Vocabulary (1)
1. Fill in the gaps with the correct country or nationality.
(Điền vào chỗ trống với quốc gia hoặc quốc tịch chính xác.)
1 Penny is from Canada
She's ________.
2 Jake is from ________.He's American.
3 Gabriela is from Argentina.
She's ________.
4 Tom is from the UK.
He's ________.
5 Beth is from ________.
She's New Zealander.
Lời giải chi tiết:
1. Penny is from Canada. (Penny đến từ Canada.)
She's Canadian. (Cô ấy là người Canada.)
2. Jake is from the USA. (Jake đến từ Hoa Kỳ.)
He's American. (Anh ấy là người Mỹ).
3. Gabriela is from Argentina. (Gabriela đến từ Argentina.)
She's Argentinian. (Cô ấy là người Argentina.)
4. Tom is from the UK. (Tom đến từ Vương quốc Anh.)
He's British. (Anh ấy là người Anh.)
5. Beth is from New Zealand. (Beth đến từ New Zealand.)
She's New Zealander. (Cô ấy là người New Zealand.)
Vocabulary (2)
2. Circle the correct item.
(Khoanh tròn vào mục đúng.)
1 Jack is my father's son. He's my brother / uncle.
2 Karen is my aunt's daughter. She's my sister / cousin.
3 My mum is my dad's husband / wife.
4 My dad's mum is my grandma / aunt.
5 My mum and my dad are my parents /grandparents.
Lời giải chi tiết:
1 brother |
2 cousin |
3 wife |
4 grandma |
5 parents |
1 Jack is my father's son. He's my brother.
(Jack là con trai của bố tôi. Anh ấy là anh trai của tôi.)
2 Karen is my aunt's daughter. She's my cousin.
(Karen là con gái của dì tôi. Cô ấy là em họ của tôi.)
3 My mum is my dad's wife.
(Mẹ tôi là vợ của bố tôi.)
4 My dad's mum is my grandma.
(Mẹ của bố tôi là bà của tôi.)
5 My mum and my dad are my parents.
(Mẹ tôi và bố tôi là bố mẹ tôi.)
Vocabulary (3)
3. Complete the correct adjective.
(Hoàn thành tính từ đúng.)
1 Mary isn't old. She's y .
2 John and Paul aren't short. They're t .
3 Annika isn't thin. She is p .
4 Ryan is a good student. He is c .
5 Angela has got lots of friends. She's f .
Lời giải chi tiết:
1 Mary isn't old. She's young.
(Mary không già. Cô ấy trẻ.)
2 John and Paul aren't short. They're tall.
(John và Paul không phải là thấp. Họ cao.)
3 Annika isn't thin. She is plump.
(Annika không gầy. Cô ấy thật bụ bẫm.)
4 Ryan is a good student. He is clever.
(Ryan là một học sinh giỏi. Anh ấy thật thông minh.)
5 Angela has got lots of friends. She's friendly.
(Angela có rất nhiều bạn. Cô ấy thân thiện.)
Vocabulary (4)
4. Put the words in the correct column.
(Đặt các từ vào cột chính xác.)
ink toilet sofa bed cooker armchair desk bath fridge wardrobe washbasin coffee table |
bedroom |
kitchen |
living room |
bathroom |
|
Phương pháp giải:
- bed (n): giường
- toilet (n): bồn cầu
- bath (n): bồn tắm
- washbasin (n): bồn rửa mặt
- desk (n): bàn có ngăn kéo
- wardrobe (n): tủ quần áo
- sink (n): bồn rửa (bát)
- cooker (n): cái bếp
- fridge (n): tủ lạnh
- sofa (n): ghế sô - pha
- coffee table (n): bàn uống nước
- armchair (n): ghế bành
Lời giải chi tiết:
Bedroom (phòng ngủ) |
Kitchen (nhà bếp) |
living room (phòng khách) |
Bathroom (phòng tắm) |
Bed Desk wardrobe |
Sink Cooker Fridge |
Sofa Armchair Coffee table |
Toilet Bath washbasin |
Vocabulary (5)
5. Circle the odd word.
(Khoanh vào chữ khác.)
