Đề bài

Speaking

Play the board game (Chơi trò chơi bàn cờ)

Video hướng dẫn giải

Lời giải chi tiết

1. A: How often do you eat street food?

    (Bạn có thường xuyên ăn đồ ăn đường phố không?)

    B: I rarely eat. 

    (Tôi hiếm khi ăn.)

2. Your mother makes you clean bathroom. Go back to the START.

     (Mẹ yêu cầu bạn lau dọn nhà tắm. Trở về “START” nào.)

3. A: How often do people prepare the brunch?

    (Mọi người có hay chuẩn bị bữa xế không?)

    B: They sometimes prepare the brunch. 

    (Thỉnh thoảng họ chuẩn bị bữa xế.)

4. A: What time does the bus leave?

   (Khi nào xe buýt rời bến?)

    B: About 10 minutes. 

    (Khoảng 10 phút nữa.)

5. You run away from an angry dog. Move forward two spaces.

    (Bạn đang chạy thoát một con chó giận dữ. Quay trở lại 2 ô.)

6. A: There’s a Halloween Festival. Do you want to join it?

   (Có một bữa tiệc Halloween. Bạn có muốn tham gia không?)

    B: Yes,  I do. 

    (Có, tôi có muốn tham gia.)

7. A: How often do you take part in a festival?

    (Bạn có hay tham gia lễ hội không?)

    B: I usually take part in. 

    (Tôi thường xuyên tham gia.)

8. A bird makes your shirt dirty. Move back two spaces to change your shirt.

    (Một con chim làm bẩn áo bẩn. Quay trở lại hai ô để thay áo.)

9. A: What do people do during Tet?

    (Mọi người thường làm gì vào dịp Tết?)

    B: They usually eat Banh Chung and give lucky money, The best wishes. 

    (Họ thường ăn Bánh chưng và lì xì, chúc Tết.)

10. A: What do people do during Christmas?

     (Mọi người làm gì vào lễ Nô en?)

      B: They decorate houses and Christmas trees. 

      (Họ trang trí nhà và cây thông nô en.)

11. A: What time does music performance start?

      (Khi nào buổi biểu diễn âm nhạc bắt đầu?)

      B: It starts at 3 p.m.

     (Nó bắt đầu lúc 3 giờ chiều.)

12. A: How often do you play badminton?

     (Bạn có thường xuyên chơi cầu long không?)

       B: I play every day. 

      (Tôi chơi nó mỗi ngày.)

13. Your uncle drives you in his sport car. Move forward two spaces.

     (Chú bạn chở bạn bằng chiếc xe thể thao của ông ấy. Hãy tiến lên hai ô)

14. A: What time does puppet show start?

     (Mấy giờ buổi biểu diễn múa rối bắt đầu?)

     B: It starts at 11am. 

     (Nó bắt đầu lúc 11h.)

15. A: How do people prepare for Tet holiday?

      (Mọi người chuẩn bị Tết như thế nào?)

      B: They buy new clothes, flowers, decorate houses and make Banh chung.

      (Họ mua quần áo mới, hoa, trang trí nhà và làm bánh chưng.)

16. A: How often do you go spring festival?

      (Bạn có thường xuyên đi lễ hội mùa xuân không?)

      B: I never. 

     (Chưa bao giờ tôi đi.)

17. You drop your camera in the toilet. Go back three spaces.

      (Bạn làm chơi chiếc máy ảnh của bạn ở trong nhà vệ sinh. Hãy quay lại ba ô.)

18. A: What time does the tug of war finish?

     (Mấy giờ trò chơi kéo co kết thúc?)

      B: It finishes at 6 p.m. 

     (Nó kết thúc lúc 6h chiều.)