Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

I. Pronunciation

1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (4 pts)

(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính. (4 điểm))

1. A. strategy              B. expensive      C. negative         D. family

2. A. possibility           B. international   C. organisation   D. opportunity

3. A. competitive         B. application     C. economic       D. education

4. A. benefit               B. opposite        C. physical          D. develop

(Bài 1)

Đề bài: 1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (4 pts)

(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính. (4 điểm))

1. A. strategy               B. expensive      C. negative         D. family

2. A. possibility           B. international  C. organisation  D. opportunity

3. A. competitive         B. application     C. economic       D. education

4. A. benefit                 B. opposite        C. physical         D. develop


Phương pháp giải:

 


Lời giải chi tiết:

1.B

2.C

3.A

4.D

1. B

A. strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n) : chiến lược             

B. expensive /ɪkˈspen.sɪv/ (adj): đắt tiền   

C. negative   /ˈneɡ.ə.tɪv/ (adj): tiêu cực

D. family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

=> Chọn B vì trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

2. C

A. possibility /ˌpɒs.əˈbɪl.ə.ti/ (n): khả năng         

B. international /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc tế   

C. organisation /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): cơ quan

D. opportunity /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ (n): cơ hội

=> Chọn C vì trọng âm ở âm tiết thứ tư, các từ khác trọng âm ở âm tiết thứ ba

3. A

A. competitive /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ (adj): cạnh tranh

B. application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ (n): đăng kí

C. economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/ (adj): thuộc kinh tế  

D. education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

=> Chọn A vì trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác trọng âm ở âm tiết thứ ba.

4. D

A. benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (n): lợi ích                

B. opposite /ˈɒp.ə.zɪt/ (adj): đối diện

C. physical   /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): vật lý 

D. develop /dɪˈvel.əp/ (v): phát triển

=> Chọn D vì trọng âm ở âm tiết thứ hai, các từ khác trọng âm ở âm tiết đầu tiên.

II. Vocabulary Câu 1: (Bài 1)

1. Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts)

(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (7 điểm))

5.Lack of an education limits women's access _______ information and opportunities.

A. to                  B. with               C. about             D. from

6. Saudi Arabia is one of the last countries to allow women to vote, and this is an important step towards gender_______.

A.gap                 B. distance         C. roles              D. equality

7. Using digital devices in class can help students improve their _______ experience in many ways.

A. education                B. educational    C. educationally D. educator

8. Teachers are looking for _______ ways to encourage learning and improve their teaching methods.

A. new               B. traditional      C. usual             D. shocking

9. Viet Nam is a member of many international _______.

A. businesses     B. communities  C. programmes  D. organisations

10. Women and men must have equal _______ so that they make the most of their lives and talents.

A. choices          B. ways              C. behaviours    D.rights

11. UNICEF has helped many _______ teenagers continue their education by offering them job training advice.

A. active            B. advantaged    C. disadvantaged   D. talented

Lời giải chi tiết:

5.A

6.D

7.B

8.A

9.D

10.D

11.C

5.Lack of an education limits women's access to information and opportunities.

(Thiếu giáo dục hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và cơ hội của phụ nữ.)

A. to (với)         B. with (với)       C. about (khoảng)        D. from (từ)

Giải thích: access to: tiếp cận, truy cập

6.Saudi Arabia is one of the last countries to allow women to vote, and this is an important step towards gender equality.

(Ả Rập Xê Út là một trong những quốc gia cuối cùng cho phép phụ nữ bỏ phiếu, và đây là một bước tiến quan trọng để tiến tới bình đẳng giới.)

A.gap (n): khoảng cách       

B. distance (n): khoảng cách

C. roles (n): vai trò     

D. equality (n): bình đẳng

Giải thích: Cụm từ gender equality:bình đẳng giới

7.Using digital devices in class can help students improve their educational experience in many ways.

(Sử dụng thiết bị kỹ thuật số trong lớp học có thể giúp học sinh cải thiện trải nghiệm giáo dục của họ theo nhiều cách.)

A. education (n): giáo dục    

B. educational (adj): giáo dục

C. educationally (adv): về mặt giáo dục    

D. educator (n): nhà giáo dục

Giải thích: Trước danh từ “experience” (kinh nghiệm) cần một tính từ.

