Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 3

Grammar

3. Fill in the gaps with there is or there are.

(Điền vào chỗ trống với there is hoặc there are.)

1. ___________curtains in the bedroom.

2. ___________a cooker in the kitchen.

3. ___________two windows in the room.

4. ___________a table in the living room.

Phương pháp giải:

- there is + danh từ số ít

- there are + danh từ số nhiều

Lời giải chi tiết:

1. There are

2. There is

3. There are

4. There is

1. There are curtains in the bedroom.

(Có rèm trong phòng ngủ.)

2. There is a cooker in the kitchen.

(Có một cái bếp trong nhà bếp.)

3. There are two windows in the room.

(Có hai cửa sổ trong phòng.)

4. There is a table in the living room.

(Có một cái bàn trong phòng khách.)

Bài 4

4. Fill in the gaps with some or any.

(Điền vào chỗ  trống với some hoặc any.)

1. Are there _______books on the desk?

2. There are_______ pillows on the bed.

3 There aren't_______ posters on the wall.

4. There are_______cupboards in the kitchen.

Phương pháp giải:

- some: thường dùng trong câu khẳng định

- any: thường dùng trong câu phủ định và nghi vấn

Lời giải chi tiết:

1. any

2. some

3. any

4. some

1. Are there any books on the desk?

(Có quyển sách nào trên bàn không?)

2. There are some pillows on the bed.

(Có một số cái gối trên giường.)

3. There aren't any posters on the wall.

(Không có bất kỳ áp phích nào trên tường.)

4. There are some cupboards in the kitchen.

(Có một số tủ chén trong nhà bếp.)

Bài 5

5. Choose the correct items.

(Chọn phương án đúng.)

1. These are the men's/mens' hats.

2. The sofa is under/opposite the chair.

3. These are the girls/girl's dresses.

4. The carpet is above/in front of the bed.

5. The wardrobe is in/near the bed.

Lời giải chi tiết:

1. men’s

2. opposite

3. girl’s

4. in front of

5. near

1. These are the men's hats.

(Đây là những chiếc mũ của nam giới.)

2. The sofa is opposite the chair.

(Ghế sofa đối diện với ghế.)

3. These are girl's dresses.

(Đây là những chiếc váy của cô gái.)

4. The carpet is in front of the bed.

(Tấm thảm ở trước giường.)

5. The wardrobe is near the bed.

(Tủ quần áo gần giường ngủ.)

Bài 6

6. Fill in the gaps with this, these, that, and those.

(Điền vào chỗ trống với this, these, that, và those.)

Lời giải chi tiết:

1. This – that

 2. These – those

 3. That - these

4. Those - this

1. This is a chair and that is a desk.

(Đây là cái ghế và kia là cái bàn có ngăn kéo.)

2. These are books and those are magazines.

(Đây là những quyển sách và kia là những quyển tạp chí.)

3. That is a guitar and these are glasses.

(Kia là đàn ghi ta và đây là mắt kính.)

4. Those are shoes and this is a cap.

(Kia là những chiếc giày và đây là mũ lưỡi trai.)

dapandethi.vn