Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat. 

(Nghe và lặp lại.)

c            come           May I come in? (Tôi có thể vào không?)

d            down           May I sit down? (Tôi có thể ngồi xuống không?)

Bài 2

2. Listen and write

(Nghe và viết.)

1. May I ____ in?

2. Sit ____, please.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. May I come in?

(Tôi có thể vào được không?)

2. Sit down, please.

(Vui lòng ngồi xuống.)

Lời giải chi tiết:

1. come

2. down

Bài 3

3. Let’s sing. 

(Chúng ta cùng hát.)

Come in and sit down

Hello, hello, Miss Minh Hien

May I come in and sit down?

Hello, hello. Yes, you can.

Come in, sit down and study

Open your book and read aloud:

A B C D E F G I!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Vào và ngồi xuống

Xin chào cô, xin chào cô, cô Minh Hiền.

Em có thể vào và ngồi xuống được không ạ?

Xin chào em, xin chào em. Vâng, em có thể.

Vào lớp, ngồi xuống và học.

Em hãy mở sách ra và đọc to:       

A B C D E F G I!

Bài 4

4. Read and match

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 - c: Open your book, please! (Vui lòng mở sách ra!)

2 - e: Be quiet, please! (Hãy im lặng nào!)

3 - b: May I ask a question, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em hỏi một câu hỏi ạ?)

4 - d: May I write my name. Miss Hien? (Em có thể viết tên của mình phải không cô Hiền?)

5 - a: Don't talk! (Không nói chuyện! / Hãy im lặng!)

Bài 5

5. Look, read and write. 

(Nhìn, đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Sit down, please! (Xin vui lòng ngồi xuống!)

2. Don't talk, please! (Làm ơn không nói chuyện!)

3. A: May I go out? (Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?)

    B: Yes, you can. (Ừm, em đi đi.)

4. A: May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)

    B: No, you can’t. (Không, em không thể.)

Bài 6

6. Project

(Đề án.)

Viết và đặt những chỉ dẫn (mệnh lệnh) vào trong một cái hộp. Chọn và thực hành những chỉ dẫn (mệnh lệnh) đó.