Pronunciation 1
1. Listen and repeat these sentences. Then listen again and link (∪) the final consonants and initial vowels.
(Nghe và lặp lại những câu này. Sau đó nghe lại và đánh dấu nối các phụ âm cuối với các nguyên âm đầu.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Anh ấy là giáo viên tiếng Anh tại một trường học ở thành phố.
2. Anh tôi hiểu thông tin đầy đủ về các vấn đề địa phương.
3. Hầu hết người Mỹ sử dụng một số hình thức kỷ luật cho con cái của họ.
4. Mục tiêu của cha mẹ người Mỹ nhằm giúp con họ trở nên độc lập.
5. Cha mẹ cô ấy thậm chí còn hỏi ý kiến của cô ấy trước khi họ đưa ra những quyết định quan trọng.
Pronunciation 2
2. Read the paragraph below and link (∪) the final consonants and initial vowels. The listen and check your answers.
(Hãy nghe đoạn dưới đây và nối các phụ âm cuối các nguyên âm đầu. Sau đó nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tự lập là có thể tự chăm sóc mình, và không phải dựa vào bất cứ ai khác. Đó là điều mà nhiều người trẻ tuổi phấn đấu. Tuy nhiên, khả năng sống tự lập không phát triển tự nhiên: bạn cần một số kỹ năng sống để ngừng dựa vào cha mẹ và anh chị em ruột của bạn.
Vocabulary
Complete the sentences with the words in the box.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung.)
reliability decision well-informed determined responsibly Independent confident decisiveness |
1. When Lan was small, she was encouraged to speak out her opinions. That's why she's so _________ now.
2. He tries to keep himself _________, so he reads most of the local newspapers and also gets a lot of information from the Internet.
3. Whenever she wants something, she tries her best to get it and doesn't let anyone discourage her. She's so _________.
4. Before making a _________ he often considers different options.
5. Her _________makes her a good leader.
6. Everyone should act _________ in order to protect our environment.
7. _________ is necessary for a good friendship.
8. You need to have a number of life skills to become _________.
Lời giải chi tiết:
1. confident |
2. well-informed |
3. determined |
4. decision |
5. decisiveness |
6. responsibly |
7. reliability |
8. independent |
|
1. When Lan was small, she was encouraged to speak out her opinions. That’s why she’s so confident now.
(Khi Lan còn nhỏ, cô ấy được khuyến khích phát biểu ý kiến của cô. Đó là lý do tại sao bây giờ cô ấy tự tin.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ tobe "is"
2. He tries to keep himself well-informed, so he reads most of the local newspapers and also gets a lot of information from the Internet.
(Anh ấy cố gắng trau dồi cho mình thông tin tốt, vì vậy anh ấy đọc hầu hết các tờ báo địa phương và cũng nhận được rất nhiều thông tin từ Internet.)
Giải thích: Vị trí cần điền là tính từ vì phía trước có động từ "keep"
3. Whenever she wants something, she tries her best to get it and doesn’t let anyone discourage her. She’s so determined.
(Bất cứ khi nào cô ấy muốn một cái gì đó, cô ấy cố gắng hết sức để có được nó và không để cho ai đó làm nản chí. Cô ấy rất quyết tâm.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ tobe "is"
4. Before making a decision he often considers different options.
(Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thường xem xét các lựa chọn khác nhau.)
Giải thích: vị trí cần điền là một danh từ số ít vì phía trước có mạo từ "a"
5. Her decisiveness makes her a good leader.
(Sự quyết đoán của cô ấy làm cho cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.)
Giải thích: Vị trí càn điền là một danh từ số ít làm chủ ngữ vì phía trước đó là tính từ sở hữu "her" và phía sau là động từ số it "makes"
6. Everyone should act responsibly in order to protect our environment.
(Mọi người nên hành động một cách có trách nhiệm để bảo vệ môi trường của chúng ta.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một trạng từ vì trước đó là động từ thường "act"
7. Reliability is necessary for a good friendship.
(Độ tin cậy là cần thiết cho một tình bạn tốt.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một danh từ số ít làm chủ ngữ vì phía sau đó là động từ tobe "is"
8. You need to have a number of life skills to become independent.
(Bạn cần phải có một số kỹ năng sống để trở thành độc lập.)
Giải thích: Vị trí cần điền là một tính từ vì phía trước là động từ 'become"
Grammar 1
1. Combine the sentences, using to-infinitives.
(Hãy nối các câu lại với nhau, sử dụng động từ nguyên mẫu có TO.)
1. Denis received a letter from his mother. He was happy.
(Denis nhận được một bức thư từ mẹ anh ấy. Anh ấy đã rất vui.)
________________
2. Ann passed the exam. She was so lucky.
(Ann đã vượt qua kỳ thi. Cô ấy thật may mắn.)
________________
3. You can't learn a foreign language in one day. It's impossible.
(Bạn không thể học ngoại ngữ trong một ngày. Điều đó là không thể.)
________________
4. The students will take part in the ‛Green Day' activities. They are very keen.
(Học sinh sẽ tham gia các hoạt động của "Ngày xanh". Họ rất quan tâm.)
________________
5. You should develop habits that will keep your body healthy and clean. It's necessary.
(Bạn nên hình thành những thói quen giúp cơ thể khỏe mạnh và sạch sẽ. Điều đó là cân thiêt.)