8.Teachers are looking for new ways to encourage learning and improve their teaching methods.

(Giáo viên đang tìm kiếm những cách thức mới để khuyến khích học tập và cải tiến phương pháp giảng dạy của họ.)

A. new (adj): mới       

B. traditional (adj): truyền thống     

C. usual (adj): bình thường             

D. shocking (adj): gây sốc

Giải thích: “new” (mới) là đáp án phù hợp nhất với nghĩa của câu.

9.Viet Nam is a member of many international organisations.

(Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế.)

A. businesses (n): doanh nghiệp     

B. communities (n): cộng đồng

C. programmes (n): chương trình   

D. organisations (n): tổ chức

Giải thích: Cụm từ international organisations: các tổ chức quốc tế

10.Women and men must have equal rights so that they make the most of their lives and talents.

(Phụ nữ và nam giới phải có quyền bình đẳng để họ tận dụng tối đa cuộc sống và tài năng của mình.)

A. choices (n): sự lựa chọn             

B. ways (n): cách        

C. behaviours (n): hành vi    

D. rights (n): quyền lợi

Giải thích: Cụm từ equal rights: quyền bình đẳng

11.UNICEF has helped many disadvantaged teenagers continue their education by offering them job training advice.

(UNICEF đã giúp nhiều thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn tiếp tục đi học bằng cách cung cấp cho họ lời khuyên đào tạo việc làm.)

A. active (adj): tích cực         

B. advantaged (adj): thuận lợi  

C. disadvantaged (adj): khó khăn      

D. talented (adj): tài năng

II. Vocabulary Câu 2: (Bài 2)

2. Give the correct form of the words in brackets. (5 pts)

(Cho dạng đúng của các từ trong ngoặc. (5 điểm))

12. The government has done a lot to promote gender _______ in education and healthcare. (EQUAL)

13. Many schools put computer skills into their programmes to _______ students for the future. (PREPARATION)

14. _______ helps women realise their dreams of having jobs with the same pay as men. (EDUCATE)

15. Viet Nam has become an active _______ in the international community. (PARTICIPATE)

16. Recent changes in the national _______ has helped Viet Nam attract more foreign investors. (ECONOMIC)

Lời giải chi tiết:

12. equality

13. prepare

14. Education

15. participant

16. economy

12. The government has done a lot to promote gender equality in education and healthcare.

(Chính phủ đã làm rất nhiều để thúc đẩy bình đẳng giới trong giáo dục và y tế.)

Giải thích: Cụm từ gender equality:bình đẳng giới.

13. Many schools put computer skills into their programmes to prepare students for the future.

(Nhiều trường đưa các kỹ năng máy tính vào chương trình của họ để chuẩn bị cho tương lai của học sinh.)

Giải thích: Cần một động từ đứng sau giới từ “to”.

14. Education helps women realise their dreams of having jobs with the same pay as men.

(Giáo dục giúp phụ nữ thực hiện ước mơ có việc làm với mức lương tương đương nam giới.)

 Giải thích: Một danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ.

15. Viet Nam has become an active participant in the international community.

(Việt Nam đã trở thành một thành viên tham gia tích cực vào cộng đồng quốc tế.)

Giải thích: Cần một danh từ đứng sau tính từ “active” (tích cực).

16.Recent changes in the national economy has helped Viet Nam attract more foreign investors.

(Những thay đổi gần đây của nền kinh tế quốc dân đã giúp Việt Nam thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài hơn.)

Giải thích: Cần một danh từ sau tính từ “national” (quốc gia).

III. Grammar Câu 1: (Bài 1)

1. There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (7 pts)

(Có một lỗi sai  trong mỗi câu. Tìm và sửa nó. (7 điểm))

17. The flowers who he paints are always very beautiful.

18. The speed of light is much faster the speed of sound.

19. Your package has to wrap carefully before it is mailed.

20. Ms Lan had an old photo album whose she often showed to her grandchildren.

21. You'd better not drink the tap water. It could polluted.

22. Which is the country that economy is growing the fastest in the world?

23. Health and happiness are important than money.

Lời giải chi tiết:

17.who => that / which

18. faster => faster than

19. to wrap => to be wrapped

20. whose => which

21. could polluted => could be polluted / is polluted

22. that => whose

23. important => more important

 

17. The flowers that/ which he paints are always very beautiful.

(Những bông hoa mà anh ấy vẽ luôn rất đẹp.)

