Furnitures & Appliances
(Nội thất và thiết bị gia dụng)
Bài 2
2. Listen, point and say. What are these words in your language?
(Nghe, chỉ và nói. Những từ này trong tiếng Việt có nghĩa là gì?)
1. curtains 2. pillows 3. bed 4. toilet 5. bath 6. wash basin |
7. desk 8. wardrobe 9. single bed 10. bedside cabinet 11. carpet 12. sink |
13. cupboards 14. cooker 15. fridge 16. table 17. chairs 18. sofa |
19. coffee table 20. armchair 21. lamp 22. painting 23. fireplace |
Lời giải chi tiết:
1. curtains (n): rèm cửa
2. pillows (n): gối
3. bed (n): giường
4. toilet (n): bồn cầu
5. bath (n): bồn tắm
6. wash basin (n): bồn rửa mặt
7. desk (n): bàn có ngăn kéo
8. wardrobe (n): tủ quần áo
9. single bed (n): giường đơn
10. bedside cabinet (n): tủ đầu giường
11. carpet (n): thảm lau
12. sink (n): bồn rửa (bát)
13. cupboards (n): tủ bát (chén)
14. cooker (n): cái bếp
15. fridge (n): tủ lạnh
16. table (n): cái bàn
17. chairs (n): cái ghế tựa
18. sofa (n): ghế sô - pha
19. coffee table (n): bàn uống nước
20. armchair (n): ghế bành
21. lamp (n): đèn ngủ
22. painting (n): tranh vẽ
23. fireplace (n): lò sưởi
Bài 3
3. Complete the table with the number of the word in Exercise 2.
(Hoàn thành bảng với chữ số của các từ ở bài 2.)
Furnitues |
3 |
Appliances |
14 |
Others |
1 |
Lời giải chi tiết:
Furnitues |
3, 7, 8, 9, 10, 13, 16, 17, 18, 19, 20, |
Appliances |
14, 15, 21, 23 |
Others |
1, 2, 4, 5, 6, 11, 12, 22, |
Bài 4
4. Ask and answer as in the example.
(Hỏi và trả lời như ví dụ.)
A: Where’s the single bed?
(Giường đơn ở đâu?)
B: It’s in the child’s bedroom.
(Ở phòng ngủ của trẻ con.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: Where’s the toilet?
(Bồn cầu ở đâu?)
B: It’s in the bathroom.
(Ở phòng tắm.)
A: Where are the cupboards?
(Tủ chén / bát ở đâu?)
B: They’re in the kitchen.
(Ở nhà bếp.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
dapandethi.vn