Đề bài

Read the text messages between Amy and Jim and answer the questions.

(Đọc tin nhắn văn bản giữa Amy và Jim và trả lời các câu hỏi.)

Amy: Hi, Jim. Are you free on Saturday?

Jim: Sure, Amy. Why?

Amy: There's a festival in the park. Do you want to go?

Jim: Yeah! What time does it start?

Amy: It starts at 10 a.m. and ends at 10 p.m.

Jim: Cool! What can we do?

Amy: There's a tug of war and a fashion show. Oh, and the food stands open at 10:30 a.m.

Jim: Great. You know I'm always hungry! Can we go there by bus?

Amy: Yes. There's a bus near my house. It leaves at 9:30 a.m.

Jim: I can't wait! See you on Saturday!

1. Where is the festival?

2. What time does the festival start?

3. What activities can they do there?

4. What opens at 10:30 am ?

5. What time does the bus leave?

Phương pháp giải - Xem chi tiết

Tạm dịch:

Amy: Chào, Jim. Bạn có rảnh vào thứ Bảy không?

Jim: Chắc chắn rồi, Amy. Có gì à?

Amy: Có một lễ hội ở công viên. Bạn muốn đi không?

Jim: Vâng! Mấy giờ nó bắt đầu?

Amy: Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng và kết thúc lúc 10 giờ tối.

Jim: Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì?

Amy: Có trò kéo co và buổi biểu diễn thời trang. Ồ, và quầy thức ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.

Jim: Tuyệt vời. Bạn biết đó mình lúc nào cũng đói! Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt không?

Amy: Có. Có một chiếc xe buýt gần nhà tôi. Xe khởi hành lúc 9:30 sáng.

Jim: Mình không thể đợi được nữa! Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé!

1. Lễ hội ở đâu?

2. Lễ hội bắt đầu lúc mấy giờ?

3. Họ có thể làm những hoạt động gì ở đó?

4. Cái gì mở cửa lúc 10:30 sáng?

5. Mấy giờ xe buýt khởi hành?

Lời giải chi tiết

1. The festival is in the park.

(Lễ hội ở công viên.)

2. The festival starts at 10 a.m.

(Lễ hội bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

3. They can play a tug of war and watch a fashion show.

(Họ có thể chơi kéo co và xem biểu diễn thời trang.)

4. The food stands open at 10:30 am.

(Các quầy thức ăn mở cửa lúc 10:30 sáng.)

5. The bus leaves at 9:30 a.m.

(Xe buýt rời đi lúc 9:30 sáng.)