Giải thích: who là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người; which / that thay thế cho danh từ chỉ vật. Chủ ngữ trong câu là “The flowers” (Những bông hoa), vì vậy, ta phải dùng “that” làm đại từ thay thế.

18. The speed of light is much faster than  the speed of sound.

(Tốc độ ánh sáng nhanh hơn nhiều tốc độ âm thanh.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn:S + to be + adj + er + than + Noun/ Pronoun

19. Your package has to be wrap carefully before it is mailed.

(Gói hàng của bạn phải được gói cẩn thận trước khi nó được gửi đi.)

Giải thích:  Cấu trúc câu bị động kết hợp với cấu trúc “before it is mailed” (trước khi nó được gửi đi).

20. Ms Lan had an old photo album which she often showed to her grandchildren.

(Bà Lan có một cuốn album ảnh cũ mà bà thường khoe với các cháu.)

Giải thích: whose thay thế cho tính từ sở hữu, which / that thay thế cho danh từ chỉ vật trong câu là “ an old photo album” (một cuốn album cũ).

21. You'd better not drink the tap water. It could be polluted / is polluted.

(Bạn không nên uống nước máy. Nó có thể bị ô nhiễm.)

Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + modal verb + be + PII / S + be + PII.

22. Which is the country whose economy is growing the fastest in the world?

(Quốc gia nào có nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới?)

Giải thích:  whose đứng giữa hai danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, căn cứ vào “the country” (quốc gia) và “economy” ( nền kinh tế) đều là danh từ nên ta dùng whose đứng giữa chúng.

23.Health and happiness are more important than money.

(Sức khỏe và hạnh phúc quan trọng hơn tiền bạc.)

Giải thích: Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài:S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun.

III. Grammar Câu 2: (Bài 2)

2. Choose the correct answers to complete the sentences. (5 pts)

(Chọn các câu trả lời đúng để hoàn thành các câu. (5 điểm))

24. I think everybody should provide / should be provided with equal access to health services.

25. WTO rules have made trade easier / more easily for developing countries

26. The organic products are now becoming more popular/ the most popular than they were in the past.

27. The man who / whose injury is serious has been taken to hospital.

28. Girls may face / may be faced serious health problems if they get married young.

Lời giải chi tiết:

24.should be provided

25.easier

26.more popular

27.whose

28.may face

24.I think everybody should be provided with equal access to health services.

(Tôi nghĩ rằng mọi người nên được cung cấp quyền tiếp cận bình đẳng với các dịch vụ y tế.)

Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếuS + modal verb + be + PII / S + be + PII.

25.WTO rules have made trade easier for developing countries.

(Các quy định của WTO đã làm cho thương mại dễ dàng hơn đối với các nước đang phát triển.)

Giải thích: Cấu trúc: make + O + adj: làm cho

26.The organic products are now becoming more popular than they were in the past.

(Các sản phẩm hữu cơ ngày nay đang trở nên phổ biến hơn so với trước đây.)

Giải thích:  Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S + to be + more + adj + than + Noun/ Pronoun.

27.The man whose injury is serious has been taken to hospital.

(Người đàn ông bị thương nặng đã được đưa đến bệnh viện.)

Giải thích:  whose đứng giữa hai danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, căn cứ vào “the man” (người đàn ông) và “injury” (bị thương) đều là danh từ nên ta dùng whose đứng giữa chúng.

28.Girls may face serious health problems if they get married young.

(Các cô gái có thể phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nếu kết hôn khi còn trẻ.)

Giải thích: Câu cần sử dụng động từ dạng chủ động.

IV. Reading Câu 1: (Bài 1)

 1. Read the text and choose the best answers. (6 pts)

1. Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất. (6 điểm)

In 1945, representatives of 50 countries met in San Francisco at the United Nations Conference on (29)_________ Organisation to approve the United Nations Charter. The United Nations (UN) was established on 24 October 1945 by 51 countries who agreed to (30) _________ peace through international cooperation and shared mutual security. Today, about 190 nations in the world belong (31) _________ the UN.

