Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

New words a

a. Unscramble the letters to make words and phrases

( Sắp xếp các chữ cái để tạo thành các từ và cụm từ)

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

1. hot- air balloon (khinh khí cầu)

2. (eating) competition (cuộc thi (ăn))  

3. bonfire (lửa trại)

4. lantern (đèn lồng)

5. sculpture (tác phẩm điêu khắc)

6. race (cuộc đua) 

7. (water) fight (cuộc đấu (nước))

New words b

b. Complete the crossword with the words and phrases from Task a

(Hoàn thành ô chữ với các từ và cụm từ từ Nhiệm vụ a)


Lời giải chi tiết:

1. eating competition (Trong trường hợp này, ai ăn được nhiều nhất là người chiến thắng.)

2. hot-air balloon (Mọi người có thể cưỡi trên khinh khí cầu lớn này.)

3. lantern (một ngọn đèn hoặc ngọn nến bên trong hộp giấy)

4. sculpture (một tác phẩm nghệ thuật tạo hình từ đất sét, gỗ, ...)

5. bonfire ( một đám cháy lớn ngoài trời)

6. race (Mọi người cố gắng giành được điều này bằng cách nhanh nhất.)

7. water fight (Đây là lúc ném nước vào nhau cho vui.)

Reading a

a. Read the article and choose the best title.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề hay nhất.)

1. Festivals and Holidays in ThaiLand                           2. The New Year Holiday in Thaila                         (Lễ hội và ngày lễ ở ThaiLand )                                           (Kỳ nghỉ năm mới ở Thái Lan)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Sam Collins, ngày 8 tháng 3

Thái Lan nổi tiếng với các lễ hội và ngày lễ. Có những ngày lễ và lễ hội để kỷ niệm nhiều sự kiện của Thái Lan. Một trong những ngày lễ quan trọng nhất của quốc gia là ngày lễ năm mới của người Thái. Người Thái gọi là Songkran và năm nay ngày lễ sẽ vào tuần cuối cùng của tháng Tư. Nhiều người sẽ sử dụng kỳ nghỉ để trở về nhà của họ, gặp người thân của họ và thăm các ngôi đền. Người Thái cũng kỷ niệm Songkran bằng một lễ hội té nước lớn. Mọi người ra đường và đánh nhau với nước lớn. Điều này xảy ra ở các thành phố và thị trấn trên khắp Thái Lan. Đó là một cách tuyệt vời để vui chơi và giữ mát trong thời tiết nóng bức. Kỳ nghỉ lễ kéo dài năm ngày và là dịp để người dân Thái Lan thư giãn và dành thời gian cho gia đình.

Lời giải chi tiết:

The best title is 2. The New Year Holiday in Thailand  ( Tiêu đề thích hợp nhất là Kỳ nghỉ năm mới ở Thái Lan)

Thông tin: “One of the most important national holidays is the Thai New Year holiday.” (Một trong những ngày lễ quan trọng nhất của quốc gia là ngày lễ năm mới của người Thái.)

Reading b

b. Now read and answer the questions 

( Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi )

1. Which month is the New Year holiday in Thailand? (Kỳ nghỉ Tết Dương lịch ở Thái Lan vào tháng nào?)

2. What is the Thai word for New Year holiday? (Từ tiếng Thái cho ngày lễ năm mới là gì?)

3. Who will Thai people visit during the holiday? (Người Thái sẽ đến thăm ai trong kỳ nghỉ?)

4. What do people do on the streets? (Mọi người làm gì trên đường phố?)

5. How many days does the holiday last ? (Kỳ nghỉ kéo dài bao nhiêu ngày?)

Lời giải chi tiết:

1. April. (Tháng tư)

2. Songkran.

3. Their relatives(Người thân của họ )

4. Have big water fights. (Có một trần chiên với nước lớn )

5. Five days. (Năm ngày)

Grammar

Fill in the blanks using the Present Simple or the Future Simple

(Điền vào chỗ trống bằng thì Hiện tại đơn hoặc Thì tương lai)

Phương pháp giải:

Thí hiện tại đơn

(+) S + V(s,es) + O

(-) S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O

(?) Do/Does + S + V ((nguyên thể) + O?

Thì tương lai đơn

(+) S + will + V(nguyên thể) + O

(-) S + will not + V(nguyên thể) + O

(?) Will + S + V(nguyên thể) + O?

Lời giải chi tiết:

1. The New Year holiday will begin(begin) next week.

(Kỳ nghỉ năm mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Writing

What will you do for the next national holiday? Write three sentences.

(Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ lễ quốc gia tiếp theo? Viết ba câu.)

1. Where will you go? ___________________________________.

2. Who will you go with? ________________________________.

3. What will you do? ___________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Where will you go? I will go to Nha Trang for three days. (Tôi sẽ đi Nha Trang trong ba ngày.)

(Bạn sẽ đi đâu ?)

2. Who will you go with? I will go with my family. (Tôi sẽ đi cùng gia đình.)

(Ai sẽ đi với bạn ?)

3. What will you do? I will go snorkelling and eat seafood (Tôi sẽ đi lặn biển và ăn hải sản)

(Bạn sẽ làm gì?)