Danh sách mã các trường THPT khu vực Nam Trung Bộ (từ Thanh Hóa trở vào đến Huế) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh: Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, Kiên Giang, Bạc Liêu, Cà Mau.

Xem thêm: Mã các trường THPT của các tỉnh Đông Nam Bộ đăng ký thi THPT quốc gia

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Tiền Giang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Tiền Giang 53 001 THPT Cái Bè
Tiền Giang 53 002 THPT Phạm Thành Trung
Tiền Giang 53 003 THPT Thiên Hộ Dương
Tiền Giang 53 004 THPT Huỳnh Văn Sâm
Tiền Giang 53 005 THPT  Lê Thanh Hiền
Tiền Giang 53 006 THPT Đốc Binh Kiều
Tiền Giang 53 007 THPT Lưu Tấn Phát
Tiền Giang 53 008 THPT Mỹ Phước Tây
Tiền Giang 53 009 THPT  Tứ Kiệt
Tiền Giang 53 010 THPT Tân Hiệp
Tiền Giang 53 011 THPT Vĩnh Kim
Tiền Giang 53 012 THPT Dưỡng Điềm
Tiền Giang 53 013 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Tiền Giang 53 014 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút
Tiền Giang 53 015 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Tiền Giang 53 016 THPT Chuyên TG
Tiền Giang 53 017 THPT Trần Hưng Đạo
Tiền Giang 53 018 THPT  Âp Bắc
Tiền Giang 53 019 THPT Chợ Gạo
Tiền Giang 53 020 THPT Thủ Khoa Huân
Tiền Giang 53 021 THPT  Trần Văn Hoài
Tiền Giang 53 022 THPT Vĩnh Bình
Tiền Giang 53 023 THPT Long Bình
Tiền Giang 53 024 THPT  Nguyễn Văn Thìn
Tiền Giang 53 025 THPT Trương Định
Tiền Giang 53 026 THPT Gò Công
Tiền Giang 53 027 THPT Nguyễn Văn Côn
Tiền Giang 53 028 THPT Gò Công Đông
Tiền Giang 53 029 THPT Tân Phước
Tiền Giang 53 030 THPT Nguyễn Văn Tiếp
Tiền Giang 53 031 THPT Phan Việt Thống
Tiền Giang 53 032 THPT Bình Đông
Tiền Giang 53 033 THPT Bình Phục Nhứt
Tiền Giang 53 034 THCS&THPT Phú Thạnh
Tiền Giang 53 035 THPT Phước Thạnh
Tiền Giang 53 036 THCS&THPT Ngô Văn Nhạc
Tiền Giang 53 037 Năng Khiếu Thể dục Thể Thao
Tiền Giang 53 038 Trung tâm GDTX Mỹ Tho
Tiền Giang 53 039 Trung tâm GDTX  HN Châu Thành
Tiền Giang 53 040 Trung tâm GDTX  HN Chợ Gạo
Tiền Giang 53 041 Trung tâm GDTX  HN Gò Công Tây
Tiền Giang 53 042 Trung tâm GDTX  HN Gò Công Đông
Tiền Giang 53 043 Trung tâm GDTX  HN Tân Phước
Tiền Giang 53 044 Trường Văn  hóa II- Bộ Công An
Tiền Giang 53 045 Trường CĐ Nghề Tiền Giang
Tiền Giang 53 046 Trường TC Kinh tế-Kỹ Thuật Tiền Giang
Tiền Giang 53 047 Trường TC Kỹ thuật – Nghiệp vụ Cái Bè
Tiền Giang 53 048 Trường TC Kinh tế – Công nghệ Cai Lậy
Tiền Giang 53 049 Trường TC Nghề Khu vực Gò Công
Tiền Giang 53 050 Trường TC Nghề Khu vực Cai Lậy
Tiền Giang 53 051 Trường TC Bách Khoa Gò Công
Tiền Giang 53 052 Trường CĐ Nông nghiệp Nam Bộ
Tiền Giang 53 053 THPT Lê Văn Phẩm
Tiền Giang 53 054 THCS&THPT Tân Thới
Tiền Giang 53 800 Học ở nước ngoài_53
