Đề bài
Speaking:
Play “block buster”
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Block buster |
Win the games |
Các đội thay phiên nhau chơi Đội thắng sẽ đi trước Chọn một hộp Sử dụng các từ có trong bài để hỏi và trả lời Đánh dấu vào hộp của bạn |
Đội đầu tiên đánh đủ các hộp để kết nối các bên của họ |
Lời giải chi tiết
1. A: What does your friend look like? (Bạn của bạn trông như thế nào?)
B: She is tall and has a long black hair. (Cô ấy cao và có một mái tóc đen dài.)
A: Is she wearing a flower dress? (Có phải cô ấy mặc một chiếc váy hoa không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
2. A: What does your classmate look like? (Bạn cùng lớp của bạn trông như thế nào?)
B: She is short. (Cô ấy thấp.)
A: What does she wear? (Cô ấy mặc cái gì?)
B: She wears sport clothes. (Cô ấy mặc bộ đồ thể thao.)
3. A: What is Cinderella like? (Cinderella thì như thế nào?)
B: She is very kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
4. A: What does your roommate look like? (Bạn cùng phòng trông như thế nào?)
B: He has a round face and short hair. (Anh ấy có khuôn mặt tròn và mái tóc ngắn.)
A: What does he wear? (Anh ấy mặc cái gì?)
B: He wears a blue T- shirt. (Anh ấy mặc m,ột chiếc áo phông màu xanh.)
5. A: What are you going to do on next Monday? (Bạn sẽ làm gì vào thứ hai tuần sau?)
B: I’m free. Why? (Tôi rảnh. Sao thế.)
A: I’m going to go shopping. Do you go with me? (Tôi sẽ đi mua sắm. Bạn đi cùng tôi không?)
B: Yes, I do. (Có. Tôi có đi.)
6. A: What’s Harry Potter like? (Harry Potter thì như thế nào?)
B: He is handsome and intelligent (Anh ấy đẹp trai và thông minh.)
7. A: What’s your best friend like? (Bạn thân của bạn như thế nào?)
B: She is very nice and friendly. (Cô ấy rất tốt bụng và thân thiện)
8. A: What are you doing on Monday? (Bạn làm gì vào thứ Hai?)
B: I’m going swimming with my brother. Why? (Tôi đi bơi với em trai tôi. Có gì không?)
A: I’m having a party. Do you like joining it? (Tôi có một bữa tiệc nhỏ. Bạn có muốn tham gia không?)
B: Sure. (Chắc chắn rồi.)
9. A: What does your mother look like? (Mẹ của bạn trông như thé nào?)
B: She is very thin. (Bà ấy rất gầy.)
A: Is she wearing a pink T-shirt? (Có phải bà ấy mặc một chiếc áo phông màu hồng.)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
10. A: What are you doing on Sunday? (Chủ nhật bạn có làm gì không?)
B: I’m free. Why? (Tôi rảnh. Có gì không?)
A: I am having two tickets. Do you like movies? (Tôi có 2 vé xem phim. Bạn có muốn đi không?)
B: Absolutely. (Chắc chắn rồi.)
11. A: What is Hermione like? (Hermione thì như thế nào?)
B: She is funny. (Cô ấy rất hài hước.)
12. A: What is Alice like? (Alice thì như thế nào?)
B: She is very lazy. (Cô ấy rất lười.)
13. A: What does your sister look like? (Chị gái bạn trông như thế nào?)
B: She is tall and has long black hair. (Cô ấy cao và có một mái tóc đen dài.)
A: Is she wearing a long dress? (Cô ấy mặc một chiếc váy dài đúng không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
14. A: What are you doing on Monday? (Bạn có làm gì vào thứ hai không?)
B: I am having an appointment. Why? (Tôi có một cuộc họp. Có gì không?)
A: I am going shopping. Do you like going with me? (Tôi sẽ đi mua sắm. Bạn đi cùng tôi không?)
B: No, I don’t. I am very busy. (Tôi không. Tôi rất bận.)
15. A: What does your teacher look like? (Cô giáo của bạn trông như thế nào?)
B: She has a round face. (Cô ấy có gương mặt tròn.)
16. A: What are you doing on Friday? (Thứ Sáu này bạn có làm gì không?)
B: I’m going out with my mother. Why? (Tôi ra ngoài với mẹ. Có chuyện gì không?)
A: I am having a party. Do you join with me? (Tôi có một bữa tiệc nhỏ. Bạn có tham dự nhé?)
B: Yes, I do. (Có, tôi có tham gia.)