
Right on! 1
1. Project Time 1 – Right on! 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Right on! 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. VALUES – Right on! 1 - Unit 1 - Tiếng Anh 6
1. Progress Check
1. Vocabulary – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
2. Grammar – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
3. Everyday English – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
4. Reading – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
5. Listening – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
6. Writing – 1. Progress check - Unit 1 - Tiếng Anh 6
Unit 2: Every days
Mary’s daily routine & free time
1. Vocabulary: Daily routines/ Free time activities - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Speaking - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2a. Reading
1. Reading – 2a – Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Speaking – 2a – Unit 2 - Tiếng Anh 6
3. Vocabulary: The time – 2a – Unit 2 - Tiếng Anh 6
4. School subjects – 2a – Unit 2 - Tiếng Anh 6
5. Listening & Writing – 2a – Unit 2 - Tiếng Anh 6
2b. Grammar
1. Present Simple (affirmative) – 2b – Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Present Simple (negative) – 2b - Unit 2 - Tiếng Anh 6
3. Prepositions of time (at, on, in) – 2b. Grammar - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2c. Vocabulary
1. Free-time activities - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2d. Everyday English
1. Making invitations-Accepting/ Refusing - 2d - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Pronunciation: th /ð/, /θ/ – 2d - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2e. Grammar
1. Adverbs of frequency - 2e - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Present Simple (interrogative & short answers) - 2e - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2f. Skills
1. Reading - 2f - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary: Free-time activities - 2f - Unit 2 - Tiếng Anh 6
3. Speaking - 2f - Unit 2 - Tiếng Anh 6
4. Listening - 2f - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!
5. Writing - 2f - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. CLIL (Citizenship)
1. Reading - CLIL - Unit 2 - Tiếng Anh 6
Right on! 2
1. Project Time 2 – Right on! 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Right on! 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
3. VALUES - Right on! 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Progress Check
1. Vocabulary – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
2. Grammar - 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
3. Everyday English – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
4. Reading – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
5. Listening – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
6. Writing – 2. Progress Check - Unit 2 - Tiếng Anh 6
Unit 3: All about food
Vocabulary & Speaking
1. Vocabulary: Food & Drinks – Vocabulary & Speaking - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Speaking: Expressing likes/ dislikes – Vocabulary & Speaking - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3a. Reading
1. Reading – 3a - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary: Food – 3a - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. Speaking – 3a - Unit 3 - Tiếng Anh 6
4. Writing – 3a - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3b. Grammar
1. Partitives – 3b - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Quantifiers – 3b - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. Countable/Uncountable nouns, a/an, some/any – 3b - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3c. Vocabulary
1. Food preparation – 3c - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Cooking tools – 3c - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3d. Everyday English
1. Intonation: Word stress - 3d - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Giving instructions - 3d - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3e. Grammar
1. Comparative - 3e - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Superlative - 3e - Unit 3 -Tiếng Anh 6
3f. Skills
1. Reading - 3f - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary: Food - 3f - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. Speaking - 3f - Unit 3 - Tiếng Anh 6
4. Listening - 3f - Unit 3 - Tiếng Anh 6
5. Writing - 3f - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. CLIL (Food Technology)
1. Reading – 3. CLIL - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Writing & Speaking – 3. CLIL - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Right on! 3
1. Project Time 3 – Right on! 3 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Right on! 3 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. VALUES – Right on! 3 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. Progress Check
1. Vocabulary – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
2. Grammar - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
3. Reading - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
4. Everyday English – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
5. Listening – 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
6. Writing - 3. Progress Check - Unit 3 - Tiếng Anh 6
Review 1 (Units 1 - 3)
Unit 4: Holidays!
Vocabulary: Seasons/ Months/ Activities & Speaking
1. Vocabulary: Seasons, months, activities - Vocabulary & Speaking - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Speaking - Vocabulary & Speaking - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4a. Reading
1. Reading – 4a - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary – 4a - Unit 4 - Tiếng Anh 6
3. Speaking – 4a - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4. Writing – 4a – Unit 4 – Tiếng Anh 6
4b. Grammar
1. Present Continuous (affirmative/negative) – 4b - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Present Continuous(interrogative & short answers) – 4b - Unit 4 - Tiếng Anh 6
3. Prepositions of movement – 4b - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4c. Vocabulary
1. Clothes/Accessories/Footwear – 4c - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Speaking – 4c - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4d. Evreyday English
1. Making suggestions – 4d - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Object personal pronouns/Possessive pronouns – 4d - Unit 4 - Tiếng Anh 6
3. Intonation in exclamations – 4d - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4e. Gramma
1. Be going to – 4e - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Will – 4e - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4f. Skills
1. Reading – 4f - Unit 4 - Tiếng Anh 6
2. Vocabulary – 4f - Unit 4 - Tiếng Anh 6
3. Speaking - 4f - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4. Listening – 4f - Unit 4 - Tiếng Anh 6
5. Writing – 4f - Unit 4 - Tiếng Anh 6
4. CLIL (PSHE)
1. Listening & Reading – 4. CLIL – Unit 4 – Tiếng Anh 6
2. Speaking – 4. CLIL – Unit 4 – Tiếng Anh 6
Right on! 4
1. Project Time 4 – 4. Right on! – Unit 4 – Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – 4. Right on! – Unit 4 – Tiếng Anh 6
3. Values – 4. Right on! – Unit 4 – Tiếng Anh 6
4. Progress Check
1. Vocabulary – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
2. Grammar – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
3. Everyday English – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
4. Reading – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
5. Listening – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
6. Writing – 4. Progress Check – Unit 4 – Tiếng Anh 6
Unit 5: London was great!