Tiền Giang 53 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_53

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bến Tre 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bến Tre 56 002 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Bến Tre 56 004 THPT Trần Văn Ơn
Bến Tre 56 005 THPT Diệp Minh Châu
Bến Tre 56 007 THPT  Trần Văn Kiết
Bến Tre 56 008 THPT Trương Vĩnh Ký
Bến Tre 56 010 THPT Chê-Ghêvara
Bến Tre 56 011 THPT Ca Văn Thỉnh
Bến Tre 56 012 THPT Bán công Mỏ Cày
Bến Tre 56 014 THPT Phan Văn Trị
Bến Tre 56 015 THPT Nguyễn Ngọc Thăng
Bến Tre 56 017 THPT Lê Hoàng Chiếu
Bến Tre 56 018 THPT Huỳnh Tấn Phát
Bến Tre 56 020 THPT Phan Thanh Giản
Bến Tre 56 022 THPT Lê Hoài Đôn
Bến Tre 56 023 THPT Bán Công Thị Xã
Bến Tre 56 024 THPT Ngô Văn Cấn
Bến Tre 56 025 THPT Lê Quí Đôn
Bến Tre 56 026 THPT BC Châu Thành A
Bến Tre 56 027 THPT BC Châu Thành B
Bến Tre 56 028 THPT Dân lập Giồng Trôm
Bến Tre 56 029 THPT Bán công Chợ Lách
Bến Tre 56 030 THPT Chuyên Bến Tre
Bến Tre 56 032 THPT Bán công Bình Đại
Bến Tre 56 033 THPT Bán công Thạnh Phú
Bến Tre 56 034 THPT Bán công Vĩnh Thành
Bến Tre 56 035 THPT Bán công Phước Mỹ Trung
Bến Tre 56 036 THPT Bán công Ba Tri
Bến Tre 56 037 THPT Bán công Lộc Thuận
Bến Tre 56 038 THPT Tán Kế
Bến Tre 56 039 THPT Bán công Giồng Trôm
Bến Tre 56 040 THPT Võ Trường Toản
Bến Tre 56 041 THPT Bán công An Thới
Bến Tre 56 042 THPT Quản Trọng Hoàng
Bến Tre 56 043 THPT  Trần Trường Sinh
Bến Tre 56 044 THPT Đoàn Thị Điểm
Bến Tre 56 045 Trung tâm GDTX thành phố Bến Tre
Bến Tre 56 046 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Bến Tre 56 047 THPT Sương Nguyệt Anh
Bến Tre 56 048 THPT Lê Anh Xuân
Bến Tre 56 049 THPT Mạc Đĩnh Chi
Bến Tre 56 050 Phổ thông Hermann Gmeiner
Bến Tre 56 051 Trung cấp Y Tế Bến Tre
Bến Tre 56 054 Trung tâm GDTX Châu Thành
Bến Tre 56 055 Trung tâm GDTX Chợ Lách
Bến Tre 56 056 Trung tâm GDTX huyện Mỏ Cày Nam
Bến Tre 56 057 Trung tâm GDTX huyện Giồng Trôm
Bến Tre 56 058 Trung tâm GDTX Bình  Đại
Bến Tre 56 059 Trung tâm GDTX Ba Tri
Bến Tre 56 060 Trung tâm GDTX Thạnh Phú
Bến Tre 56 061 THPT Nguyễn Thị Định
Bến Tre 56 062 CĐ Bến Tre
Bến Tre 56 063 THPT Nguyễn Trãi
Bến Tre 56 064 THPT Phan Ngọc Tòng
Bến Tre 56 066 THPT Lạc Long Quân
Bến Tre 56 067 THPT Nguyễn Huệ
Bến Tre 56 068 CĐ nghề Đồng Khởi
Bến Tre 56 069 TC nghề Bến Tre
Bến Tre 56 070 Trung tâm GDTX Mỏ Cày Bắc
Bến Tre 56 071 THPT Phan Liêm
Bến Tre 56 072 Năng khiếu TDTT Bến Tre
Bến Tre 56 073 Nuôi Dạy Trẻ em khuyết tật
Bến Tre 56 074 THPT An Thới
Bến Tre 56 800 Học ở nước ngoài_56
Bến Tre 56 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_56

Danh sách mã các trường THPT quốc gia tại tỉnh Trà Vinh

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Trà Vinh 58 001 THPT Phạm Thái Bường
