New words (a)
a. Unscramble the words
1. l i g b y o o: biology (sinh học)
2. g e o r y h g a p __________
3. i m s u c __________
4. T.I. __________
5. r y s h i o t __________
6. e r t l t i u a r e __________
7. p i h c y s s __________
8. E.P. __________
Lời giải chi tiết:
2. geography: địa lý
3. music: âm nhạc
4. I.T.: tin học / công nghệ thông tin
5. history: lịch sử
6. literature: văn học
7. physics: vật lý
8. P.E.: thể dục
New Words (b)
b. Use the school subjects in task a to label the pictures.
(Sử dụng các chủ đề trường học trong nhiệm vụ a để điền vào các hình ảnh.)
Lời giải chi tiết:
1. biology: sinh học
2. physics: vật lý
3. history: lịch sử
4. music: âm nhạc
5. literature: ngữ văn
6. geography: địa lý
7. I.T.: công nghệ thông tin
8. P.E.: thể dục
New Words (c)
c. Read the sentences. Circle the correct answers.
(Đọc các câu và khoanh vào từ đúng.)
1. I like____________because I like reading stories.
A. literature B. math C. physics
2. I like to learn about plants and how they grow. I like ________.
A. I.T. B. biology C. history
3. I like computers. That's why I like_______.
A. I.T. B. PE. C. history
4. I love to learn about mountains and rivers. I like________.
A. I.T. B. physics C. geography
5. I don't like running and playing sports, I don't like_______.
A. literature B. P.E. C. math
6. Studying________helps me learn about countries around the world and famous people in the past.
A. music B. history C. biology
7. I love to learn how light, heat, and sound work. I love_______.
A. geography B. biology C. physics
Lời giải chi tiết:
2. B |
3. A |
4. C |
5. B |
6. B |
7. C |
1. A
I like literature because I like reading stories.
(Tôi thích văn học vì tôi thích đọc những câu chuyện.)
2. B
I like to learn about plants and how they grow. I like biology.
(Tôi thích tìm hiểu về thực vật và cách chúng phát triển. Tôi thích sinh học.)
3. A
I like computers. That's why I like I.T.
(Tôi thích máy vi tính. Đó là lý do tại sao tôi thích tin học.)
4. C
I love to learn about mountains and rivers. I like geography.
(Tôi thích tìm hiểu về núi và sông. Tôi thích địa lý.)
5. B
I don't like running and playing sports, I don't like P.E.
(Tôi không thích chạy và chơi thể thao, tôi không thích P.E.)
6. B
Studying history helps me learn about countries around the world and famous people in the past.
(Học lịch sử giúp tôi tìm hiểu về các nước trên thế giới và những người nổi tiếng trong quá khứ.)
7. C
I love to learn how light, heat, and sound work. I love physics.
(Tôi thích tìm hiểu cách hoạt động của ánh sáng, nhiệt và âm thanh. Tôi yêu vật lý.)
Listening
Listen and circle the correct answers.
(Lắng nghe và khoanh đáp án đúng.)
1. What subject does Tony not like?
(Tony không thích môn học nào?)
2. What’s Cara’s favorite subject?
(Môn học yêu thích của Cara là gì?)
3. What subject does Garret like?
(Garret thích môn học nào?)
4. What subject does Lily not like?
(Môn học nào mà Lily không thích?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What subject does Tony not like?
Girl: What’s subject do you like Tony?
(Bạn thích môn học gì Tony?)
Tony: I like Biology, Math and Physics.
(Tôi thích Sinh học, Toán và Vật lý.)
Girl: Ok. And What’s subject don’t you like?
(Vâng. Và bạn không thích môn học nào?)
Tony: I don’t like I.T., physical, History.
(Tôi không thích tin học, vật lý, lịch sử.)
Girl: OK, thank you.
(Vâng, cảm ơn bạn.)
2. What’s Cara’s favorite subject?
My name is Cara. I really love school. I like Math, Art, physics, History, P.E. and Geography. My favorite subject is Physics. I don’t really like Literature. I’m not very good at it.