All UN Member States are represented in the General Assembly - a group of nations, which (32) _________ to discuss the world's most urgent problems. Each Member State has one vote. Decisions on important matters, such as international peace and (33) _________, new member admissions, the UN budget and the budget for peacekeeping, are decided by two-thirds majority. Other matters are decided by simple majority.

The Assembly holds its annual regular meetings from September to December. When necessary, it may hold a special or emergency meeting on subjects of (34) _________ concern.

29. A. National            B. Regional        C. International            D. Local

30. A. set                    B. fight              C. protect                     D. keep

31. A. in                      B. to                   C. with                         D. of

32. A. meets                B. holds             C. organises       D. discusses

33. A safety                 B. security          C. certainty        D. protection

34. A. specific             B. special           C. particular       D. detailed

Lời giải chi tiết:

29.C

30.D

31.B

32.A

33.B

34.C

In 1945, representatives of 50 countries met in San Francisco at the United Nations Conference on (29) International Organisation to approve the United Nations Charter. The United Nations (UN) was established on 24 October 1945 by 51 countries who agreed to (30) keep peace through international cooperation and shared mutual security. Today, about 190 nations in the world belong (31) to the UN.

All UN Member States are represented in the General Assembly - a group of nations, which (32) meets to discuss the world's most urgent problems. Each Member State has one vote. Decisions on important matters, such as international peace and (33) security, new member admissions, the UN budget and the budget for peacekeeping, are decided by two-thirds majority. Other matters are decided by simple majority.

The Assembly holds its annual regular meetings from September to December. When necessary, it may hold a special or emergency meeting on subjects of (34) particular concern.

Tạm dịch:

Năm 1945, đại diện của 50 quốc gia đã họp tại San Francisco tại Hội nghị của Liên hợp quốc về (29) Tổ chức quốc tế để thông qua Hiến chương Liên hợp quốc. Liên hợp quốc (LHQ) được thành lập vào ngày 24 tháng 10 năm 1945 bởi 51 quốc gia đồng ý (30) gìn giữ hòa bình thông qua hợp tác quốc tế và chia sẻ an ninh chung. Ngày nay, khoảng 190 quốc gia trên thế giới (31) thuộc Liên hợp quốc.

Tất cả các Quốc gia Thành viên Liên hợp quốc đều có đại diện trong Đại hội đồng - một nhóm các quốc gia, (32) nhóm họp để thảo luận về các vấn đề cấp bách nhất của thế giới. Mỗi Quốc gia Thành viên có một phiếu bầu. Các quyết định về các vấn đề quan trọng, chẳng hạn như hòa bình quốc tế và (33) an ninh, kết nạp thành viên mới, ngân sách của Liên hợp quốc và ngân sách cho hoạt động gìn giữ hòa bình, đều do đa số 2/3 quyết định. Các vấn đề khác do đa số đơn giản quyết định.

Hội đồng tổ chức các cuộc họp thường niên hàng năm từ tháng 9 đến tháng 12. Khi cần thiết, nó có thể tổ chức một cuộc họp đặc biệt hoặc khẩn cấp về các đối tượng của (34) mối quan tâm đặc biệt.

Giải thích:

29. C

A. National (adj): quốc gia             

B. Regional  (adj): khu vực   

C. International (adj): quốc tế         

D. Local (adj): địa phương

In 1945, representatives of 50 countries met in San Francisco at the United Nations Conference on (29) International Organisation…

(Năm 1945, đại diện của 50 quốc gia đã họp tại San Francisco tại Hội nghị của Liên hợp quốc về (29) Tổ chức quốc tế).

30. D

A. set (v): đặt                       

B. fight (v): chống lại           

C. protect (v): bảo vệ                      

D. keep (v): giữ

The United Nations (UN) was established on 24 October 1945 by 51 countries who agreed to (30) keep peace…

(Liên hợp quốc (LHQ) được thành lập vào ngày 24 tháng 10 năm 1945 bởi 51 quốc gia đồng ý (30) giữ hòa bình…)

31. B

Belong to: thuộc về

Today, about 190 nations in the world belong (31) to the UN.

(Ngày nay, khoảng 190 quốc gia trên thế giới (31) thuộc Liên hợp quốc.)