Vocabulary: Famous poeple & jobs
1. Vocabulary - Unit 5 - Tiếng Anh 6
5a. Reading
1. Reading – 5a – Unit 5 – Tiếng Anh 6
2. Vocabulary – 5a – Unit 5 – Tiếng Anh 6
3. Speaking – 5a – Unit 5 – Tiếng Anh 6
4. Writing – 5a – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5b. Grammar
1. Past Simple (the verb to be) – 5b – Unit 5 – Tiếng Anh 6
2. Past Simple (regular verb) – 5b – Unit 5 – Tiếng Anh 6
3. Past Simple (irregular verb) – 5b – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5c. Vocabulary
1. Animals – 5c – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5d. Evreyday English
1. 5d. Everyday English - Unit 5 - Tiếng Anh 6
5e. Grammar
1. 5e. Grammar - Unit 5 - Tiếng Anh 6
5f. Skills
1. Reading – 5f – Unit 5 – Tiếng Anh 6
2. Speaking – 5f – Unit 5 – Tiếng Anh 6
3. Listening – 5f – Unit 5 – Tiếng Anh 6
4. Writing – 5f – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5. CLIL (Arts & Design)
1. 5. CLIL – Unit 5 – Tiếng Anh 6
Right on! 5
1. Project Time 5 – Right on! 5 – Unit 5 – Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Right on! 5 – Unit 5 – Tiếng Anh 6
3. Values – Right on! 5 – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5. Progress Check
1. Vocabulary – 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 6
2. Grammar – 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 6
3. Everyday English – 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 6
4. Reading – 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 6
5. Listening – 5. Progress Check – Unit 5 – Tiếng Anh 6
Unit 6: Entertainment
Vocabulary: Fun activities
1. Vocabulary - Unit 6 - Tiếng Anh 6
6a. Reading
1. Reading – 6a – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Vocabulary – 6a – Unit 6 – Tiếng Anh 6
3. Speaking – 6a – Unit 6 – Tiếng Anh 6
4. Writing – 6a – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6b. Grammar
1. 6b. Grammar – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6c. Vocabulary
1. Types of TV programmes/films – 6c – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Expressing an opinion – 6c – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6d. Everyday English
1. Choosing TV programmes – 6d – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Pronunciation – 6d – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6e. Grammar
1. Might – should(n’t) – 6e – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Conditional (type 1) – 6e – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6f. Skills
1. Vocabulary – 6f – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Reading – 6f – Unit 6 – Tiếng Anh 6
3. Speaking – 6f – Unit 6 – Tiếng Anh 6
4. Listening – 6f – Unit 6 – Tiếng Anh 6
5. Writing – 6f – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6. CLIL (Citizenship)
1. Reading – 6. CLIL – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Speaking – 6. CLIL – Unit 6 – Tiếng Anh 6
Right on! 6
1. Project Time 6 – Right on! 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Presentation Skills – Right on! 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6
3. Values – Right on! 6 – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6. Progress Check
1. Vocabulary – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
2. Grammar – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
3. Everyday English – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
4. Reading – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
5. Writing – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
6. Listening – 6. Progress check – Unit 6 – Tiếng Anh 6
Review (Units 1 - 6)
Vocabulary
1. Vocabulary – Review (Units 1-3) - Tiếng Anh 6
1. Vocabulary – Review (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Grammar
1. Grammar – Review (Units 1-3) - Tiếng Anh 6
1. Grammar – Review (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Listening
1. Listening - Review (Units 1-3) - Tiếng Anh 6 - Right on!
1. Listening – Review (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Reading
1. Reading - Review (Units 1-3) - Tiếng Anh 6
1. Reading – Review (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Writing
1. Writing - Review (Units 1-3) - Tiếng Anh 6
1. Writing – Review (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Songs
Songs
1. Unit 1 – Song (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
2. Unit 3 – Song (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
3. Unit 4 – Song (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
4. Unit 5 – Song (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
5. Unit 6 – Song (Unit 1-6) – Tiếng Anh 6
Bạn học lớp mấy?
Lớp 12
Lớp 11
Lớp 10
Lớp 9
Lớp 8
Lớp 7
Lớp 6
Lớp 5
Lớp 4
Lớp 3
Lớp 2
Lớp 1
Bài giải mới nhất
[Đề Thi HSG] Tuyển tập 39 đề thi chọn học sinh giỏi môn Toán 10 có lời giải
[Tài Liệu] Chuyên đề khảo sát hàm số Toán 12: Nhận dạng đồ thị hàm số
Tổng hợp 17 dạng bài tập trắc nghiệm VDC cực trị của hàm số
Đề thi thử TN THPT 2023 môn Toán lần 1 trường THPT chuyên ĐH Vinh – Nghệ An
Đề KSCL lần 3 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc
Đề giữa kì 2 Toán 10 năm 2022 – 2023 trường THPT Krông Bông – Đắk Lắk
Đề giữa học kì 2 Toán 12 năm 2022 – 2023 trường THPT Đông Hà – Quảng Trị