Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a) Are Nam and Quan here?

(Nam và Quân có ở đây không ạ?)

No, they aren't. They're in the park.

(Không, chúng không có ở đây. Họ ở trong công viên.)

b) What are they doing?

(Họ đang làm gì?)

They're skating.

(Họ đang trượt pa-tanh.)

Bài 2

2. Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a)  What are they doing? - They're cycling. 

(Họ đang làm gì? - Họ đang đạp xe đạp.)

b)  What are they doing? - They're skating.

(Họ đang làm gì? - Họ đang trượt pa-tanh.)

c)  What are they doing? - They're flying kites.

(Họ đang làm gì? - Họ đang thả diều.)

d)  What are they doing? - They're skipping.

(Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy dây.)

Bài 3

3. Let’s talk. 

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

1. What are they doing? - They're cycling.

(Họ đang làm gì? - Họ đang đi xe đạp.)

2. What are they doing? - They're skating.

(Họ đang làm gì? - Họ đang trượt pa-tanh.)

3. What are they doing? - They're flying kites.

(Họ đang làm gì? - Họ đang thả diều.)

4. What are they doing? - They're skipping.

(Họ đang làm gì? - Họ đang nhảy dây.)

5. What are they doing? - They're playing football.

(Họ đang làm gì? - Họ đang đá bóng.)

Bài 4

4. Listen and tick. 

(Nghe và đánh dấu chọn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Where are Nam and Quan?

    Phong: They're in the park.

   Mai: What are they doing there?

   Phong: They're flying kites with their friends.

2. Nam: Where are the girls?

   Quan: They're in the park.

   Nam: What are they doing there?

   Quan: They're skipping.

Lời giải chi tiết:

1. b         2. a

Bài 5

5. Read and write. 

(Đọc và viết.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tên mình là Phong. Hôm nay mình ở trong công viên cùng với bạn mình. Chúng mình chơi các môn thể thao và các trò chơi. Một vài bạn trai và mình đang chơi đá bóng. Một vài bạn gái đang chơi nhảy dây. Bạn Mai thì đang đạp xe đạp. Nam và Quân đang thả diều. Chúng mình rất vui vẻ ở trong công viên.

Lời giải chi tiết:

1. The children are in the park.

(Những đứa trẻ ở trong công viên.)

2. Some of the boys are playing football.

 (Một vài bạn nam đang đá bóng.)

3. Some of the girls are skipping.

(Một vài bạn nữ đang nhảy dây.)

4. Mai is cycling.

(Mai đang đạp xe.)

5. Nam and Quan are flying kites.

(Nam và Quân đang thả diều.)

Bài 6

6. Let’s write. 

(Chúng ta cùng viết.)

Lời giải chi tiết:

1. I am in the park.

(Tôi đang ở công viên.)

2. I am playing football.

(Tôi đang chơi đá bóng.)