Đề bài
Speaking
Play the board games.
(Chơi trò chơi cờ bàn.)
Video hướng dẫn giải
Phương pháp giải - Xem chi tiết
Trò chơi |
Thắng games |
Mội đội sẽ chơi lần lượt với nhau Đội thắng đi trước Bịt mắt, sửu dụng bút chì để chọn một số. Di chuyển theo số ấy Mỗi đội, sẽ dùng các từ từ các bài trước để hỏi và trả lời hoặc di chuyển trở lại nơi bạn đã đứng. |
Đội đầu tiên di chuyển đến chữ “FINISH” sẽ giành chiến thắng. |
Lời giải chi tiết
PLAY THE GAMES AND WIN A PRIZE FOR THE CLEANEST HOUSES
(Chơi trò chơi và tìm ra ngôi nhà sạch nhất)
Start: Let’s clean the house and win a prize.
(Hãy dọn dẹp nhà và giành chiến thắng)
1. A: Who does the laundry? (Ai là người làm công việc giặt giũ?)
B: I do the laundry. (Tôi làm.)
2. Your cat is sleeping on the table. Move back one space.
(Chú mèo đang ngủ trên bàn. Quay lại một bước.)
3. A: Where is the grocery? (Cửa hàng tiện lợi ở đâu?)
B: It is in the town. (Nó nằm ở trong thị trấn.)
A: Where is it in the town? (Ở chỗ nào thị trấn?)
B: It’s in the center town. (Nó nằm ở trung tâm.)
4. A: Who does the dish? (Ai là người rửa bát?)
B: My sister. (Chị gái tôi.)
5. Your sister helped you do the laundry. Move forward two spaces!
(Chị bạn đã giúp bạn giặt quần áo, Tiến về trước hai bước!)
6. A: Do you live in a flat? (Bạn có sống trong một ngôi nhà nhỏ không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
A: Does it have a air conditional? (Nó có điều hòa không?)
B: No, it doesn’t. (Không.)
7. A: What houseword do you like the most? (Bạn thích công việc nhà nào nhất?)
B: I like swapping the floor. (Tôi thích quét nhà.)
8. There’s a mouse in the kitchen. Move back two spaces.
(Có một con chuột trong nhà bếp. Hãy lùi hai bước.)
9. A: Do you live in a apartment? (Bạn có sống trong một chung cư không?)
B: Yes, I do. (Có.)
A: Doesn’t it have bacony? (Nó có ban công không?)
B: No, it doesn’t. (Không, nó không có)
10. A: Where is the bridge? (Cây cầu ở đâu?)
B: It’s in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
A: Where is it in the town? (Chỗ nào thị trấn?)
B: It is in the north of the town. (Ở phía bắc của thi trấn.)
11. A: Who does the most housework? (Ai là người làm việc nhà nhiều nhất?)
B: My mother. (Mẹ tôi.)
12. A: Do you live in a gym? (Bạn có ở phòng tập không?)
B: No, I don’t. (Không.)
A: Does it have an exercise machine? (Ở đấy có máy tập thể hình không?)
B: Yes, it does. (Nó không có.)
13. Your cat gets the mouse. Move forward two spaces.
(Chú mèo đã bắt chuột. Tiến lên hai bước.)
14. A: Do you do the dish? (Bạn có rửa bát không?)
B: Yes, I do. (Tôi có.)
15. A: Who does shopping? (Ai là người đi mua sắm?)
B: I and my brother. (Tôi và em trai.)
16. A: Do you clean the kitchen? (Bạn có lau nhà bếp không?)
B: No, I don’t. (Tôi không.)
17. You forgot to do the shopping. Move forward two spaces.
(Bạn quên đi chợ. Lùi về hai bước.)
18. A: What is your house famous for? (Ngôi nhà bạn nổi tiếng về điều gì?)
B: It is the cleanest house in my neighbourhood. (Nó là ngôi nhà sạch sẽ nhất trong khu phố.)
FINISH. You have the cleanes house.
(Kết thúc. Ngôi nhà của bạn là sạch nhất.)