Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

 

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


a) What would you like to be in the future, Tony?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai vậy Tony?)

I'd like to be a pilot.

(Tôi muốn trở thành phi công.)

b)  Is that why you work out so much in the gym?

(Có phải điều đó mà bạn rèn luyện thật nhiều trong phòng thể dục không?)

Yes. Pilots have to be strong.

(Phải. Phi công phải khỏe mạnh.)

c)  So would you like to fly a plane?

(Vậy bạn muốn lái máy bay phải không?)

Yes, of course! There's only one problem.

(Vâng, đúng rồi! Chỉ có một vấn đề.)

d)  What's that?      

(Đó là gì?)

I'm scared of heights!

(Tôi sợ độ cao!)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)


Lời giải chi tiết:

a) What would you like to be in the future? - I'd like to be a pilot. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành phi công.)

b) What would you like to be in the future? - I'd like to be a doctor. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành bác sĩ.)

c) What would you like to be in the future? - I'd like to be an architect. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành kiến trúc sư.)

d) What would you like to be in the future? - I'd like to be a writer. 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai? - Tôi muốn trở thành nhà văn.)

Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời nhửng câu hỏi về bạn muốn trở thành gì trong tương lai.

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

I'd like to be a/an..

(Tôi muốn trở thành...)

Lời giải chi tiết:

A: What would you like to be in the future? 

(Bạn muốn trở thành gì trong trong tương lai?)

B: I'd like to be a teacher. 

(Tôi muốn trở thành giáo viên.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu chọn.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Tony: Hi, Mai. What are you doing?

Mai: I'm writing a short story.

Tony: Oh. What would you like to be in the future?

Mai: I'd like to be a writer. I'd like to write stories for children.

2. Tony: Would you like to be a teacher in the future, Linda?

Linda: No. I'd like to be an architect.

Tony: I see. You like drawing, don't you?

Linda: Yes, I do.

3. Linda: What would you like to be in the future, Phong?

Phong: I'd like to be a pilot. I would like to fly a plane.

Linda: So you have to study hard, right?

Phong: Yes, that's right.

Lời giải chi tiết:

1. b        2. a      3. c

Bài 5

5. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. A: What would you like to be in the future, Hoa?

    (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Hoa?)

    B: I'd like to be a teacher.

    (Tôi muốn trở thành giáo viên.)

2. A: What would Mary like to be when she grows up?

    (Mary muốn trở thành gì khi cô ấy lớn lên?)

    B: She'd like to be a doctor.

    (Cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)

3. A: What would Linda and Trung like to do when they leave school?

    (Linda và Trung muốn trở thành gì khi họ rời khỏi trường học?)

    B: They'd like to be architects.

    (Họ muốn trở thành những kiến trúc sư.)

Bài 6

6. Let's sing.

(Chúng ta cùng hát.)


What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành giáo viên.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to be a nurse. (Tôi muốn trở thành y tá.)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be? (Bạn muốn trở thành gì?)

What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

I'd like to write stories for children. (Tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)

Từ vựng

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7.