Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Plurals – this/ these – that/ those

Nouns ending in

most nouns

-s, -ss, -sh, -ch, -x, -o

vowel + -y

consonant + -y

-f, -fe

 

-s

-es

-s

-ies

f, fe + -ves

singular

cap

dress

key

butterfly

leaf

plural

caps

dresses

keys

butterflies

leaves

Irregular: person – people, man – men, child – children, woman – women, foot – feet, tooth – teeth

This is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers.

(Đây là phòng của tôi. Đây là giường của tôi và kia là những áp phích của ca sĩ mà tôi yêu thích.)

Bài 1

1. Read the theory box. Write the plurals.

(Đọc bảng lý thuyết. Viết dạng số nhiều.)

1. one brush – two ___________

2. one baby – two ___________

3. one box – two ___________

4. one child - two ___________

5. one bus - two ___________

6. one boy - two ___________

7. one scarf - two ___________

8. one tooth - two ___________

 

Lời giải chi tiết:

 

1. brushes

(cây cọ sơn/ vẽ)

2. babies

(em bé)

3. boxes

(cái hộp)

4. children

(trẻ con)

5. buses

(xe buýt)

6. boys

(con trai)

7. scarfs

(khăn quàng cổ)

8. teeth

(cái răng)

Bài 2

2. Look at the picture. Write what Mary says.

(Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.)

This is my cap.

(Đây là mũ / nón của tôi.)

Phương pháp giải:

- this/ these: (cái/ người) này (chỉ những vật/ người ở gần)

- that / those (cái / người) kia (chỉ những người / vật ở xa)

Lời giải chi tiết:

- This is my watch. 

(Đây là đồng hồ đeo tay của tôi.)

- These are my keys. 

(Đây là chìa khóa của tôi.)

- That is my dress. 

(Kia là váy liền / đầm của tôi.)

- That is my guitar. 

(Kia là đàn ghi ta của tôi.)

- Those are my posters. 

(Kia là những tờ áp phích của tôi.)

- Those are my boxes. 

(Kia là những cái hộp của tôi.)

dapandethi.vn