________________
6. We've heard that Helen is feeling better now. We are relieved.
(Chúng tôi nghe nói rằng bây giờ Helen đang cảm thấy tốt hơn. Chúng tôi rất an tâm.)
________________
7. We can't guess what will happen. It's difficult.
(Chúng tôi không thể đoán được điều gì sẽ xảy ra. Thật khó.)
________________
8. You should learn how to get from one place to another. It's important.
(Bạn nên học cách đi từ nơi này đến nơi khác. Nó quan trọng.)
________________
9. You should learn how to cope with loneliness. It's important.
(Bạn nên học cách đương đầu với sự cô đơn. Nó quan trọng.)
________________
10. Dave received a birthday gift from an old friend. He was very surprised.
(Dave nhận được một món quà sinh nhật từ một người bạn cũ. Anh ấy rất ngạc nhiên.)
________________
Phương pháp giải:
Sử dụng cấu trúc: be + adj + to V
Lời giải chi tiết:
1. Denis was happy to receive a letter from his mother.
(Denis vui mừng khi nhận được một lá thư của mẹ.)
Dựa vào cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V; trong câu trên: adj = happy, to-V = to receive.
2. Ann was so lucky to pass the exam.
(Ann rất may mắn khi vượt qua kỳ thi.)
Dựa vào cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V; trong câu trên: adj = lucky, to-V = to pass.
3. It's impossible to learn a foreign language in one day.
(Không thể học một ngôn ngữ nước ngoài trong một ngày.)
Dựa vào cấu trúc: It + linking verb + adj + (for + O)+ to-V
4. The students are very keen to take part in the 'Green Day' activities.
(Sinh viên rất nhiệt tình tham gia các hoạt động "Ngày Xanh".)
Dựa vào cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V
5. It's necessary for you to develop habits that will keep your body healthy and clean.
(Đó là cần thiết để phát triển những thói quen sẽ giữ cho cơ thể bạn khỏe mạnh và sạch sẽ.)
Dựa vào cấu trúc: It + linking verb + adj + (for + O)+ to-V
6. We are relieved to hear that Helen is feeling better now.
(Chúng tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe rằng bây giờ tôi cảm thấy tốt hơn.)
Dựa vào cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V
7. It's difficult to guess what will happen.
(Thật khó để đoán điều gì sẽ xảy ra.)
Dựa vào cấu trúc: It + linking verb + adj + (for + O)+ to-V
8. It's important to learn how to get from one place to another.
(Điều quan trọng là học cách đi từ nơi này sang nơi khác.)
Dựa vào cấu trúc: It + linking verb + adj + (for + O)+ to-V
9. It's important to learn how to cope with loneliness.
(Điều quan trọng là phải học cách đối mặt với sự cô đơn.)
Dựa vào cấu trúc: It + linking verb + adj + (for + O)+ to-V
10. Dave was very surprised to receive a birthday gift from an old friend.
(Dave rất ngạc nhiên khi nhận được một món quà sinh nhật từ một người bạn cũ.)
Dựa vào cấu trúc: S + linking verb + adj + to-V
Grammar 2
2. Rewrite the sentences, using the nouns in brackets and to-infinitives without changing rhe meanings of the sentences.
(Viết lại câu, sử dụng danh từ cho trong ngoặc đơn và động từ nguyên mẫu có TO mà không thay đổi nghĩa của câu.)
1. They want to win the first prize, but that seems unrealistic. (goal)
(Họ muốn giành giải nhất, nhưng điều đó dường như không thực tế. (mục tiêu)
_________________
2. Nobody knew that he had always wanted to become a doctor. (dream)
(Không ai biết rằng anh ấy luôn muốn trở thành bác sĩ. (ước mơ)
_________________
3. She didn't obey the school rules and that upset her parents very much. (failure)
(Cô ấy không tuân theo các quy định của trường và điều đó làm phiền cha mẹ cô rất nhiều. (thất bại)
_________________
4. It's amazing that Tania can speak three foreign languages. (ability)
(Thật đáng kinh ngạc khi Tania có thể nói được ba ngoại ngữ. (khả năng)
_________________
5. Tom tried hard to persuade his parents to allow him to join the club, but he failed. (attempt)
(Tom đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình cho phép anh tham gia câu lạc bộ, nhưng anh đã thất bại. (sự nỗ lực)
_________________
6. He tried hard to overcome any difficulties by himself. (effort)
(Anh ấy đã gắng sức để tự mình vượt qua mọi khó khăn. (cố gắng)
_________________
Lời giải chi tiết:
1. Their goal to win the first prize seems unrealistic.
(Mục tiêu giành giải nhất của họ nghe vẻ hơi viển vông.)
2. Nobody knew about his dream to become a doctor.
(Không ai biết gì về ước mơ trở thành bác sĩ của anh ấy.)
3. Her failure to obey the school rules upset her parents very much.
(Việc cô ấy không tuân thủ quy định của nhà trường đã làm phiền lòng cha mẹ cô rất nhiều.)
4. Tania's ability to speak three foreign languages is amazing.
(Khả năng nói được 3 ngoại ngữ của Tania thật đáng kinh ngạc.)
5. Tom's attempt to persuade his parents to allow him to join the club failed.
(Nỗ lực thuyết phục cha mẹ cho tham gia câu lạc bộ của Tom đã thất bại.)
6. He made an effort to overcome any difficulties by himself.
(Anh ấy đã cố gắng tự mình vượt qua mọi khó khăn.)