Pronunciation 1
Video hướng dẫn giải
1. Listen and repeat. Pay attention to the intonation.
(Nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến ngữ điệu.)
1. Why did you decide to study abroad?
(Tại sao bạn quyết định đi du học?)
2. What is your major?
(Chuyên ngành của bạn là gì?)
3. When are you going to apply for the scholarship?
(Khi nào bạn sẽ nộp đơn xin học bổng?)
4. How long will it take you to complete the exam preparation course?
(Bạn mất bao lâu để hoàn thành khóa học luyện thi?)
5. Where are you going to work during your internship?
(Bạn sẽ làm việc ở đâu trong thời gian thực tập?)
Pronunciation 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen and mark the rising (↗) or falling (↘) intonation for each question.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu lên (↗) hoặc xuống (↘) cho từng câu hỏi.)
1. What qualifications have you got?
(Bạn có bằng cấp gì?)
2. Have you chosen a university to continue your education?
(Bạn đã chọn được trường đại học nào để theo học chưa?)
3. Where are you going during your gap year?
(Bạn sẽ đi đâu trong khoảng thời gian bỏ trống đó?)
4. Have you been searching for postgraduate scholarships?
(Bạn đang tìm học bổng sau đại học phải không?)
5. How can we apply for an internship?
(Làm thế nào chúng ta có thể đăng ký thực tập?)
Lời giải chi tiết:
1. What qualifications have you got? ↷
2. Have you chosen a university to continue your education? ⤻
3. Where are you going during your gap year? ↷
4. Have you been searching for postgraduate scholarships? ⤻
5. How can we apply for an internship? ↷
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
Complete the sentences, using the correct form of the words in brackets.
(Hoàn thành câu, sử dụng dạng đúng cùa động từ trong ngoặc.)
1. Although Kevin did not have any ________ qualifications, he had a lot of practical experience. (academy)
2. Having two majors can ________ your employment potential. (broad)
3. Maria wants to take a gap year after her secondary school ________. (graduate)
4. Most universities are now offering courses to help students to improve their ________ skills. (analyse)
5. How long is your medical ________ in this hospital? (intern)
6. A bachelor's degree and a master's degree in the UK usually require three and one year of study, ________. (respective)
Lời giải chi tiết:
1. academic |
2. broaden |
3. graduation |
4. analytical |
5. internship |
6. respectively |
1. Although Kevin did not have any academic qualifications, he had a lot of practical experience.
(Mặc dù Kevin không có trình độ học vấn cao, nhưng anh ấy đã có nhiều kinh nghiệm thực tiễn.)
Giải thích: Trước danh từ "qualifications" cần tính từ; academic (adj): mang tính học thuật
2. Having two majors can broaden your employment potential.
(Có hai chuyên ngành có thể mở rộng tiềm năng việc làm của bạn.)
Giải thích: can + V(nguyên thể); broaden (v): mở mang
3. Maria wants to take a gap year after her secondary graduation.
(Maria muốn dành một năm nghỉ sau khi tốt nghiệp trung học.)
Giải thích: Sau tính từ sở hữu "her" và tính từ "secondary" cần danh từ; graduation (n): sự tốt nghiệp
4. Most universities are now offering courses to help students to improve their analytical skills.
(Hầu hết các trường đại học đang cung cấp các khóa học để giúp học sinh nâng cao kỹ năng phân tích.)
Giải thích: Trước danh từ "skills" cần tính từ; analytical (adj): phân tích
5. How long is your medical internship in this hospital?
(Thời gian thực tập ngành y của bạn trong bệnh viện này là bao lâu?)
Giải thích: Sau tính từ sở hữu "your" và tính từ "medical" cần danh từ; internship (n): thực tập
6. A bachelor's degree and a master's degree in the UK usually require three and one year of study, respectively.
(Bằng cử nhân và bằng thạc sĩ ở Vương quốc Anh thường yêu cầu học ba năm và một năm.)
