I. Is there/ Are there/ How many…?
1. Quy tắc:
- Is there + a/ an + danh từ số ít, đếm được?: Có một…
- Are there + danh từ số nhiều?: Có…
- How many + danh từ số nhiều?: Có bao nhiêu…?
RULES (Quy luật) |
1. We use any in questions. (Chúng ta dùng “any” với câu hỏi.) 2. We use Yes, there is and No, there isn't with singular nouns. (Chúng ta dùng “Yes, there is” và “No, there isn’t” với các danh từ số ít.) 3. We use Yes, there are and No, there aren't with plural nouns. (Chúng ta sử dụng “Yes, there are” và “No, there aren’t” với danh từ số nhiều.) 4. We use How many ... ? with plural nouns. (Chúng ta sử dụng How many...? với danh từ số nhiều.) |
2. Ví dụ:
- Are there any trees in your town or city? – Yes, there are.
(Ở thị trấn hay thành phố của bạn có cây không? – Có.)
- Is there a park or a sports centre? – No, there isn’t.)
(Có công viên hay trung tâm thể thao không? – Không có.)
- How many swimming pools are there? – There is a swimming pools./ There are two swimming pools.)
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 1 cái hồ bơi./ Có hai cái hồ bơi.)
- Are there any exciting places for young people? – Yes, there are.
(Có nơi nào thú vị cho thanh niên không? – Có.)
- How many people live in your town or city? – There are about 200,000 people.
(Có bao nhiêu người ở thị trấn hay thành phố của bạn? – Có khoảng 200,000 người.)
II. Definite and zero articles
(Mạo từ xác định & không dùng mạo từ)
RULES (Quy luật) |
We use the to talk about one particular thing. (Chúng ta dùng “the” để nói về một thứ cụ thể.) We use zero article to talk about things in general. (Chúng ta không sử dụng mạo từ để nói về các thứ nói chung.) |
Ví dụ:
- There are lots of things to do on the cruise ship.
(Có rất nhiều thứ để làm trên tàu du lịch.)
- I go running in the park near my house.
(Tôi đi chạy trong công viên gần nhà.)
- I think Ø climbing is an exciting sport.
(Tôi nghĩ leo núi là một môn thể thao thú vị.)
- My dad likes cooking Ø Italian food.
(Bố tôi thích nấu ăn món ăn Ý.)
III. Comparative adjectives
(So sánh hơn của tính từ)
Short adjectives (Tính từ ngắn) |
Long adjectives (Tính từ dài) |
|||
Regular (Có quy tắc) End in –e (Tận cùng là –e) End in consonant + y (Tận cùng là –y) End in consonant + vowel + consonant (Tận cùng là phụ âm + nguyên âm + phụ âm) |
Adjective (Tính từ) quiet clean, slow nice, safe friendly, pretty big, hot |
Comparative (So sánh hơn) quieter cleaner, slower nicer, safer friendlier, prettier bigger, hotter |
Adjective (Tính từ) dangerous modern, expensive |
Comparative (So sánh hơn) more dangerous more modern, more expensive |
Irregular (Bất quy tắc) |
||||
Adjective (Tính từ) bad good far |
Comparative (So sánh hơn) worse better further/ farther |
Ví dụ:
- It's more expensive here than in my country.
(Ở đây đắt hơn ở nước tôi.)
- The weather today is worse than it was yesterday.
(Thời tiết hôm nay xấu hơn hôm qua.)
- Why is this class quieter than the other class?
(Tại sao lớp này yên tĩnh hơn lớp kia?)
- Are the buildings in New York more modern than the buildings in Oxford?
(Các tòa nhà ở New York có hiện đại hơn các tòa nhà ở Oxford không?)
- This house is prettier than that house.
(Ngôi nhà này đẹp hơn ngôi nhà kia.)
dapandethi.vn