We use will for: (Chúng ta sử dụng will cho)
• on-the-spot decisions. (quyết định tức thời)
Ex: I'm too tired. I won't go out tonight.
(Ví dụ: Tôi quá mệt. Tôi sẽ không đi chơi tối nay.)
• predictions based on what we think, believe or imagine with the verbs think, believe, hope, know.
(dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ, tin hoặc tưởng tượng với các động từ nghĩ, tin, hy vọng, biết.)
Ex: I think forests will disappear in 50 years' time.
(Ví dụ: Tôi nghĩ rừng sẽ biến mất sau 50 năm nữa.)
• promises. (lời hứa)
Ex: I'll be back in an hour. Don't worry.
(Ví dụ: Tôi sẽ quay lại sau một giờ. Đừng lo lắng.)
• offers. (lời đề nghị)
Ex: I'll help you with your project.
(Ví dụ: Tôi sẽ giúp bạn với dự án của bạn.)
We use be going to for: (Chúng ta sử dụng be going to cho)
• future predictions based on what we know or see.
(dự đoán tương lai dựa trên những gì chúng ta biết hoặc nhìn thấy.)
Ex: Look at the sky! It's not going to rain today.
(Ví dụ: Nhìn lên trời! Hôm nay trời sẽ không mưa.)
• future plans & intentions.
(kế hoạch và dự định trong tương lai.)
Ex: Are you going to buy a new laptop now that you have the money? - No, I'm not. l'm going to buy a new smartphone, instead.
(Bây giờ bạn có định mua một chiếc máy tính xách tay mới khi bạn có tiền không? Không, tôi không phải. Thay vào đó, tôi sẽ mua một chiếc điện thoại thông minh mới.)
Time expressions: tomorrow, next week/monthly/year, soon, etc.
(Biểu thức thời gian: ngày mai, tuần tới / hàng tháng / năm, sớm, v.v.)
Bài 1
will - be going to - Present Continuous
1. Complete the gaps. Use will or won't and the verbs in the list.
(Hoàn thành các khoảng trống. Sử dụng will hoặc would và các động từ trong danh sách.)
• rise • join • be • go • rain
1. A: Look outside - it's raining heavily. We can't go to the park.
B: That's OK. We ____________to Paul's house to play computer games, then.
2. A: It's so cold at the moment!
B: You're right, but I believe that the temperatures_____________ later in the week.
3. A: I hope that the weather____________ on holiday.
B: Don't worry! I'm sure it ___________nice while we're
4. A: Ted ______________us at the cinema. He has to work late.
B: Oh no!
Phương pháp giải:
rise (v): tăng
join (v): tham gia
be (v): thì, là
go (v): đi
rain (v): mưa
Lời giải chi tiết:
1. will go | 2. will rise | 3. will be - won't rain | 4. won't join |
1. A: Look outside - it's raining heavily. We can't go to the park.
(Nhìn ra bên ngoài - trời đang mưa rất to. Chúng ta không thể đến công viên.)
B: That's OK. We will go to Paul's house to play computer games, then.
(Không sao đâu. Sau đó, chúng tôi sẽ đến nhà Paul để chơi trò chơi máy tính.)
2. A: It's so cold at the moment!
(Hiện tại trời lạnh quá!)
B: You're right, but I believe that the temperatures will rise later in the week.
(Bạn nói đúng, nhưng tôi tin rằng nhiệt độ sẽ tăng vào cuối tuần.)
3. A: I hope that the weather will be nice while we're on holiday.
(Tôi hy vọng rằng thời tiết sẽ đẹp khi chúng tôi đi nghỉ mát.)
B: Don't worry! I'm sure it won’t rain.
(Đừng lo lắng! Tôi chắc rằng trời sẽ không mưa.)
4. A: Ted won’t join us at the cinema. He has to work late.
(Ted sẽ không tham gia cùng chúng tôi ở rạp chiếu phim. Anh ấy phải làm việc muộn.)
B: Oh no! (Ồ không!)
Bài 2
2. Ask and answer using the prompts and will or won't.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng gợi ý và will hoặc won't.)
1. newspapers/exist/in the future?
A: Will newspapers exist in the future? (Trong tương lai báo giấy còn tồn tại không?)
B: No, they won't. (Không, chúng sẽ không.)
2. everyone/speak/same language/in 100 years?
3. people/travel in flying cars/in classrooms/in the future?
4. robots/do our housework/in the future?
5. people/go on holidays/to other planets/in 50 years?