1 chimney-roof-balcony-park
2 door - hospital - gym – library
3 curtains - paintings - museums- lamps
4 kind - funny - polite - wife
5 gymnastics - walls-tennis - martial arts
6 parrot-hamster-cap-goldfish
Phương pháp giải:
- chimney (n): ống khói
- roof (n): mái nhà
- balcony (n): ban công
- park (n): công viên
- door (n): cánh cửa
- hospital (n): bệnh viện
- gym (n): phòng tập thể dục
– library (n): thư viện
- curtains (n): rèm cửa
- paintings (n): bức tranh
- museums (n): viện bảo tàng
- lamps (n): đèn
- kind (a): tử tế
- funny (a): vui nhộn, khôi hài
- polite (a): lịch sự
- wife (n): vợ
- gymnastics (n): thể dục dụng cụ
- walls (n): bức tường
-tennis (n): quần vợt
- martial arts (n): võ thuật
- parrot (n): con vẹt
- hamster (n): chuột hamster
- cap (n): nón lưỡi trai
- goldfish (n): cá vàng
Lời giải chi tiết:
1 park |
2 door |
3 museums |
4 wife |
5 walls |
6 cap |
Grammar (6)
6. Fill in the gaps with can or can't.
(Điền vào khoảng trống bằng can hoặc can't.)
1 ____ John play basketball?
Yes, he ____.
2 ____ you ride a bike?
No, I ____.
3 ____ they play tennis?
No, they ____.
4 ____ she do martial arts?
Yes, she ____.
Lời giải chi tiết:
1 Can John play basketball? (John có thể chơi bóng rổ không?)
Yes, he can. (Vâng, anh ấy có thể.)
2 Can you ride a bike? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
No, I can't. (Không, tôi không thể.)
3 Can they play tennis? (Họ có thể chơi quần vợt không?)
No, they can't. (Không, họ không thể.)
4 Can she do martial arts? (Cô ấy có thể tập võ không?)
Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
Grammar (7)
7. Fill in the gaps with the correct form of the verb to be.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ to be.)
1 A: Are you from Argentina?
B: No, I ________. I ________from Brazil.
2 A: ________your name Paul?
B: No, it ________. My name ________ Tom.
3 A: ________Stella and Sally friends?
B: No, they ________.
4. A: ________Carlos from Spain?
B: Yes, he ________.
5 A: ________they Turkish?
B: No, they ________. They ________Egyptian.
6 A: ________you twelve?
B: No, I________. I ________fourteen.
Lời giải chi tiết:
1 A: Are you from Argentina? (Bạn đến từ Argentina?)
B: No, I'm not. I am from Brazil.
2 A: Is your name Paul?
B: No, it isn't. My name is Tom.
3 A: Are Stella and Sally friends?
B: No, they aren't.
4. A: Is Carlos from Spain?
B: Yes, he is.
5 A: Are they Turkish?
B: No, they aren't. They are Egyptian.
6 A: Are you twelve?
B: No, I'm not. I am fourteen.
Tạm dịch:
1 A: Bạn đến từ Argentina?
B: Không, tôi không. Tôi đến từ Brazil.
2 A: Có phải tên bạn là Paul?
B: Không, không phải vậy. Tên tôi là Tom.
3 A: Stella và Sally có phải là bạn của nhau không?
B: Không, họ không phải.
4. A: Carlos đến từ Tây Ban Nha phải không?
B: Đúng vậy.
5 A: Họ có phải là người Thổ Nhĩ Kỳ không?
B: Không, họ không phải. Họ là người Ai Cập.
6 A: Bạn mười hai tuổi phải không?
B: Không, tôi không phải. Tôi mười bốn tuổi.
Grammar (8)
8. Write the plural of the words.
(Viết số nhiều của các từ.)
1 parrot __________
2 foot__________
3 puppy __________
4 wolf __________
5 woman __________
Phương pháp giải:
Các quy tắc về danh từ ở hình thức số nhiều trong tiếng Anh
Lời giải chi tiết:
1 parrot (con vẹt) parrots
2 foot (bàn chân) feet
3 puppy (cún con) puppies
4 wolf (con sói) wolves
5 woman (phụ nữ) women
Grammar (9)
9. Underline the correct word.
(Gạch chân từ đúng.)
1 It's their/they camera.
2 She/Her name is Jane.
3 We/Our are American.
4 Is John you/your cousin?
5 This is I/my book.
6 The colour of the book/The book's colour is blue.
7 It's Mary's/Marys' scarf.
8 I/My am from Russia.
Lời giải chi tiết:
1 their |
2 Her |
3 We |
4 your |
5 my |
6 The colour of the book |
7 Mary’s |
8 I |
1 It's their camera. (Đó là máy ảnh của họ.)
2 Her name is Jane. (Tên cô ấy là Jane.)
3 We are American. (Chúng tôi là người Mỹ.)
4 Is John your cousin? (John có phải là anh họ của bạn không?)
5 This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
6 The colour of the book is blue. (Màu của cuốn sách là màu xanh lam.)
7 It's Mary’s scarf. (Nó là chiếc khăn quàng cổ của Mary.)
8 I am from Russia. (Tôi đến từ Nga.)
Grammar (10)
10. Fill in the gaps with this, these, that or those.
(Hãy điền vào những chỗ trống bằng this, these, that hoặc those.)
