Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

Bài 1

1. Fill the gaps. Then listen and check. 

(Điền vào chồ trống. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)

Lời giải chi tiết:

2. Hello, Maurice! (Xin chào, Maurice!)

    Hello, Miu! (Xin chào, Miu!)

3. Maurice, this is Chit. He's a mouse.

   (Maurice, đây là Chit. Cậu ấy là chuột.)

   Pleased to meet you, Maurice.

   (Rất vui được gặp cậu, Maurice.)

   Pleased to meet you too, Chit.

   (Mình cũng rất vui được gặp cậu, Chit.)

4. Is this your house?

    (Đây là nhà của cậu à?)

   Yes, it is.

   (Vâng, đúng rồi.)

   It's big!

   (Nó to thế!)

   That's right.

   (Đúng rồi.)

5. Wow! Is that your chair?

   (Đó là ghế của cậu à?)

   Yes, it is.

   (Vâng, đúng vậy.)

   It's beautiful!

   (Nó tuyệt đẹp!)

  Thank you!

  (Cảm ơn!)

6. Do you like hide-and-seek?

   (Cậu có muốn chơi trốn tìm không?)

    Yes!  (Có!)

    Good! Let's play hide-and-seek.

   (Tốt! Chúng ta cùng chơi trốn tìm nào.)

7. One, two, three,...

   (Một, hai, ba,...)

Bài 2

2. Ask and answer the questions.

(Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1.  What colour is Chit?

(Chit màu gì?)

2.  Is Miu a brown cat?

(Miu là mèo nâu phải không?)

3. What colour is Maurice?

(Maurice màu gì?)

4. Is the house big or small?

(Nhà thì lớn hay nhỏ?)

Lời giải chi tiết:

1. Chit is white.

(Chit màu trắng.)

2. No, it isn't. Miu is a black cat.

(Không, không phải. Miu là mèo đen.)

3. Maurice is red.

(Maurice màu đỏ.)

4. The house is big. 

(Ngôi nhà thì lớn.)

Bài 3

3. Number the sentences. Then act out in pairs.

(Đánh số vào những câu sau. Sau đó thực hành theo cặp).

Lời giải chi tiết:

[1] Miu: Maurice, this is Chit. (Maurice, đây là Chit.)

[2] Chit: Pleased to meet you, Maurice. (Vui khi gặp bạn, Maurice.)

[3] Maurice: Pleased to meet you too. (Mình cũng hân hạnh được gặp bạn.)

[4] Chit: Is this your house? (Đây là nhà của bạn à?)

[5] Maurice: Yes, it is. (Đúng vậy.)

[6] Chit: It's big! (Nó lớn thật!)

[7] Maurice: That's right. (Đúng vậy.)

Bài 4

4. Put the words in the correct order.

(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. Is that your chair? (Kia là ghế của bạn à?)

2. Do you like hide-and-seek? (Bạn có thích trò chơi trốn tìm không?)

3. Pleased to meet you too. (Mình cũng vui được gặp bạn.)

4. Let's play hide-and-seek. (Chúng mình cùng chơi trốn tìm nhé.)

5. Is this your house? (Đây là nhà của bạn à?)