Bài 1
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :
Phương pháp giải:
- Xác định khoảng cách giữa hai số liên tiếp.
- Điền số còn thiếu vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
75 248 |
Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 |
|
|
Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 |
|
80 105 |
|
|
Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Phương pháp giải:
Đọc và viết số từ cách đọc hoặc viết đã cho.
Lời giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
75 248 |
Bảy mươi lăm nghìn hai trăm bốn mươi tám |
30 795 |
ba mươi nghìn bảy trăm chín mươi lăm |
85 909 |
Tám mươi lăm nghìn chín trăm linh chín |
46 037 |
bốn mươi sáu nghìn không trăm ba mươi bảy |
80 105 |
tám mươi nghìn một trăm linh năm |
41 600 |
Bốn mươi mốt nghìn sáu trăm |
Bài 3
Viết (theo mẫu) :
a) 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
9274 = ..............................
4404 = ..............................
1942 = ..............................
5076 = ..............................
2005 = ..............................
b) 5000 + 700 + 20 + 4 = 5724
6000 + 800 + 90 + 5 = ....
5000 + 500 + 50 + 5 = ....
2000 + 400 = ....
2000 + 20 = ....
2000 + 7 = ....
Phương pháp giải:
Phân tích số thành tổng các hàng nghìn, trăm, chục, đơn vị.
Lời giải chi tiết:
a) 7618 = 7000 + 600 + 10 + 8
1942 = 1000 + 900 + 40 + 2
9274 = 9000 + 200 + 70 + 4
5076 = 5000 + 70 + 6
4404 = 4000 + 400 + 4
2005 = 2000 + 5
b) 5000 + 700 + 20 + 4 = 5724
6000 + 800 + 90 + 5 = 6895
5000 + 500 + 50 + 5 = 5555
2000 + 400 = 2400
2000 + 20 = 2020
2000 + 7 = 2007
Bài 4
Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 2004 ; 2005 ; 2006 ; ……… ; ……… ; ……… ; ……
b) 8100 ; 8200 ; 8300 ; …… ; …… ; …… ; ………
c) 70 000 ; 75 000 ; 80 000 ; ……… ; …… ; …… ; ……
Phương pháp giải:
- Xác định khoảng cách giữa hai số liên tiếp.
- Đếm xuôi rồi điền số thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a) 2004 ; 2005 ; 2006 ; 2007 ; 2008 ; 2009; 2010
b) 8100 ; 8200 ; 8300 ; 8400 ; 8500 ; 8600; 8700
c) 70000 ; 75000 ; 80000 ; 85000 ; 90000 ; 95000 ; 100000.
dapandethi.vn