Bài 4
Present Continuous (interrogative & short answers)
(Thì hiện tại tiếp diễn – câu nghi vấn & trả lời ngắn)
Interrogative |
Short answers |
Am I sleeping? |
Yes, I am. No, I’m not. |
Are you sleeping? |
Yes, you are. No, you aren’t. |
Is he/ she/ it sleeping? |
Yes, he/ she/ it is. No, he/ she/ it isn’t. |
Are we/ you/ they sleeping? |
Yes, we/ you/ they are. No, we/ you/ they aren’t. |
- Are you playing an online game, Nat?
(Em đang chơi trò chơi trực tuyết à, Nat?)
- No, Mr Drake. I’m sending a message to Maria.
(Không ạ thưa thầy Drake. Em đang gửi tin nhắn cho Maria ạ.)
4. Read the table. Look at the picture. Write questions, then answer them.
(Đọc bảng. Nhìn vào bức tranh. Viết các câu hỏi và câu trả lời cho những câu hỏi đó.)
1. Mr Smith/eat? (x) / have a barbecue (✓)
Is Mr Smith eating? No, he isn’t. He's having a barbecue.
2. Mark and Bill/ take a bike ride? (x) / eat sandwiches (✓)
___________________________________
3. Anna and Mary/drink tea? (x) /talk (✓)
___________________________________
4. Ms Smith/ make a snowman? (x) / take photos (✓)
___________________________________
5. the dog/play?(x) /sleep (✓)
___________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Is Mr Smith eating? No, he isn’t. He's having a barbecue.
(Ông Smith có đang ăn không? Không. Ông ấy đang tổ chức tiệc nướng.)
2. Are Mark and Bill taking a bike ride? No, they aren’t. They are eating sandwiches.
(Mark và Bill có đạng xe đạp không? Không. Họ đang ăn bánh mì kẹp.)
3. Are Anna and Mary drinking tea? No, they aren’t. They are talking.
(Anna và Mary có đang uống trà không? Không. Họ đang trò chuyện.)
4. Is Ms Smith making a snowman? No, she isn’t. She is taking photos.
(Cô Smith có đang làm người tuyết không? Không. Cô ấy đang chụp ảnh.)
5. Is the dog playing? No, it isn’t. It is sleeping.
(Con chó đang chơi không? Không. Nó đang ngủ.)
Bài 5
5. Ask and answer in pairs. Use the ideas below.
(Hỏi và trả lời theo cặp. sử dụng các ý tưởng bên dưới.)
1. you / have an English lesson now?
2. your mum/visit the market at the moment?
3. your friends/have a barbecue now?
4. your teacher/watch TV now?
Lời giải chi tiết:
1. Are you having an English lesson now? – Yes, I am.
(Bạn đang có một bài học tiếng Anh bây giờ? – Vâng. Tôi có.)
2. Is your mum visiting the market at the moment? – Yes, she is.
(Mẹ của bạn có đang đi chợ vào lúc này không? - Có.)
3. Are your friends having a barbecue now? – No, they aren’t. They are studying English with me.
(Bạn bè của bạn có đang tổ chức tiệc nướng không? - Không. Họ đang học tiếng Anh với tôi.)
4. Is your teacher watching TV now? – No, he isn’t. He is teaching us English now.
(Bây giờ giáo viên của bạn có đang xem TV không? - Không. Thầy đang dạy tiếng Anh cho chúng tôi.)
dapandethi.vn