Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 1. Put the words below into the table to describe the types of energy.
(Đặt
limited unlimited renewable non-renewable safe |
dangerous clean polluting cheap expensive |
harmful exhaustible convenient available abundant |
Sources of energy |
Advantage(s) |
Disadvantage(s) |
wind |
abundant, safe |
not always available |
water/hydro |
|
|
solar |
|
|
biogas |
|
|
nuclear |
|
|
coal/oil/ natural gas |
|
|
Lời giải chi tiết:
Sources of energy (Các nguồn năng lượng) |
Advantage(s) (Những lợi ích) |
Disadvantage(s) (Những bất lợi) |
wind (gió) |
abundant, safe (dồi dào, an toàn) |
not always available (không phải lúc nào cũng có sẵn) |
water/hydro (nước) |
clean and safe (sạch và an toàn) |
expensive, not available (đắt tiền, không có sẵn) |
solar (mặt trời) |
renewable, plentiful, clean and safe (có thể làm mới, nhiều, sạch và an toàn) |
expensive (đắt tiền) |
biogas (khí sinh học) |
renewable, plentiful, available, clean and safe (có thể tái tạo, nhiều, có sẵn, sạch và an toàn) |
harmful, polluting (có hại, gây ô nhiễm) |
nuclear (hạt nhân) |
renewable, clean and safe (có thể tái tạo, sạch và an toàn) |
expensive, dangerous (đắt tiền, nguy hiểm) |
coal/oil/ natural gas (than đá/ dầu/ khí tự nhiên) |
abundant (dồi dào) |
harmful, exhaustible, polluting (có hại, có thể cạn kiệt, gây ô nhiễm) |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Compare your answers with a partner.
(So sánh những câu trả lời với một bạn học.)
Example:
A: I think biogas is renewable.
(Tôi nghĩ khí đốt có thể phục hồi được.)
B: Me too. I also think it is abundant and cheap.
(Tôi cũng thế. Tôi cũng nghĩ nó nhiều và rẻ.)
Lời giải chi tiết:
A: I think solar energy is renewable and plentiful.
(Tớ nghĩ năng lượng mặt trời có thể tái tạo và dồi dào.)
B: Me too. I think it is also clean and safe but it’s expensive.
(Tớ cũng thế. Tớ nghĩ năng lượng này sạch và an toàn nhưng nó đắt.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3. Look at the pictures and complete these sentences, using the words in 1.
(Nhìn vào những bức hình và hoàn thành những câu này, sử dụng những từ trong phần 1.)
Lời giải chi tiết:
1. Solar; safe | 2. non-renewable | 3. Wind; clean | 4. dangerous; expensive |
1. Solar energy is renewable. Moreover, it is clean and safe.
(Năng lượng mặt trời là thể phục hồi. Hơn thế nữa, nó sạch và an toàn.)
Giải thích: Solar energy là năng lượng mặt trời, dựa vào hình ảnh ta có thể chọn từ "solar", sau and là từ ngang nghĩa với từ cho trước nó nên ta chọn "safe".
2. Using coal is polluting, and it is non-renewable.
(Sử dụng than đá gây ô nhiễm, và nó không thể phục hồi được.)
Giải thích: Ta phân vân giữa 2 tính từ mang nghĩa tiêu cực là "non-renewable" và "expensive" nên ta dùng phép loại trừ, làm câu 3 4 trước.
3. Wind power is abundant. It is also clean and safe.
(Năng lượng gió thì nhiều. Và nó cũng sạch và an toàn.)
Giải thích: cùng với cách chọn ở câu 1, dựa vào dấu hiệu "and"
4. Nuclear energy is renewable and clean. But it is dangerous and expensive.
(Năng lượng hạt nhân có thể phục hồi và sạch. Nhưng nó nguy hiểm và đắt.)
Giải thích: Ta phân vân giữa 2 tính từ mang nghĩa tiêu cực là "non-renewable" và "expensive" nhưng không thể dùng "non-renewable" khi nói về năng lượng hạt nhân nên ta chọn "expensive".
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4. Listen and repeat. Which words are stressed on the first syllable and which ones are stressed on the second syllable? Put them in the appropriate columns.
(Nghe và lặp lại. Từ nào được nhấn ở âm tiết đầu tiên và từ được nhấn ở âm tiết thứ hai? Đặt chúng vào những cột thích hợp.)
dangerous easily abundant |
enormous expensive energy |
limited convenient plentiful |
Ooo |
oOo |
dangerous
|
expensive
|
Lời giải chi tiết:
Ooo |
oOo |
dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ plentiful /ˈplentɪfl/ limited /ˈlɪmɪtɪd/ easily /ˈiːzəli/ energy /ˈenədʒi/ |
expensive /ɪkˈspensɪv/ abundant /əˈbʌndənt/ convenient /kənˈviːniənt/ enormous /ɪˈnɔːməs/ |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5. Read the following sentences and mark (') the stressed syllable in the underlined words. Then listen, check and repeat.
(Đọc những câu sau và đánh dấu (') vào những từ được gạch dưới. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)
1. Coal will be replaced by another renewable resource.
(Than đá sẽ được thay thế bằng một nguồn có thể phục hồi được.)
2. Wind power is convenient and abundant.
(Năng lượng gió thuận tiện và nhiều.)
3. Natural gas is limited and it is harmful to the environment.
(Khí thiên nhiên bị giới hạn và nó gây hại đến môi trường.)
4. Solar energy is plentiful and it can be replaced easily.
(Năng lượng mặt trời nhiều và có thể được thay thế dễ dàng.)
5. Nuclear power is expensive and dangerous.
(Năng lượng hạt nhân thì đắt và nguy hiểm.)
Lời giải chi tiết:
1. a'nother, re'newable
2. con'venient, a’bundant
3. 'limited, en'vironment
4. 'plentiful, 'easily
5. ex'pensive, ’dangerous
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.