THE PRESENT PERFECT (Thì hiện tại hoàn thành)

1. Form :

(+)

I/You/We/They + have + PII

She/He/It + has PII

(-)

I/You/We/They + haven't (have not) + PII 

She/He/It + hasn't (has not) PII

(?)

Have + you/we/they + PII...?
- Yes, I/we/they have
- No, I/we/they haven't

Has + She/He/It + PII...?
- Yes, she/he/it has
- No, she/he/it hasn't 

 

2. Usage:

Diễn tả hành động mà xảy ra trong quá khứ mà kết quả của nó còn liên quan đến hiện tại hoặc tương lai. 

-  Hành động vừa mới xảy ra, vừa mới kết thúc, thường đi với trạng từ “just”       

  Eg. We have just bought a new car.

-Hành động bắt đầu từ quá khứ , còn kéo dài đến hiện tại và có khả năng tiếp tục ở tương lai.            

Eg. You have studied English for five years.

-Hành động xảy ra trong quá khứ mà không biết rõ thời gian.

Eg. I have gone to Hanoi.

-Hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần ở quá khứ.

Eg. We have seen Titanic three times.

-Dùng sau những từ so sánh ở cấp cao nhất.( trong lời bình phẩm)

Eg. It’s the most boring film I’ve ever seen.

- Dùng với This is the first/ second time, it’s the first time.........

Eg. This is the first time I’ve lost my way.

-Dùng với “this morning/ this evening/ today/ this week/ this term”...... khi những thời gian này vẫn còn trong lúc nói.

Eg. I haven’t seen Joana this morning. Have you seen her?

  • Note : - Gone to khác với Been to.

Eg. Marry has gone to Paris (đang ở hoặc đang trên đường đến Pari)

       Marry has been to Paris (đã đến nhưng bây giờ không còn ở Pari)

3. Adverbs : - just, recently, lately :gần đây, vừa mới

                      - ever :đã từng

                      - never :chưa bao giờ

                     - already :rồi

                     - yet: chưa (dùng trong câu phủ định và nghi vấn)

                     - since :từ khi (chỉ thời điểm mà hành động bắt đầu)

                     - for : khoảng (chỉ khoảng thời gian của hành động )

                      - so far = until now = up to now = up to the present : cho đến nay, cho đến tận bây giờ

dapandethi.vn