Lời giải chi tiết:
1 This; that |
2 These; that |
3 Those; these |
1 This is a rabbit and that is a parrot.
(Đây là một con thỏ và đó là một con vẹt.)
2 These are my books and that is my bag.
(Đây là sách của tôi và đó là cặp của tôi.)
3 Those are our notebooks and these are their crayons.
(Đó là vở của chúng tôi và đây là bút màu của họ.)
Grammar (11)
11. Fill in the gaps with some or any. Which words contain blended consonants?
(Điền vào chỗ trống với some hoặc any. Những từ nào chứa các phụ âm pha trộn?)
1 There are ______ beautiful cottages in the countryside.
2 Are there ______ parks in your neighbourhood?
3 There are ______ posters on the wall.
4 Are there ______ chairs in the living room?
5 There are ______ books on the table.
6 There aren't ______ students in the classroom.
Lời giải chi tiết:
1 some |
2 any |
3 some |
4 any |
5 some |
6 any |
1 There are some beautiful cottages in the countryside.
(Có một số ngôi nhà tranh đẹp ở nông thôn.)
2 Are there any parks in your neighbourhood?
(Có công viên nào trong khu phố của bạn không?)
3 There are some posters on the wall.
(Có một số áp phích trên tường.)
4 Are there any chairs in the living room?
(Có ghế nào trong phòng khách không?)
5 There are some books on the table.
(Có một số cuốn sách trên bàn.)
6 There aren't any students in the classroom.
(Không có bất kỳ học sinh nào trong lớp học.)
Grammar (12)
12. Fill in the gaps with have/ haven't or has/hasn't.
(Điền vào khoảng trống với have/haven't hoặc has/yet.)
1 Julie ____ got a goldfish. (✓)
2 Stuart and I ____ got a son. (x)
3 The children ____ got a cat. (✓)
4 My friend ____ got a hamster. (x)
Lời giải chi tiết:
1 has |
2 haven't |
3 have |
4 hasn't |
1 Julie has got a goldfish.
(Julie có một con cá vàng.)
2 Stuart and I haven't got a son.
(Stuart và tôi không có con trai.)
3 The children have got a cat.
(Bọn trẻ có một con mèo.)
4 My friend hasn't got a hamster.
(Bạn của tôi không có hamster.)
Grammar (13)
13. Underline the correct preposition.
(Gạch chân giới từ đúng.)
This is my bedroom. There is a carpet 1) on/under the floor 2) behind/in front of the bed. The bed is 3) next to/between a bedside cabinet and a wardrobe. 4) Next to/opposite the wardrobe, there is a desk. There is a chair 5) behind/in front of the desk. 6) In/On the desk, there is a computer.
Lời giải chi tiết:
1 on |
2 in front of |
3 between |
4 Next to |
5 in front of |
6 On |
This is my bedroom. There is a carpet on the floor in front of the bed. The bed is between a bedside cabinet and a wardrobe. Next to the wardrobe, there is a desk. There is a chair in front of the desk. On the desk, there is a computer.
Tạm dịch:
Đây là phòng ngủ của tôi. Có một tấm thảm trên sàn trước giường. Giường nằm giữa tủ đầu giường và tủ quần áo. Bên cạnh tủ quần áo có bàn làm việc. Có một cái ghế ở phía trước của bàn làm việc. Trên bàn làm việc, có một máy vi tính.
Everyday English
14. Put the sentences in the correct order to make dialogues.
(Đặt các câu theo đúng thứ tự để tạo thành các đoạn hội thoại.)
1 She's my cousin.
I'm great, thanks. And you?
Not bad. Hey who's that girl?
How are you?
A: _____________________________
B: _____________________________
A: _____________________________
B: _____________________________
2 How many rooms are there?
What's your new flat like?
There are four rooms.
It's small but cosy.
A: _____________________________
B: _____________________________
A: _____________________________
B: _____________________________
Lời giải chi tiết:
1.
A How are you? (Bạn khỏe không?)
B I'm great, thanks. And you? (Tôi rất tuyệt, cảm ơn. Còn bạn?)
A Not bad. Hey who's that girl? (Không tệ. Này cô gái đó là ai?)
B She's my cousin. (Cô ấy là em họ của tôi.)
2.
A What's your new flat like? (Căn hộ mới của bạn như thế nào?)
B It's small but cosy. (Nó nhỏ nhưng ấm cúng.)
A How many rooms are there? (Có bao nhiêu phòng?)
B There are four rooms. (Có bốn phòng.)