Video hướng dẫn giải

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

a

Video hướng dẫn giải

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)


police station             library          hospital               train station           post office                bus station

Phương pháp giải:

 police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát

- library (n): thư viện

- hospital (n): bệnh viện

- train station (n): nhà ga (tàu hỏa)

- post ofice (n): bưu điện

- bus station (n): trạm xe buýt

Lời giải chi tiết:

1. train station

2. library

3. hospital

4. police station

5. post office

6. bus station

b

Video hướng dẫn giải

b.Say what public services are near your house.

(Nói dịch vụ công cộng nào ở gần nhà em.)

There’s a hospital near my house.

(Gần nhà tôi có một bệnh viện.)

Lời giải chi tiết:

There’s a post office and a police station near my house.

(Gần nhà tôi có một bưu điện và đồn công an.)

dapandethi.vn