6. students/learn in virtual. the future?
Lời giải chi tiết:
2. Will everyone speak the same language in 100 years? - No, they won't.
(Liệu mọi người có nói cùng một ngôn ngữ trong 100 năm nữa không? Không, họ sẽ không.)
3. Will people travel in flying cars in the future? - Yes, they will.
(Con người sẽ đi lại bằng ô tô bay trong tương lai? Có, họ sẽ.)
4. Will robots do our housework in the future? - Yes, they will.
(Liệu robot có làm công việc nhà của chúng ta trong tương lai không? - Có, họ sẽ.)
5. Will people go on holidays to other planets in 50 years? - No, they won't.
(Con người sẽ đi nghỉ ở hành tinh nào sau 50 năm nữa? - Không, họ sẽ không.)
6. Will students learn in virtual classrooms in the future? Yes, they will.
(Học sinh có học trong lớp học ảo trong tương lai không? - Có, họ sẽ.)
Bài 3
3. What are your predictions about life in the future? Think about housing, transport, food and lifestyle. Write sentences. Tell the class.
(Dự đoán của bạn về cuộc sống trong tương lai là gì? Suy nghĩ về nhà ở, phương tiện đi lại, thức ăn và lối sống. Viết câu. Nói với cả lớp.)
Lời giải chi tiết:
Housing: People will live in underwater cities.
(Nhà ở: Mọi người sẽ sống ở các thành phố dưới nước.)
Transport: There will be flying cars.
(Phương tiện: Sẽ có ô tô bay.)
Food: People will eat 3D-printed meals.
(Thức ăn: Mọi người sẽ ăn các bữa ăn được in 3D.)
Lifestyle: People will do all their shopping online. They will have robot assistants. etc.
(Đời sống: Mọi người sẽ mua sắm trực tuyến. Họ sẽ có trợ lý robot,...)
Bài 4
4. Complete the sentences. Use the appropriate form of be going to and the verbs in the list.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng hình thức thích hợp của be going to và các động từ trong danh sách.)
• visit • chat • play • watch • attend
This weekend...................
1. John isn't going to play football. (X)
(John sẽ không chơi đá bóng.)
2. Steve_________________ a film at the cinema. ( ✓)
3. Paula ___________her cousins. (X)
4. Jim and Andy____________ to each other online. ( ✓)
5. Kim and her mum ______________a theatre performance. (X)
Phương pháp giải:
visit (v): thăm viếng
chat (v): trò chuyện
play (v): chơi
watch (v): xem
attend (v): tham gia
Lời giải chi tiết:
2. is going watch | 2. isn't going to visit | 4. are going to chat | 5. aren't going to attend |
This weekend... (Cuối tuần này)
2. Steve is going to watch a film at the cinema. (✓)
(Steve sẽ đi xem phim ở rạp chiếu phim.)
3. Paula isn’t going to visit her cousins. (X)
(Paula sẽ không ghé thăm anh em họ của cô ấy.)
4. Jim and Andy are going to chat to each other online. (✓)
(Jim và Andy sẽ trò chuyện trực tuyến với nhau.)
5. Kim and her mum aren’t going to attend a theatre performance. (X)
(Kim và mẹ cô ấy sẽ không tham gia một buổi biểu diễn ở nhà hát.)
Bài 5
5. Ask and answer using the prompts and be going to.
(Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng các gợi ý và be going to.)
1. you/travel abroad this summer?
2. you/work on TV when you grow up?
3. where/you and your family/spend the weekend?
4. your parents/attend a performance next Saturday?
Lời giải chi tiết:
1. Are you going to travel abroad this summer? - Yes, I am.
(Bạn có định đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này không? - Vâng, tôi có.)
2. Are you going to work on TV when you grow up? - No, I'm not.
(Bạn có định làm việc trên TV khi lớn lên không? - Không, tôi không có.)
3. Where are you and your family going to spend the weekend? - We're going to stay at home.
(Cuối tuần bạn và gia đình đi đâu? - Chúng tôi sẽ ở nhà.)
4. Are your parents going to attend a performance next Saturday? - No, they aren't.
(Bố mẹ bạn có định tham dự một buổi biểu diễn vào thứ Bảy tới không? - Không, họ không.)
Bài 6
6. Put the verbs in brackets in the Future Simple (will) or the be going to form.
(Đặt các động từ trong ngoặc ở hình thức thì Tương lai đơn (will) hoặc be going to.)