32. A

A. meets (v): gặp gỡ             

B. holds (v): giữ, nắm

C. organises (v): tổ chức 

D. discusses (v): thảo luận

All UN Member States are represented in the General Assembly - a group of nations, which (32) meets to discuss the world's most urgent problems.

(Tất cả các Quốc gia Thành viên Liên hợp quốc đều có đại diện trong Đại hội đồng - một nhóm các quốc gia, (32) nhóm họp để thảo luận về các vấn đề cấp bách nhất của thế giới.)

33. B

A. safety (n): sự an toàn                 

B. security (n): bảo vệ 

C. certainty  (n): chắc chắn  

D. protection (n): sự bảo vệ

Decisions on important matters, such as international peace and (33) security,…

(Các quyết định về các vấn đề quan trọng, chẳng hạn như hòa bình quốc tế và (33) an ninh,…)

34. C

A. specific (n): đặc biệt        

B. special (adj): đặc biệt 

C. particular (adj): cụ thể     

D. detailed (adj): chi tiết

When necessary, it may hold a special or emergency meeting on subjects of (34) particular concern.

(Khi cần thiết, nó có thể tổ chức một cuộc họp đặc biệt hoặc khẩn cấp về các đối tượng của (34) mối quan tâm đặc biệt.)

IV. Reading Câu 2: (Bài 2)

 2. Read the text and decide whether the following statements are true (T) or false (F). (5 pts)

(Đọc văn bản và quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F). (5 điểm))

In spite of recent efforts to promote gender equality in the workplace, women continue to find it hard to balance work and family. Many women think that they have to be the best at everything. Being the best mother, the best employee, the best partner, and the best homemaker is unrealistic. They seem to leave no time for looking after themselves. It is also harder for them to get ahead in their careers. A lack of work-life balance can cause women a lot of stress because they are trying to achieve at work as well as in other areas of their life, and this can affect their health and relationships. Poor balance between work and personal life also hurts the employees who may lose interest and leave their jobs quickly

Fortunately, many companies recognise that both men and women should take care of family matters. They offer suitable working hours to remain competitive, let their female staff work from home, and build up a healthy workplace which doesn't force people to work long hours.

Tạm dịch:

Bất chấp những nỗ lực gần đây nhằm thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc, phụ nữ vẫn tiếp tục cảm thấy khó cân bằng giữa công việc và gia đình. Nhiều phụ nữ nghĩ rằng họ phải là người giỏi nhất trong mọi thứ. Trở thành một người mẹ tốt nhất, một nhân viên tốt nhất, một cộng sự tốt nhất và một người nội trợ tốt nhất là điều không thực tế. Họ dường như không còn thời gian để chăm sóc bản thân. Họ cũng khó thăng tiến hơn trong sự nghiệp. Sự thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể gây ra cho phụ nữ rất nhiều căng thẳng vì họ đang cố gắng đạt được thành tựu trong công việc cũng như trong các lĩnh vực khác của cuộc sống, và điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và các mối quan hệ của họ. Khả năng cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân kém cũng khiến nhân viên mất hứng thú và nhanh chóng rời bỏ công việc May mắn thay, nhiều công ty nhận ra rằng cả nam giới và phụ nữ nên chăm lo chuyện gia đình. Họ đưa ra thời gian làm việc phù hợp để duy trì tính cạnh tranh, để nhân viên nữ của họ làm việc tại nhà và xây dựng một nơi làm việc lành mạnh không bắt buộc mọi người phải làm việc nhiều giờ.

 

T

F

35. Women can now manage their family life and careers very well.

 

 

36. Society expects women to be excellent at everything they do.

 

 

37. Achievements at work can cause stress to women.

 

 

38. Many employees quit their jobs because they can't balance work and personal life.

 

 

39. Many companies try to improve working conditions so that both men and women can have more family time.

 

 

Lời giải chi tiết:

35.F

36.T

37.F

38.T

39.T

35. F

Women can now manage their family life and careers very well.

(Phụ nữ bây giờ có thể quản lý cuộc sống gia đình và sự nghiệp của họ rất tốt.)

Thông tin: …women continue to find it hard to balance work and family.

(…phụ nữ vẫn tiếp tục cảm thấy khó cân bằng giữa công việc và gia đình.)

36. T

Society expects women to be excellent at everything they do.

(Xã hội mong đợi phụ nữ xuất sắc trong mọi việc họ làm.)

