Bài 1a
Video hướng dẫn giải
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Making arrangements for a trip
Mai's mum: What are you doing, Mai?
Mai: I'm preparing for a trip to the Temple of Literature and the Imperial Academy.
Mai's mum: Oh, I see. You know that it's a famous historic and cultural place.
Mai: Of course, Mum.
Mai's mum: Did you know that it was started in the 11th century? The Imperial Academy is considered the first university in Viet Nam.
Mai: Yeah, we learned about that in school. Mum, this is the list of the things I plan to take with me.
Mai's mum: Let me have a look. ... You definitely don't need an umbrella. It's winter and there's not much rain.
Mai: Will it be cold?
Mai's mum: Yes, it's a good idea to take warm clothes.
Mai: I see.
Mai's mum: The Temple of Literature is a beautiful place. It's surrounded by trees and contains many interesting things. You'd better take the camera.
Mai: I will, Mum.
a. Read the conversation again and answer the questions
(Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)
1. What is Mai going to visit?
(Mai sẽ đi thăm cái gì?)
2. What is the Imperial Academy?
(Học viện hoàng gia là gì?)
3. When was it founded?
(Nó được thành lập khi nào?)
4. Where is it located?
(Nó nằm ở đâu?)
5. Why is Mai going to take warm clothes?
(Tại sao Mai sẽ mang áo ấm?)
Phương pháp giải:
Dịch bài hội thoại:
Mẹ Mai: Con đang làm gì vậy Mai?
Mai: Con đang chuẩn bị cho chuyến đi đến Văn Miếu và Quốc Tử Giám.
Mẹ Mai: Ồ, mẹ biết. Con biết đó là một nơi văn hóa lịch sử nổi tiếng đấy.
Mai: Dĩ nhiên con biết mà mẹ.
Mẹ Mai: Con có biết nó được xây dựng vào thế kỷ thứ 11 không? Quốc Tử Giám được xem là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.
Mai: Có ạ, chúng con đã học được điều đó ở trường ạ. Mẹ, đây là danh sách các thứ mà con dự định mang theo.
Mẹ Mai: Để mẹ xem... Con chắc chắn không cần dù đâu. Bây giờ là mùa đông và không có nhiều mưa.
Mai: Trời sẽ lạnh chứ mẹ?
Mẹ Mai: Có, mang theo áo ấm là ý hay đó.
Mai: Con biết rồi ạ.
Mẹ Mai: Văn Miếu là một nơi đẹp. Nó được bao quanh bởi cây và chứa nhiều đồ vật thú vị. Con nên mang theo máy chụp hình.
Mai: Con sẽ mang thưa mẹ.
Lời giải chi tiết:
1. She's going to visit the Temple of Literature – the Imperial Academy.
(Cô ấy sẽ thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám.)
2. It's the first university in Viet Nam.
(Nó là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam.)
3. In the 11th century. / About one thousand years ago.
(Cách đây khoảng 1000 năm hoặc vào thế kỷ thứ 11.)
4. In the centre of Ha Noi.
(Ở trung tâm Hà Nội.)
5. Because it will be cold.
(Bởi vì trời sẽ lạnh.)
Bài 1b
b. Read the conversation again. Complete the table.
(Đọc bài đàm thoại lần nữa. Hoàn thành bảng sau.)
Things Mai needs to take and reasons why |
Things Mai doesn’t need to take and reason why not |
- - |
- - |
Lời giải chi tiết:
Things Mai needs to take and reasons why (Đồ mà Mai cần mang theo và lí do tại sao) |
Things Mai doesn’t need to take and reason why not (Đồ mà Mai không cần mang theo và lý do tại sao) |
warm clothes - it will be cold (quần áo ấm - trời sẽ lạnh) camera - She can take photos of interesting things. (máy chụp hình - chụp hình những thứ thú vị) |
an umbrella - the weather is cold and doesn’t have much sunlight or rain. (cây dù - thời tiết lạnh và không có nhiều ánh mặt trời hoặc mưa) |
Bài 2a
Video hướng dẫn giải
Task 2. Imagine that you are going to take a trip to a temple or a pagoda.
(Tưởng tượng rằng bạn sẽ có chuyến đi đến một ngôi đền hoặc ngôi chùa.)
a. Look at the table and tick (√) the items you would like to take with you.
(Nhìn vào bảng và đánh dấu (√) các mục bạn muốn mang theo bên mình.)
1. blanket |
|
2. warm clothes |
|
3. tent |
|
4. bottled water |
|
5. ball |
|
6. umbrella |
|
7. camera |
|
8. mobile phone |
|
9. food |
|
10. compass |
Lời giải chi tiết:
1. blanket (mền/chăn) |
|
2. warm clothes (quần áo ấm) |
|
3. tent (lều) |
|
4. bottled water (nước đóng chai) |
√ |
5. ball (quả bóng) |
|
6. umbrella (cây dù/ cái ô) |
√ |
7. camera (máy chụp hình) |
√ |
8. mobile phone (điện thoại di động) |
√ |
9. food (thức ăn) |
|
10. compass (la bàn) |
Bài 2b
b. Work in pairs. Tell your partner about three of the items you would take with you for the trip and explain why. You can use the following suggestions.
