Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Short story: Cat and Mouse 4

(Truyện ngắn: Mèo và chuột 4)

1

1. Read and listen to the story. 

(Đọc và nghe câu chuyện).

Bài nghe:

1. Chit: It's cold!

    Miu: Yes, but it's sunny. Let's go for a walk.

     Chit: Wait a minute.

2. Chit: Come on, everyone! Let's go to the park!

    Other mice: No, we're busy!

3. Chit: They're busy.

    Miu: What are they doing?

    Chit: Mimi is watching TV, Nini is listening to music and Jack is playing the piano.

4. Miu: OK. Let's go to the park.

     Chit: OK!

5. Miu: Oh look! There's Maurice and Doris!

     Chit: What are they doing?

     Miu: They's skating.

6. Miu: Hello, Maurice!

    Chit: Hello, Doris!

7. Miu: Stop!

    Chit: Oh no!

8. Chit: Be carefull! Skating is fun, but it can be dangerous too!

 

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Chit: Trời lạnh!

    Miu: Vâng, nhưng trời nắng. Chúng ta cùng đi bộ nhé.

    Chit: Chờ một tí.

2. Chit: Đến đây nào mọi người! Chúng ta cùng đi công viên nhé!

    Các con chuột khác: Không, chúng mình bận rồi!

3. Chit: Họ bận.

   Miu: Họ đang làm gì?

   Chit: Mimi đang xem tivi, Nini đang nghe nhạc và Jack đang chơi đàn piano.

4. Miu: Được rồi. Chúng ta cùng đi công viên.

    Chit: Được thôi!

5. Miu: Ồ nhìn kìa! Đây là Maurice và Doris!

    Chit: Họ đang làm gì?

    Miu: Họ đang trượt pa-tanh.

6. Miu: Xin chào Maurice!

    Chit: Xin chào Doris!

7. Miu: Dừng lại!

   Chít: Ồ không được!

8. Chit: Hãy cẩn thận! Trượt pa-tanh thì vui, nhưng nó cũng có thể nguy hiểm.

2

2. Put the words in the correct order.

(Sắp xếp những từ sau sao cho đúng).

Lời giải chi tiết:

1. Let's go for a walk.

2. Let's read a book.

3. What are they doing?

4. Nini is listening to music.

Tạm dịch:

1. Chúng ta cùng đi bộ.

2. Chúng ta cùng đọc một quyển sách.

3. Họ đang làm gì?

4. Nini đang nghe nhạc.

3

3.  Match the rhyming words. 

(Nối những từ cùng âm điệu).

Lời giải chi tiết:

1 - d: cold - old

2 - a: wait - late

3 - e: walk - talk

4 - c: play - stay

5 - b: hello - know

Câu 4

4.  Read and write. 

(Đọc và viết).

Lời giải chi tiết:

(1) are you  (2) fine  (3) like  (4) I do  (5) I don't

Chit: Hello, Doris. How (1) are you?

Doris: I'm (2) fine. Thank you. And you?

Chit: Fine, thanks. Do you (3) like skating?

Doris: Yes, (4) I do. Do you?

Chit: No, (5) I don't.

Tạm dịch:

Chit: Xin chào Doris. Bạn khỏe không?

Doris: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao?

Chit: Mình vẫn khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có thích trượt pa-tanh không?

Doris: Vâng, mình có. Còn bạn có thích không?

Chit: Không, mình không thích.

dapandethi.vn