Video hướng dẫn giải
a
Video hướng dẫn giải
a. Write the words in the table. Listen and repeat.
(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long brown (x2) 9. short (x2) |
body |
hair |
eyes |
tall ________ ________ |
red ________ ________ |
blue ________ ________ |
Phương pháp giải:
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt
Lời giải chi tiết:
body (cơ thể) |
hair (tóc) |
eyes (mắt) |
tall slim short |
red blong long brown short |
blue glasses brown |
b
Video hướng dẫn giải
b. Describe yourself using new words.
(Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
I have long hair.
(Tôi có mái tóc dài.)
Lời giải chi tiết:
I’m slim. I have short hair. It is brown. My eyes are brown and I wear glasses.
(Tôi mảnh mai. Tôi có mái tóc ngắn. Mắt tôi màu nâu và tôi đeo kính.)
dapandethi.vn