Trà Vinh 58 002 THPT Nguyễn Đáng
Trà Vinh 58 003 THPT Nguyễn Văn Hai
Trà Vinh 58 004 THPT Cầu Kè
Trà Vinh 58 005 THPT Tiểu Cần
Trà Vinh 58 006 THPT Vũ Đình Liệu
Trà Vinh 58 007 THPT Trà Cú
Trà Vinh 58 008 THPT Đại An
Trà Vinh 58 009 THPT Dương Quang Đông
Trà Vinh 58 010 THPT Duyên Hải
Trà Vinh 58 011 Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh 58 012 THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành
Trà Vinh 58 013 Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long
Trà Vinh 58 014 THPT Hồ Thị Nhâm
Trà Vinh 58 015 THPT Dương Háo Học
Trà Vinh 58 016 Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh
Trà Vinh 58 017 THPT Thành Phố Trà Vinh
Trà Vinh 58 018 THPT Long Hiệp
Trà Vinh 58 019 THPT Cầu Quan
Trà Vinh 58 020 THPT Bùi Hữu Nghĩa
Trà Vinh 58 021 THPT Hòa Minh
Trà Vinh 58 022 THPT Cầu Ngang A
Trà Vinh 58 023 THPT Cầu Ngang B
Trà Vinh 58 024 THPT Hàm Giang
Trà Vinh 58 025 THPT Phong Phú
Trà Vinh 58 026 THPT Tập Sơn
Trà Vinh 58 027 Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành
Trà Vinh 58 028 Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần
Trà Vinh 58 029 THPT Long Khánh
Trà Vinh 58 030 THPT Hòa Lợi
Trà Vinh 58 031 THPT Hiếu Tử
Trà Vinh 58 032 THPT Nhị Trường
Trà Vinh 58 033 THPT Đôn Châu
Trà Vinh 58 034 THPT Long Hữu
Trà Vinh 58 035 THPT Tam Ngãi
Trà Vinh 58 036 Trung tâm GDTX- DN huyện  Cầu Kè
Trà Vinh 58 037 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang
Trà Vinh 58 038 Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú
Trà Vinh 58 039 Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh
Trà Vinh 58 040 Trường THPT Lương Hòa A
Trà Vinh 58 041 THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú
Trà Vinh 58 042 Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải
Trà Vinh 58 043 Trường Thực Hành Sư Phạm
Trà Vinh 58 044 THPT Duyên Hải
Trà Vinh 58 045 THPT Long Hữu
Trà Vinh 58 046 Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải
Trà Vinh 58 800 Học ở nước ngoài_58
Trà Vinh 58 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_58

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Vĩnh Long 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Vĩnh Long 57 000 Sở Giáo dục- Đào tạo
Vĩnh Long 57 001 THPT Lưu Văn Liệt
Vĩnh Long 57 002 THPT Nguyễn Thông
Vĩnh Long 57 003 THPT Vĩnh Long
Vĩnh Long 57 004 THPT Phạm Hùng
Vĩnh Long 57 005 THPT Mang Thít
Vĩnh Long 57 006 THPT Nguyễn Văn Thiệt
Vĩnh Long 57 007 THPT Võ Văn Kiệt
Vĩnh Long 57 008 THPT Hiếu Phụng
Vĩnh Long 57 009 THPT Bình Minh
Vĩnh Long 57 010 THPT Tân Quới
Vĩnh Long 57 011 THPT Trần Đại Nghĩa
Vĩnh Long 57 012 THCS và THPT Long Phú
Vĩnh Long 57 013 THPT Trà Ôn
Vĩnh Long 57 014 THPT Hựu Thành