1. A: Have you got this week's Teen Sports magazine?
B: I'm not sure. I ____________________(have) a look.
2. A: The drama club___________ (hold) a performance this Sunday.
B: Really? I________________(come)!
3. A: There's a documentary about celebrities on TV tonight.
B: I know. I________________ (not/watch) it, though.
4. A: Do you think _____________(Peter/come) to the party?
B: No. He _____________(spend) the weekend with his uncle.
Lời giải chi tiết:
1. will have | 2. is going to hold - will come | 3. am not going to watch | 4. will come - is going to spend |
1. A: Have you got this week's Teen Sports magazine?
(Bạn đã nhận được tạp chí Thể thao Tuổi teen của tuần này chưa?)
B: I'm not sure. I will have a look.
(Tôi không chắc. Tôi sẽ xem lại đã.)
2. A: The drama club is going to hold a performance this Sunday.
(Câu lạc bộ kịch sẽ tổ chức một buổi biểu diễn vào Chủ nhật này.)
B: Really? I will come! (Thật không? Tôi sẽ đến!)
3. A: There's a documentary about celebrities on TV tonight.
(Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.)
B: I know. I am not going to watch it, though.
(Tôi biết. Tuy nhiên, tôi không có ý định xem nó.)
4. A: Do you think Peter will come to the party?
(Bạn có nghĩ Peter sẽ đến bữa tiệc không?)
B: No. He is going to spend the weekend with his uncle.
(Không. Anh ấy sẽ đi nghỉ cuối tuần với chú của anh ấy.)
Bài 7
7. Look at the notes. Correct the sentences. Write in your notebook.
(Nhìn chú thích. Sửa lại các câu. Viết vào vở của bạn.)
Saturday (thứ Bảy)
Ann play video games with Sam (chơi trò chơi điện tử với Sam)
Tom go shopping with Mark (đi mua sắm với Mark)
Sunday (Chủ nhật)
Ann watch a baseball match (xem trận đấu bóng chày)
Tom attend a performance (tham gia buổi biểu diễn)
1. Ann is watching a basketball match with Sam on Saturday.
(Ann định xem một trận đấu bóng rổ với Sam vào thứ Bảy.)
Ann isn't watching a basketball match with Sam on Saturday.
(Ann sẽ không xem một trận đấu bóng rổ với Sam vào thứ Bảy.)
She's playing video games with Sam.
(Cô ấy định chơi trò chơi điện tử với Sam.)
2. Tom is playing video games on Sunday.
(Tom định chơi trò chơi điện tử vào Chủ nhật.)
3. Tom and Mark are attending a performance on Saturday.
(Tom và Mark định tham gia một buổi biểu diễn vào thứ Bảy.)
4. Ann and Sam are going shopping on Saturday.
(Ann và Sam sẽ đi mua sắm vào thứ Bảy.)
5. Ann is attending a performance on Sunday.
(Ann định tham gia một buổi biểu diễn vào Chủ nhật.)
Lời giải chi tiết:
2. Tom isn't playing video games on Sunday. He's attending a performance.
(Tom không chơi trò chơi điện tử vào Chủ nhật. Anh ấy định tham dự một buổi biểu diễn.)
3. Tom and Mark aren't attending a performance on Saturday. They're going shopping.
(Tom và Mark sẽ không tham gia một buổi biểu diễn vào thứ Bảy. Họ định đi mua sắm.)
4. Ann and Sam aren't going shopping on Saturday. They're playing video games.
(Ann và Sam sẽ không đi mua sắm vào thứ Bảy. Họ định chơi trò chơi điện tử.)
5. Ann is not attending a performance on Sunday. She's watching a basketball match.
(Ann sẽ không tham dự một buổi biểu diễn vào Chủ nhật. Cô ấy định xem một trận đấu bóng rổ.)
Bài 8
8. Tell your partner about what you are/aren't doing this evening and what you are/aren't going to do this weekend.
(Nói với bạn của bạn về những gì bạn định / không định làm vào tối nay và những gì bạn sẽ / không làm vào cuối tuần này.)
Lời giải chi tiết:
I'm going to do my homework tonight. I'm not going to go out with my friends. This weekend, I'm going to go to the cinema with my brother. I'm not going to go to the beach.
(Tôi sẽ làm bài tập về nhà tối nay. Tôi sẽ không đi chơi với bạn bè của tôi. Cuối tuần này, tôi sẽ đi xem phim với anh trai của tôi. Tôi sẽ không đi biển.)