1. Giới thiệu một người, vật nào đó

Để giới thiệu một ai đó hay một vật nào đó ta dùng cú pháp sau:

This is + tên người/ vật được giới thiệu

Ex: This is Lam.

Đây là Lâm.

This is his car.

Đây là xe hơi của anh ấy.

"This" là đại từ chỉ định, có nghĩa là: này, cái này, đây

"This's" là viết tắt của "This is".

- This: Dùng để chỉ vật ở gần người nói hơn

Ex: This is a book.

Đây là quyển sách.

Ngoài "this" ra, đại từ chỉ định còn có "that" (đó, cái đó).

"That's" là viết tắt của "That is", có nghĩa "Đó là". .

-  That: dùng để chỉ sự vật (người hoặc vật) ở xa người nói.

-  Ở dạng khẳng định, chúng ta có thể sử dụng cú pháp sau:

That's + a/an + danh từ số ít.

Ex: That's a cat.

Đó là một con mèo.

-   Ở dạng nghi vấn (câu hỏi), chúng ta có thể sử dụng cú pháp

Is that + danh từ số ít?

   Danh từ số ít ở phần này chỉ tên người (hoặc vật). Để trả lời cho cú pháp trên, chúng ta dùng:

1) Nếu đúng với vấn đề (tên người) được hỏi thì, đáp:

Yes, it is. (Vâng, đúng rồi).

2) Còn nếu không đúng với vấn đề được hỏi thì, trả lời:

No, it isn't. (Không, không phải).

Ex: Is that Trinh? Đó là Trinh phải không?

Yes, it is. Vâng, đúng rồi. / No, it isn't. Không, không phải.

Các em cần lưu ý:

-   It’s là viết tắt của It is.

-   It isn’t là viết tắt của It is not.

2. Thì hiện tại đơn của động từ “be”.

a)  Định nghĩa chung về động từ:

-     Động từ là từ dùng để chỉ hoạt động, trạng thái của chủ ngữ (subject).

-     Động từ trong tiếng Anh đóng vai trò rất quan trọng, chúng làm vị ngữ (predicate) trong câu.

b)  Động từ "TO BE" ở hiện tại:

-     Ở hiện tại động từ "to be" có 3 hình thức: "am", "is" và "are".

-     Nghĩa của động từ "to be": là, thì, ở, bị/được (trong câu bị động), đang (ở thì tiếp diễn).

c)    Động từ "to be" được chia với các đại từ nhân xưng như sau:

-      am: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ nhất số ít (I)

Ex: I am Hoa. I am a pupil.

Mình là Hoa. Mình là học sinh.

-      is: dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ 3 số ít (he, she, it)

Ex: He is a teacher.

Anh ấy là thầy giáo.

She is beautiful.

Cô ấy xinh đẹp

-    are: dùng cho các chủ ngữ là ngôi số nhiều (we, you, they)

Ex: We are at school. Are you a pupil?

Chúng tôi ở trường. Bạn là học sinh phải không?

dapandethi.vn