Vĩnh Long 57 015 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm
Vĩnh Long 57 018 THPT Tam Bình
Vĩnh Long 57 019 THPT Lê Thanh Mừng
Vĩnh Long 57 020 THPT Vĩnh Xuân
Vĩnh Long 57 021 THPT Hoàng Thái Hiếu
Vĩnh Long 57 022 THPT Nguyễn Hiếu Tự
Vĩnh Long 57 023 THCS và THPT Mỹ Phước
Vĩnh Long 57 024 THCS và THPT Trưng Vương
Vĩnh Long 57 025 THPT Tân Lược
Vĩnh Long 57 026 Phổ thông Dân tộc Nội trú
Vĩnh Long 57 027 THCS và THPT Phú Thịnh
Vĩnh Long 57 028 THPT Phan Văn Hòa
Vĩnh Long 57 029 THCS và THPT Phú Quới
Vĩnh Long 57 030 THCS và THPT Hoà Bình
Vĩnh Long 57 031 THCS và THPT Hiếu Nhơn
Vĩnh Long 57 032 TTGDTX TP Vĩnh Long
Vĩnh Long 57 033 TTGDTX huyện Long Hồ
Vĩnh Long 57 034 TTGDTX huyện Mang Thít
Vĩnh Long 57 035 TTGDTX Thị xã Bình Minh
Vĩnh Long 57 036 TTGDTX huyện Tam Bình
Vĩnh Long 57 037 TTGDTX huyện Trà Ôn
Vĩnh Long 57 038 TTGDTX huyện Vũng Liêm
Vĩnh Long 57 039 THCS và THPT Mỹ Thuận
Vĩnh Long 57 040 TT.GDTX huyện Bình Tân
Vĩnh Long 57 041 THPT Hòa Ninh
Vĩnh Long 57 042 Năng khiếu Thể dục thể thao
Vĩnh Long 57 043 Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long
Vĩnh Long 57 800 Học ở nước ngoài_57
Vĩnh Long 57 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_57

Danh sách các trường THPT tại tỉnh Đồng Tháp 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Đồng Tháp 50 001 THPT Châu Thành 1
Đồng Tháp 50 002 THPT Châu Thành 2
Đồng Tháp 50 003 THPT Tân Phú Trung
Đồng Tháp 50 004 THPT Nha Mân
Đồng Tháp 50 005 THPT Lai Vung 1
Đồng Tháp 50 006 THPT Lai Vung 2
Đồng Tháp 50 007 THPT Lai Vung 3
Đồng Tháp 50 008 THPT Phan Văn Bảy
Đồng Tháp 50 009 THPT Lấp Vò 1
Đồng Tháp 50 010 THPT Lấp Vò 2
Đồng Tháp 50 011 THPT Lấp Vò 3
Đồng Tháp 50 012 THPT Nguyễn Trãi
Đồng Tháp 50 013 THCS & THPT Bình Thạnh Trung
Đồng Tháp 50 014 THPT Thành phố Sa Đéc
Đồng Tháp 50 015 THPT Nguyễn Du
Đồng Tháp 50 016 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu
Đồng Tháp 50 017 THPT thành phố Cao Lãnh
Đồng Tháp 50 018 THPT Trần Quốc Toản
Đồng Tháp 50 019 THPT Kỹ Thuật
Đồng Tháp 50 020 THPT Đỗ Công Tường
Đồng Tháp 50 021 THPT Thiên Hộ Dương
Đồng Tháp 50 022 Năng khiếu TDTT
Đồng Tháp 50 023 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu
Đồng Tháp 50 024 THPT Cao Lãnh 1
Đồng Tháp 50 025 THPT Cao Lãnh 2
Đồng Tháp 50 026 THPT Thống Linh
Đồng Tháp 50 027 THPT Kiến Văn
Đồng Tháp 50 028 THCS và THPT Nguyễn Văn Khải
Đồng Tháp 50 029 THPT Tháp Mười
Đồng Tháp 50 030 THPT Trường Xuân
Đồng Tháp 50 031 THPT Mỹ Quý
Đồng Tháp 50 032 THPT Đốc Binh Kiều
Đồng Tháp 50 033 THPT Phú Điền
Đồng Tháp 50 034 THPT Tam Nông
Đồng Tháp 50 035 THPT Tràm Chim
Đồng Tháp 50 036 THCS và THPT  Hòa Bình
Đồng Tháp 50 037 THPT Thanh Bình 1
Đồng Tháp 50 038 THPT Thanh Bình 2
Đồng Tháp 50 039 THPT Trần Văn Năng