Thông tin: Many women think that they have to be the best at everything.

(Nhiều phụ nữ nghĩ rằng họ phải là người giỏi nhất trong mọi thứ.)

37. F

Achievements at work can cause stress to women.

(Thành tích trong công việc có thể gây căng thẳng cho phụ nữ.)

Thông tin: A lack of work-life balance can cause women a lot of stress…

(Sự thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể gây ra cho phụ nữ rất nhiều căng thẳng).

38. T

Many employees quit their jobs because they can't balance work and personal life.

(Nhiều nhân viên bỏ việc vì họ không thể cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.)

Thông tin: Poor balance between work and personal life also hurts the employees who may lose interest and leave their jobs quickly…

(Khả năng cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân kém cũng khiến nhân viên mất hứng thú và nhanh chóng rời bỏ công việc)

39. T

Many companies try to improve working conditions so that both men and women can have more family time.

(Nhiều công ty cố gắng cải thiện điều kiện làm việc để cả nam giới vàphụ nữ có thể có nhiều thời gian dành cho gia đình hơn.)

Thông tin: They offer suitable working hours to remain competitive, let their female staff work from home, and build up a healthy workplace which doesn't force people to work long hours.

(Họ đưa ra thời gian làm việc phù hợp để duy trì tính cạnh tranh, để nhân viên nữ của họ làm việc tại nhà và xây dựng một nơi làm việc lành mạnh không bắt buộc mọi người phải làm việc nhiều giờ.)

V. Speaking Câu 1: (Bài 1)

1. Complete the following conversations by circling the best answers. (4 pts)

(Hoàn thành các cuộc trò chuyện sau đây bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. (4 điểm))

40.Peter: ________ go to the movies tonight?

Mai: Yes, I'd love to.

A. Do you want to                           B. What about              C. Do you feel like

41. Lan: I think extreme sports aren't for women as they are quite dangerous.

Ann: ________. Women can do them if they get proper training

A. You're right                      B. I'm sorry                  C. I'm afraid I disagree

42. Nam: Dad, I need a help. My phone stopped working.

Dad: ________. Wait for a second and then turn it on again.

A. You can turn it on             B. Turn it off     C. You shouldn't turn it off

43. Phong: ________ go camping.

Nam: Yes, let's do that. Then we can rest and enjoy in the quiet countryside.

Ba: Oh, ________ it's a good idea. We're so busy now.

A. Let / I don't think              B. Let's / I think           C. Let's / I don't think

Lời giải chi tiết:

40.A

41. C

42. B

43. C

41.Peter:Do you want to go to the movies tonight?

(Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

Mai: Yes, I'd love to.

(Vâng, tôi rất thích.)

Giải thích: Câu gợi ý:

A. Do you want to + do sth            

B. What about + V-ing         

C. Do you feel like + V-ing

41. Lan: I think extreme sports aren't for women as they are quite dangerous.

(Tôi nghĩ rằng các môn thể thao mạo hiểm không dành cho phụ nữ vì chúng khá nguy hiểm.)

Ann:I'm afraid I disagree. Women can do them if they get proper training.

(Tôi e rằng tôi không đồng ý. Phụ nữ có thể làm chúng nếu họ được đào tạo thích hợp)

Giải thích:

A. You're right (Bạn đúng)                       

B. I'm sorry (Tôi xin lỗi)       

C. I'm afraid I disagree (Tôi e rằng tôi không đồng ý)

42. Nam: Dad, I need a help. My phone stopped working.

(Bố, con cần sự giúp đỡ. Điện thoại của con ngừng hoạt động.)

Dad:Turn it off. Wait for a second and then turn it on again.

(Tắt nó đi. Chờ một giây rồi bật lại.)

Giải thích:

A. You can turn it on (Bạn có thể bật nó lên)               

B. Turn it off (Tắt nó đi)

C. You shouldn't turn it off (Bạn không nên tắt nó)

43. Phong:Let's go camping.

(Đi cắm trại thôi.)

Nam: Yes, let's do that. Then we can rest and enjoy in the quiet countryside.

(Vâng, chúng ta hãy làm điều đó. Sau đó, chúng tôi có thể nghỉ ngơi và tận hưởng ở vùng nông thôn yên tĩnh.)