Giải thích: Đứng ở cuối câu và bổ nghĩa cho cả câu dùng trạng từ; respectively (adv): lần lượt
Grammar 1
Video hướng dẫn giải
1. Complete the sentences with the verbs in the box. Use the present perfect or the present perfect continuous.
(Hoàn thành câu với các động từ cho sẵn trong khung. Sử dụng thì Hiện tại hoàn thành hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
travel wait attend take write |
1. Since January, we ________ part in three discussions on higher education.
2. I'm sorry I'm so late! How long ________ you ________ for me?
3. How many academic courses ________ you ________?
4. I ________ my research paper since October and I am trying my best to finish and submit it to my professor next week.
5. Alice ________ in Viet Nam during her gap year and will return to the United States in December.
Phương pháp giải:
Phân biệt:
- Thì hiện tại hoàn thành nhấn mạnh kết quả của hành động: S + have/has + Ved/P2
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính chất liên tục của hành động: S + have/has + been V-ing
Lời giải chi tiết:
1. have taken |
2. have ... been waiting |
3. have ... attended |
4. have been writing |
5. has been travelling |
|
1. Since January, we have taken part in three discussions on higher education.
(Kể từ tháng 1, chúng tôi đã tham gia vào ba cuộc thảo luận về giáo dục đại học.)
2. 1'm sorry I'm so late! How long have you been waiting for me?
(Xin lỗi tớ đến muộn! Cậu đã chờ tớ bao lâu rồi?)
3. How many academic courses have you (attended)?
(Cậu đã tham dự bao nhiêu khoá học rồi?)
4. I have been writing my research paper since October and I am trying my best to finish and submit it to my professor next week.
(Tôi đã viết bài báo nghiên cứu của tôi kể từ tháng 10 và tôi cố gắng hết sức để hoàn thành và gửi cho giáo sư của tôi vào tuần tới.)
5. Alice has been travelling in Viet Nam during her gap year and will return to the United States in December.
(Alice đã đi du lịch ở Việt Nam trong khoảng thời gian nghỉ học của cô ấy và sẽ trở lại Mỹ vào tháng 12.)
Grammar 2
Video hướng dẫn giải
2. Rewrite the sentences, using the present perfect or the present perfect continuous.
(Viết lại câu bằng cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành hoặc Hiện tại hoàn thành tiếp diễn.)
1. The graduate students started arriving at four o'clock. They are still arriving.
(Các sinh viên tốt nghiệp bắt đầu đến lúc bốn giờ. Họ vẫn đang đến.)
2. The graduate students started arriving at four o'clock. They are all in the lecture hall.
(Các sinh viên tốt nghiệp bắt đầu đến lúc bốn giờ. Tất cả đều ở trong giảng đường.)
3. She started her research project last month. She's still doing it.
(Cô bắt đầu dự án nghiên cứu vào tháng trước. Cô ấy vẫn làm nó.)
4. They visited this college in 2009,2012 and 2014. (three times)
(Họ đã đến thăm trường cao đẳng này vào năm 2009, 2012 và 2014. (ba lần)
5. I started learning how to play the piano eight months ago. I'm still learning it.
(Tôi bắt đầu học cách chơi piano 8 tháng trước. Tôi vẫn đang học nó.)
6. I started discussing my research proposal with my professor at the beginning of my course. We're still discussing it.
(Tôi bắt đầu thảo luận về đề xuất nghiên cứu của tôi với giáo sư của tôi khi bắt đầu khóa học. Chúng tôi vẫn đang thảo luận về nó.)
Lời giải chi tiết:
1. The graduate students have been arriving since four o'clock.
(Các sinh viên tốt nghiệp đã đến từ bốn giờ.)
2. The graduate students have all arrived at the lecture hall.
(Các sinh viên tốt nghiệp đã đến giảng đường.)
3. She has been doing her research project since last month.
(Cô đã làm dự án nghiên cứu của mình kể từ tháng trước.)
4. They have visited this college three times (before).
(Họ đã đến thăm trường cao đẳng này ba lần trước đó/ khoảng ba lần.)
5. I have been learning to play the piano over the last eight months / for eight months.
(Tôi đã học chơi piano trong tám tháng qua/ khoảng 8 tháng.)
6. I have been discussing my research proposal with my professor since the beginning of my course.
(Tôi đã thảo luận về đề xuất nghiên cứu của tôi với giáo sư kể từ khi bắt đầu khóa học của mình.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.