(Làm việc theo cặp. Cho bạn biết về ba món đồ bạn sẽ mang theo cho chuyến đi và giải thích lý do. Bạn có thể sử dụng các đề xuất sau.)
Example:
I'll take warm clothes because it'll be cold.
(Tôi sẽ mang quần áo ấm vì trời sẽ lạnh.)
I'll need/take__________ because______________.
I'd like to take__________because______________.
Lời giải chi tiết:
- umbrella: I will take an umbrella because it will be sunny.
(cây dù/ cái ô: Tôi sẽ cần mang theo một cây dù bởi vì trời sẽ nắng.)
- bottled water: I’d like to take bottled water because I will be thirsty.
(nước đóng chai: Tôi muốn mang theo nước đóng chai bởi vì tôi sẽ khát nước.)
- mobile phone: I will take a mobile phone because I will use it to contact my friends.
(điện thoại di động: Tôi sẽ mang theo một điện thoại di động bởi vì tôi sẽ dùng nó để liên lạc bạn bè.)
Bài 2c
c. Work in pairs. Give advice to your partner about what to take and what not to take on the trip. Give reasons.
(Làm theo cặp. Đưa ra lời khuyên cho bạn học về đồ gì cần mang và đồ gì không cần mang trong chuyến đi. Đưa ra lý do.)
Example:
A: I want to take a trip to Sa Pa.
(Mình muốn đi du lịch đến Sa Pa.)
B: You'd better take warm clothes because it's cold.
(Bạn nên mang quần áo ấm vì trời sẽ lạnh.)
You'd better take ___________because________________.
It's a good idea to take ___________because___________.
You won't need___________because___________.
It's not necessary to take ___________because___________.
Lời giải chi tiết:
- You’d better take camera because the landscape is very beautiful for you to take photos there.
(Bạn nên mang theo máy chụp hình bởi vì phong cảnh ở đó rất đẹp để chụp hình.)
- It’s a good idea to take bottled water because you can be thirsty.
(Ý kiến hay khi mang theo nước đóng chai bởi vì bạn có thể khát nước.)
- You won’t need the umbrella because it will not rain.
(Bạn không cần mang theo dù bởi vì trời sẽ không mưa.)
- It’s not necessary to take blanket because you can use the blanket of hotel.
(Bạn không cần mang theo chăn bởi vì bạn có thể dùng chăn của khách sạn.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Imagine that your class is planning a trip to Huong Pagoda. Work in groups. Ask and answer questions about how to make arrangements for the trip. Then fill in the table.
(Tưởng tượng rằng lớp bạn sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi đến chùa Hương. Làm theo nhóm. Hỏi và trả lời những câu hỏi về cách sắp xếp cho chuyến đi. Sau đó điền vào bảng.)
Example:
A: Where will we go?
(Chúng ta sẽ đi đâu?)
B: We'll go to Huong Pagoda.
(Chúng ta sẽ đi chùa Hương.)
Or
A: Where would you like to go?
(Bạn muốn đi đâu?)
B: I'd like to go to Huong Pagoda.
(Mình muốn đi chùa Hương.)
Where to go |
Huong pagoda |
When to go |
|
Who to go with |
|
How to get there |
|
What to take |
|
What to do |
|
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Where to go (Địa điểm) |
Huong pagoda (chùa Hương) |
When to go (Thời gian) |
This Sunday (Chủ nhật tuần này) |
Who to go with (Đi với ai) |
My friends (các bạn của tôi) |
How to get there (Đi bằng phương tiện gì) |
Take bus 6 (xe buýt số 6) |
What to take (Vật dụng mang theo) |
Umbrella, bottled water, food (ô, nước đóng chai, thức ăn) |
What to do (Hoạt động) |
Visit the pagoda, pray for good things (thăm chùa, cầu mong những điều tốt đẹp) |
A: Where will we go?
(Chúng ta sẽ đi đâu?)
B: We will go to Huong pagoda.
(Chúng ta sẽ đi đến chùa Hương.)
A: When will we go?
(Khi nào chúng ta sẽ đi?)
B: We will go this Sunday.
(Chúng ta sẽ đi vào Chủ nhật này.)
A: Who will we go with?
(Ai sẽ đi cùng với chúng ta?)
B: Our friends.
(Bạn của chúng ta./ Cả lớp chúng ta.)
A: How will we get there?
(Chúng ta sẽ đi đến đó bằng cách nào?)
B: We will take the bus 6.
(Chúng ta sẽ đón xe buýt số 6.)
A: What will we take?
(Chúng ta sẽ mang những gì?)
B: Umbrella, bottled water, food.
(Dù, nước uống đóng chai, thức ăn.)
A: What will we do?
(Chúng ta sẽ làm gì?)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.