Bài 1
Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
26 403 |
hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 |
|
89 013 |
|
89 003 |
|
98 010 |
|
Phương pháp giải:
Đọc số có năm chữ số theo thứ tự các số từ trái sang phải với các hàng tương ứng.
Lời giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
26 403 |
hai mươi sáu nghìn bốn trăm linh ba |
21 600 |
hai mươi mốt nghìn sáu trăm |
89 013 |
tám mươi chín nghìn không trăm mười ba |
89 003 |
tám mươi chín nghìn không trăm linh ba |
98 010 |
chín mươi tám nghìn không trăm mười |
Bài 2
Viết (theo mẫu) :
Đọc số |
Viết số |
Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi |
53 420 |
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm |
|
Bảy mươi lăm nghìn |
|
Năm mươi sáu nghìn không trăm mười |
|
Chín mươi nghìn không trăm linh chín |
|
Phương pháp giải:
Viết số có năm chữ số từ cách đọc đã biết, hàng nào thiếu thì viết bằng chữ số 0.
Lời giải chi tiết:
Đọc số |
Viết số |
Năm mươi ba nghìn bốn trăm hai mươi |
53 420 |
Sáu mươi ba nghìn bốn trăm |
63 400 |
Bảy mươi lăm nghìn |
75 000 |
Năm mươi sáu nghìn không trăm mười |
56 010 |
Chín mươi nghìn không trăm linh chín |
90 009 |
Bài 3
Nối (theo mẫu) :
Phương pháp giải:
Đếm xuôi các số tròn nghìn, bắt đầu từ 81 000 rồi nối với vạch tương ứng trên tia số.
Lời giải chi tiết:
Bài 4
Tính nhẩm :
5000 + 100 =
7400 – 400 =
2000 ⨯ 3 + 600 =
8000 : 2 + 2000 =
6000 – (5000 – 1000) =
6000 – 5000 + 1000 =
7000 – 3000 ⨯ 2 =
(7000 – 3000) ⨯ 2 =
Phương pháp giải:
- Tính giá trị trong ngoặc trước, ngoài ngoặc sau.
- Tính nhân, chia trước; cộng, trừ sau.
Lời giải chi tiết:
5000 + 100 = 5100
7400 – 400 = 7000
2000 ⨯ 3 + 600 = 6600
8000 : 2 + 2000 = 6000
6000 – (5000 – 1000) = 2000
6000 – 5000 + 1000 = 2000
7000 – 3000 ⨯ 2 = 1000
(7000 – 3000) ⨯ 2 = 8000
dapandethi.vn