UNIT 13. WHAT DO YOU DO IN YOUR FREE TIME?

(Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)

1. 

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

20.

21.

22.

23.

24. 

25. 

26.

27.

28.

29.

30. 

>> Luyện tập từ vựng Unit 12 Tiếng Anh 5 mới