Bài 1
Viết (theo mẫu) :
Phương pháp giải:
- Viết số có năm chữ số từ các chữ số của mỗi hàng đã cho.
- Đọc số đó theo thứ tự từ phải sang trái.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
Viết (theo mẫu) :
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 |
|
|
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 |
|
|
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Phương pháp giải:
Viết hoặc đọc các số khi biết cách đọc hoặc viết đã cho.
Lời giải chi tiết:
Viết số |
Đọc số |
28 743 |
hai mươi tám nghìn bảy trăm bốn mươi ba |
97 846 |
chín mươi bảy nghìn tám trăm bốn mươi sáu |
30 231 |
ba mươi nghìn hai trăm ba mươi mốt |
12 706 |
mười hai nghìn bảy trăm linh sáu |
90 301 |
chín mươi nghìn ba trăm linh một |
Bài 3
Số ?
a) 52439; 52440; 52441; … ; …; … ; …
b) 46 754; 46 755; … ; 46 757; … ; …; …
c) 24 976; 24 977; … ; … ; 24 980; … ; …
Phương pháp giải:
Đếm xuôi các số cách 1 đơn vị, bắt đầu từ số đầu tiên rồi điền số thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
a) 52439; 52440; 52441; 52442; 52443; 52444; 52445.
b) 46754; 46755; 46756; 46757; 46758; 46759; 46760.
c) 24976; 24977; 24978; 24979; 24980; 24981; 24982.
Bài 4
Viết tiếp số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số :
Phương pháp giải:
Đếm xuôi các số tròn chục nghìn rồi điền số còn thiếu vào chỗ trống trên tia số.
Lời giải chi tiết:
dapandethi.vn