Đồng Tháp 50 040 THPT Hồng Ngự 1
Đồng Tháp 50 041 THPT Chu Văn An
Đồng Tháp 50 042 THPT Hồng Ngự 2
Đồng Tháp 50 043 THPT Hồng Ngự 3
Đồng Tháp 50 044 THPT Long Khánh A
Đồng Tháp 50 045 THPT Tân Hồng
Đồng Tháp 50 046 THPT Giồng Thị Đam
Đồng Tháp 50 047 THPT Tân Thành
Đồng Tháp 50 048 TT GDTX thành phố Sa Đéc
Đồng Tháp 50 049 TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp 50 050 Trung cấp nghề – GDTX Tháp Mười
Đồng Tháp 50 051 Trung cấp nghề – GDTX Thanh Bình
Đồng Tháp 50 052 Trung cấp nghề – GDTX Hồng Ngự
Đồng Tháp 50 053 TT Dạy nghề – GDTX Châu Thành
Đồng Tháp 50 054 TT Dạy nghề – GDTX Lai Vung
Đồng Tháp 50 055 TT Dạy nghề – GDTX Lấp Vò
Đồng Tháp 50 056 TT Dạy nghề – GDTX H.Cao Lãnh
Đồng Tháp 50 057 TT Dạy nghề – GDTX Tam Nông
Đồng Tháp 50 058 TT Dạy nghề – GDTX  huyện Hồng Ngự
Đồng Tháp 50 059 TT Dạy nghề – GDTX Tân Hồng
Đồng Tháp 50 060 CĐ nghề Đồng Tháp
Đồng Tháp 50 061 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp
Đồng Tháp 50 062 Trường TC Nghề Tháp Mười
Đồng Tháp 50 063 Trung cấp nghề Thanh Bình
Đồng Tháp 50 064 Trường TC Nghề Hồng Ngự
Đồng Tháp 50 065 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô
Đồng Tháp 50 066 Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp
Đồng Tháp 50 067 TT GDTX Châu Thành
Đồng Tháp 50 068 TT GDTX Lai Vung
Đồng Tháp 50 069 TT GDTX Lấp Vò
Đồng Tháp 50 070 TT GDTX huyện Cao Lãnh
Đồng Tháp 50 071 TT GDTX Tháp Mười
Đồng Tháp 50 072 TT GDTX Tam Nông
Đồng Tháp 50 073 TT GDTX Thanh Bình
Đồng Tháp 50 074 TT GDTX TX Hồng Ngự
Đồng Tháp 50 075 TT GDTX huyện Hồng Ngự
Đồng Tháp 50 076 TT GDTX Tân Hồng
Đồng Tháp 50 077 THPT thị xã Sa Đéc
Đồng Tháp 50 800 Học ở nước ngoài_50
Đồng Tháp 50 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_50

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh An Giang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
An Giang 51 001 THPT Long Xuyên
An Giang 51 002 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu
An Giang 51 003 PT ISCHOOL Long Xuyên
An Giang 51 004 THPT Mỹ Thới
An Giang 51 005 CĐ Nghề An Giang
An Giang 51 006 TT GDTX An Giang
An Giang 51 007 PT Chưởng Binh Lễ
An Giang 51 008 THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa
An Giang 51 009 THPT Võ Thị Sáu
An Giang 51 010 THPT An Phú
An Giang 51 011 THPT  An Phú 2
An Giang 51 012 THPT Quốc Thái
An Giang 51 013 THPT Tân Châu
An Giang 51 014 THPT  Đức Trí
An Giang 51 015 THPT Vĩnh Xương
An Giang 51 016 THPT Chu Văn An
An Giang 51 017 PT Phú Tân
An Giang 51 018 THPT Nguyễn Chí Thanh
An Giang 51 019 THPT Trần Văn Thành
An Giang 51 020 THPT Châu Phú
An Giang 51 021 THPT Thạnh Mỹ Tây
An Giang 51 022 THPT Bình Mỹ
An Giang 51 023 PT  Bình Long
An Giang 51 024 THPT Tịnh Biên
An Giang 51 025 THPT Chi Lăng