(Tên tôi là Cara. Tôi thực sự yêu trường học. Tôi thích Toán, Mỹ thuật, Vật lý, Lịch sử, Thể dục và Địa lý. Môn học yêu thích của tôi là Vật lý. Tôi không thực sự thích Văn học. Tôi không giỏi lắm.)
3. What subject does Garret like?
Girl: Hello Garret.
(Chào em Garret.)
Garret: Hello Miss.
(Em chào cô ạ.)
Girl: Your grades look very good in Geography and Art but not so good in Music or I.T.
(Điểm số các môn Địa lý và Mỹ thuật của em có vẻ tốt đó nhưng lại không giỏi về Âm nhạc hay I.T.)
Garret: I’m not really like Music or I.T. Computer’s boring and I don’t like singing. I’m really like learning about different country.
(Em không thực sự thích Âm nhạc haytin học ạ. Máy tính thật nhàm chán và em không thích ca hát. Em thực sự thích tìm hiểu về đất nước khác nhau.)
Girl: Oh, so you like Geography.
(Ồ, vậy là em thích môn Địa lý.)
Garret: Yes, that’s right.
(Vâng, đúng ạ.)
4. What subject does Lily not like?
I have a hard day at school today. First, I have P.E. very fun. I like P.E. but next I have Art. I really don’t like Art class. I have History class last. History is my list favorite subject. It was not a good day at school.
(Hôm nay tôi có một ngày học tập vất vả ở trường. Đầu tiên, tôi có môn thể dục rất vui. Tôi thích thể dục nhưng tiếp theo tôi có Mỹ thuật. Tôi thực sự không thích lớp học Mỹ thuật. Cuối cùng tôi có giờ Lịch sử. Lịch sử là môn học yêu thích nhất của tôi. Đó không phải là một ngày tốt lành ở trường.)
Lời giải chi tiết:
Grammar
1. Complete the conversation using the words in the note.
(Hoàn thành cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các từ trong ghi chú.)
do subject don’t math physics or music favorite like |
John: What (1) subjects do you like, Irene?
Irene: I like (2)_________What about you?
John: I like art and music.
Irene: And what subjects (3)_________you like, John?
John: I don't like (4)_________or music. And you?
Irene: I don't (5)_________literature or history.
John: (6)_________you like P.E.?
Irene: Yes, I do.
John: What's your (7)_________subject?
Irene: It's physics. What about you?
John: My favorite subject is art.
Lời giải chi tiết:
2. math |
3. don’t |
4. physics and music |
5. like |
6. Do |
7. favourite |
John: What (1) subjects do you like, Irene?
(Bạn thích môn học nào, Irene?)
Irene: I like (2) math. What about you?
(Tôi thích toán học Còn bạn thì sao?)
John: I like art and music.
(Tôi thích nghệ thuật và âm nhạc.)
Irene: And what subjects (3) don't you like, John?
(Và những môn học nào bạn không thích, John?)
John: I don't like (4) physics or music. And you?
(Tôi không thích vật lý hay âm nhạc. Còn bạn thì sao?)
Irene: I don't (5) like literature or history.
(Tôi không thích văn học hay lịch sử.)
John: (6) Do you like P.E.?
(Bạn có thích thể dục không?)
Irene: Yes, I do.
(Vâng, tôi có.)
John: What's your (7) favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
Irene: It's physics. What about you?
(Đó là vật lý. Còn bạn thì sao?)
John: My favorite subject is art.
(Môn học yêu thích của tôi là nghệ thuật.)
Writing
Give your own ideas. Write full sentences.
(Đưa ra ý tưởng của riêng bạn. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. What subject do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
I like__________________
2. What subject don’t you like?
(Môn học nào bạn không thích?)
______________________
3. What’s your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
______________________
Lời giải chi tiết:
1. I like Art, Music and P.E.
(Tôi thích vẽ, âm nhạcvà thể dục.)
2. I don’t like Math and Physics.
(Tôi không thích toán và vật lý.)
3. My favorite subject is English.
(Môn học yêu thích của tôi là Tiếng Anh.)
dapandethi.vn