Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 4

Announcements & Messages in public places

(Thông báo & Tin nhắn ở các nơi công cộng.)

4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

(Nhìn các bức tranh bên dưới. Em có thể nhìn thấy chúng ở những nơi nào ở bài 1? Chúng có nghĩa gì?)

Phương pháp giải:

1. No mobile phones: Không dùng điện thoại di động

2. Please keep off the grass: Vui lòng không đi lên cỏ

3. No parking – Emergency vehicles only: Không đỗ xe -  Dùng cho cho phương tiện khẩn cấp

4. Trolley return: Nơi trả lại xe đẩy

5. Now showing: Đang công chiếu

6. Please shower before entering pool area: Vui lòng tắm trước khi vào khu vực hồ bơi

Lời giải chi tiết:

1: museum, cinema, theatre

(bảo tàng, rạp chiếu phim, nhà hát)

2: park

(công viên)

3: hospital

(bệnh viện)

4: supermarket, department store

(siêu thị, cửa hàng bách hóa)

5: cinema, theatre

(rạp chiếu phim, nhà hát)

6: gym, park, school

(phòng tập thể hình, công viên, trường học)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

19. 

20. 

21. 

22. 

23. 

dapandethi.vn