An Giang 51 026 THPT Xuân Tô
An Giang 51 027 THPT Nguyễn Trung Trực
An Giang 51 028 THPT Dân Tộc Nội Trú
An Giang 51 029 THPT Ba Chúc
An Giang 51 030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh
An Giang 51 031 THPT Châu Văn Liêm
An Giang 51 032 THPT Huỳnh Thị Hưởng
An Giang 51 033 THPT Long Kiến
An Giang 51 034 THPT Mỹ Hiệp
An Giang 51 037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
An Giang 51 039 THPT Vĩnh Bình
An Giang 51 040 THPT Nguyễn Văn Thoại
An Giang 51 041 THPT Nguyễn Khuyến
An Giang 51 044 THPT Vọng Thê
An Giang 51 045 TH Y Tế
An Giang 51 046 THPT Hoà Lạc
An Giang 51 047 THPT Mỹ Hội Đông
An Giang 51 048 THPT Vĩnh Trạch
An Giang 51 049 THPT Hòa Bình
An Giang 51 050 THPT Châu Phong
An Giang 51 051 THPT Bình Khánh
An Giang 51 052 THPT Bình Thạnh Đông
An Giang 51 053 THPT Cần Đăng
An Giang 51 055 TT. GDTX Châu Đốc
An Giang 51 056 TT. GDTX Tân Châu
An Giang 51 057 TTDN-GDTX Phú Tân
An Giang 51 058 TT. GDTX Chợ Mới
An Giang 51 059 TT. GDTX Mỹ Luông
An Giang 51 060 TTDN-GDTX Thoại Sơn
An Giang 51 061 TTDN-GDTX Châu Phú
An Giang 51 062 TTDN-GDTX An Phú
An Giang 51 063 TTDN-GDTX Châu Thành
An Giang 51 064 TTDN-GDTX Tịnh Biên
An Giang 51 065 TT. GDTX Tri Tôn
An Giang 51 066 THPT Vĩnh Lộc
An Giang 51 067 THPT Nguyễn Quang Diêu
An Giang 51 068 Năng khiếu thể thao
An Giang 51 069 THPT Mỹ Hòa Hưng
An Giang 51 070 TC Nghề KTKT Công Đoàn AG
An Giang 51 071 TC Nghề Châu Đốc
An Giang 51 072 TC Nghề Tân Châu
An Giang 51 073 TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG
An Giang 51 074 PT Thực hành Sư phạm
An Giang 51 075 PT Quốc tế GIS
An Giang 51 076 TC Kinh tế – Kỹ thuật AG
An Giang 51 077 PT Cô Tô
An Giang 51 078 THPT Nguyễn Công Trứ
An Giang 51 079 THCS-THPT Phú Tân
An Giang 51 080 THCS-THPT  Bình Long
An Giang 51 081 PT DTNT THPT An Giang
An Giang 51 082 THPT Ung Văn Khiêm
An Giang 51 083 THPT Nguyễn Văn Hưởng
An Giang 51 084 THPT Lương Văn Cù
An Giang 51 085 THPT Võ Thành Trinh
An Giang 51 086 THPT Nguyễn Hiền
An Giang 51 087 TT GDNN-GDTX Phú Tân
An Giang 51 088 TT GDNN-GDTX Chợ Mới
An Giang 51 089 TC Nghề Chợ Mới
An Giang 51 090 TT GDNN-GDTX Thoại Sơn
An Giang 51 091 TT GDNN-GDTX Châu Phú
An Giang 51 092 TT GDNN-GDTX An Phú
An Giang 51 093 TT GDNN-GDTX Châu Thành
An Giang 51 094 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên
An Giang 51 095 TT GDNN-GDTX Tri Tôn
An Giang 51 096 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng
An Giang 51 097 THCS-THPT Cô Tô
An Giang 51 800 Học ở nước ngoài_51
An Giang 51 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_51

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Cần Thơ

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG
Cần Thơ 55 000 Sở GD – ĐT Cần Thơ
Cần Thơ 55 002 THPT Châu Văn Liêm
