Đề bài
Hãy hoàn thiện bảng 6.1.
STT |
Phương pháp bảo quản |
Đối tượng áp dụng |
Thời gian bảo quản |
Chất lượng thực phẩm sau bảo quản |
Chi phí |
1 |
Bảo quản thoáng |
Thực phẩm tươi, sống |
Ngắn |
Giảm chất lượng, nguy cơ mất vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thấp |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Lời giải chi tiết
STT |
Phương pháp bảo quản |
Đối tượng áp dụng |
Thời gian bảo quản |
Chất lượng thực phẩm sau bảo quản |
Chi phí |
1 |
Bảo quản thoáng |
Thực phẩm tươi, sống |
Ngắn |
Giảm chất lượng, nguy cơ mất vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thấp |
2 |
Bảo quản kín |
Thực phẩm khô |
Dài |
Tốt |
Trung bình |
3 |
Bảo quản lạnh |
Thực phẩm tươi, sống hoặc chín |
Ngắn |
Tốt |
Trung bình |
4 |
Bảo quản đông lạnh |
Thực phẩm tươi, sống hoặc chín |
Dài |
Tốt |
Cao |
5 |
Bảo quản bằng muối hoặc đường |
Thực phẩm tươi, sống |
Dài |
Quá mặn hoặc quá ngọt |
Thấp |
dapandethi.vn