a
Video hướng dẫn giải
a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào ô trống. Nghe và lặp lại.)
|
1. Things fall to the ground on Earth because of this. (Mọi thứ rơi hướng về Trái đất nhờ điều này.) 2. This is special clothing to wear in space. (Đây là quần áo đặc biệt để mặc trong không gian.) 3. This means to move slowly on water, in the air, or in space. (Điều này có nghĩa là di chuyển chậm trên mặt nước, trên không hoặc trong không gian.) 4. You do this to shut a door with a key. (Bạn làm điều này để đóng cửa bằng chìa khóa.) |
gravity ____________ ____________ ____________ |
Phương pháp giải:
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
Lời giải chi tiết:
1. gravity | 2. spacesuit | 3. float | 4. lock |
5. astronaut | 6. the Earth | 7. the Moon | 8. space station |
b
Video hướng dẫn giải
b. Would you like to visit space station? Why/Why not?
(Bạn có thích đến thăm trạm không gian không? Tại sao/Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
- Yes, I’d like to visit space station because I am so curious about the environment outside the Earth.
(Có, tôi muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì tôi rất tò mò về môi trường bên ngoài Trái Đất.)
- No, I wouldn’t like to visit space station because it is so dangerous and I am afraid of height.
(Không, tôi không muốn đến tham quan trạm vũ trụ vì nó rất nguy hiểm và tôi sợ độ cao.)