Bài 3
Vocabulary (Means of transport)
(Phương tiện vận chuyển)
3. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại)
Phương pháp giải:
1. Plane: máy bay
2. Helicopter: trực thăng
3. Bus: xe buýt
4. Car: xe ô tô
5. Train: tàu hoả
6. Motorcycle: xe gắn máy
7. Tram: tàu điện
8. Taxi: xe tắc xi
9. Ship: tàu thuỷ
10. Bike/bicycle: xe đạp
Bài 4
4. Listen to the sounds. Which of the means of transport in Exercise 3 can you hear?
(Nghe âm thanh. Bạn có thể nghe thấy những phương tiện giao thông nào trong bài tập 3?)
Lời giải chi tiết:
1. Motorcycle: xe gắn máy
2. Plane: máy bay
3. Train: tàu hoả
4. Helicopter: trực thăng
Bài 5
5. Use the adjectives in the list to compare the means of transport in Exercise 3. Tell your partner.
(Sử dụng các tính từ trong danh sách để so sánh các phương tiện giao thông trong Bài tập 3. Nói với đối tác của bạn.)
- fast >< slow
- exciting >< boring
- relaxing >< tiring
- cheap >< expensive
Cars are faster than bicycles.
Phương pháp giải:
- nhanh >< chậm
- thú vị >< buồn chán
- thư giản >< mệt mỏi
- rẻ tiền >< đắt tiền
Xe ô tô nhanh hơn xe đạp
Lời giải chi tiết:
- Motorcycles are more interesting than bicycles.
(Xe máy thú vị hơn xe đạp.)
- Ships are more relaxing than cars.
(Tàu thuỷ thư giản hơn xe ô tô.)
- Planes are more expensive than cars.
(Máy bay đắt hơn ô tô.)
dapandethi.vn