Ba: Oh, I don't think it's a good idea. We're so busy now.

(Ồ, tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay. Bây giờ chúng tôi rất bận.)

Giải thích: Câu gợi ý: Let’s + Verb; đáp lại lời gợi ý: “I don’t think it’s a good idea” (Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay).

A. Let / I don't think (Hãy để / tôi không nghĩ)             

B. Let's / I think (Hãy để / tôi không nghĩ)

C. Let's / I don't think (Hãy / tôi không nghĩ)

VI. Writing Câu 1: (Bài 1)

1. Complete the second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence. (7 pts)

(Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự với câu đầu tiên. (7 điểm))

44. They must stop child marriage because it limits children's access to education and training.

(Họ phải chấm dứt nạn tảo hôn vì nó hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và đào tạo của trẻ em.)

→ Child marriage ______________________________________.

45. Blended learning is becoming more popular now than it was in the past.

(Học kết hợp đang trở nên phổ biến hơn so với trước đây.)

→ In the past ______________________________________.

46. I have never received such an attractive job offer before.

(Tôi chưa bao giờ nhận được một lời mời làm việc hấp dẫn như vậy trước đây.)

→ This is the most ______________________________________.

47. Women should be provided with more job opportunities to reduce gender inequality.

(Phụ nữ cần được cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn để giảm bất bình đẳng giới.)

→ More job opportunities ______________________________________.

48. Some teachers may not want to use electronic devices; their computer skills are very poor.

(Một số giáo viên có thể không muốn sử dụng thiết bị điện tử; kỹ năng máy tính của họ rất kém.)

→ Some teachers whose ______________________________________.

49. Do you know the boy siting next to me at Nam's birthday party?

(Bạn có biết cậu bé ngồi cạnh tôi trong bữa tiệc sinh nhật của Nom không?)

→ Do you know ______________________________________?

50. They'll have to change the date of the meeting again.

(Họ sẽ phải thay đổi ngày họp một lần nữa.)

→ The date ______________________________________.

Lời giải chi tiết:

44. Child marriage must be stopped because it limits children's access to education and training.

(Phải chấm dứt tảo hôn vì nó hạn chế khả năng tiếp cận giáo dục và đào tạo của trẻ em.)

Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + must + be + PII

45. In the past, blended learning wasn't so / as popular as it is now / blended learning was less popular than it is now.

(Trước đây, học tập kết hợp không phổ biến như bây giờ / học tập kết hợp ít phổ biến hơn bây giờ.)

Giải thích: Cấu trúc S + not be so / as + adjective + as hoặc  so sánh với “Less”:

S + be + less + adjective + than

46. This is the most attractive job offer I have ever received.

(Đây là lời mời làm việc hấp dẫn nhất mà tôi từng nhận được.)

Giải thích: Cấu trúc This is the most + adjective + S+ has / have ever + PII

47. More job opportunities should be provided for women to reduce gender inequality.

(Cần cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn cho phụ nữ để giảm bất bình đẳng giới.)

Giải thích: Cấu trúc câu bị động với động từ khuyết thiếu: S + should + be + PII

48. Some teachers whose computer skills are very poor may not want to use electronic devices.

(Một số giáo viên có kỹ năng tin học rất kém có thể không muốn sử dụng thiết bị điện tử.)

Giải thích: whose đứng giữa hai danh từ để chỉ mối quan hệ sở hữu, căn cứ vào “Some teachers” (Một số giáo viên) và “computer skills” (kỹ năng tin học) đều là danh từ nên ta dùng whose đứng giữa chúng.

49. Do you know the boy who sat next to me at Nam's birthday party?

(Bạn có biết cậu bé ngồi cạnh mình trong bữa tiệc sinh nhật của Nam không?)

Giải thích: Sử dụng mệnh đề tương đối với 'who' để thay thế mệnh đề tương đối rút gọn bằng cách sử dụng cụm từ phân từ hiện tại – “siting next to me at Nam's birthday party” (ngồi cạnh mình trong bữa tiệc sinh nhật của Nam).

50. The date of the meeting will have to be changed again.

(Ngày của cuộc họp sẽ phải được thay đổi một lần nữa.)

Giải thích: Cấu trúc câu bị động thì tương lai hoàn thành: S + will have to be + PII.