Cần Thơ 55 003 THPT Nguyễn Việt Hồng
Cần Thơ 55 004 THPT Phan Ngọc Hiển
Cần Thơ 55 005 THPT Bán công An Bình
Cần Thơ 55 006 THCS&THPT  Nguyễn Bỉnh Khiêm
Cần Thơ 55 007 Phổ Thông Thái Bình Dương
Cần Thơ 55 008 TT GDTX  Ninh Kiều
Cần Thơ 55 009 TT Ngoại ngữ – Tin học TP.Cần Thơ
Cần Thơ 55 010 TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ
Cần Thơ 55 011 Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều
Cần Thơ 55 012 THPT Bùi  Hữu Nghĩa
Cần Thơ 55 013 THPT Chuyên Lý Tự Trọng
Cần Thơ 55 014 THPT Bình Thủy
Cần Thơ 55 015 THPT Trần Đại Nghĩa
Cần Thơ 55 016 TTGDTX Bình Thủy
Cần Thơ 55 017 Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ
Cần Thơ 55 018 THPT Nguyễn Việt Dũng
Cần Thơ 55 019 TTGDTX Cái Răng
Cần Thơ 55 020 Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng
Cần Thơ 55 021 THPT Lưu Hữu Phước
Cần Thơ 55 022 THPT Thới Long
Cần Thơ 55 023 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng
Cần Thơ 55 024 Phổ thông Dân Tộc Nội trú
Cần Thơ 55 025 THPT Lương Định Của
Cần Thơ 55 026 TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn
Cần Thơ 55 027 Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn
Cần Thơ 55 028 THPT Phan Văn Trị
Cần Thơ 55 029 TTGDTX Phong Điền
Cần Thơ 55 030 Phòng GD&ĐT H.Phong Điền
Cần Thơ 55 031 THPT Thới Lai
Cần Thơ 55 032 THPT Hà Huy Giáp
Cần Thơ 55 033 TTGDTX Thới Lai
Cần Thơ 55 034 Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ
Cần Thơ 55 035 THPT Thạnh An
Cần Thơ 55 037 TTGDTX Vĩnh Thạnh
Cần Thơ 55 038 Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh
Cần Thơ 55 039 THPT Thốt Nốt
Cần Thơ 55 040 THPT Trung An
Cần Thơ 55 041 THPT Thuận Hưng
Cần Thơ 55 042 TTGDTX Thốt Nốt
Cần Thơ 55 043 Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt
Cần Thơ 55 044 Phòng GD&ĐT H.Thới Lai
Cần Thơ 55 045 THPT Vĩnh Thạnh
Cần Thơ 55 046 Trường trung cấp Bách Nghệ CT
Cần Thơ 55 047 Trường TC Kinh tế – Kỹ thuật CT
Cần Thơ 55 049 Trường TC Miền Tây
Cần Thơ 55 050 CĐ Nghề Cần Thơ
Cần Thơ 55 051 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT
Cần Thơ 55 052 CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT
Cần Thơ 55 053 TC Nghề Cần Thơ
Cần Thơ 55 054 TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT
Cần Thơ 55 055 TC Nghề Đông Dương
Cần Thơ 55 056 TC Nghề Thới Lai
Cần Thơ 55 057 TTGDTX Cờ Đỏ
Cần Thơ 55 058 THPT Giai Xuân
Cần Thơ 55 059 THCS và THPT Trường Xuân
Cần Thơ 55 060 TH, THCS và THPT Quốc Văn
Cần Thơ 55 061 Phổ thông Việt Mỹ
Cần Thơ 55 062 Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao
Cần Thơ 55 063 THPT Thực hành sư phạm – ĐHCT
Cần Thơ 55 064 TC Y dược MeKong
Cần Thơ 55 065 TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ
Cần Thơ 55 066 TC Đại Việt TP. Cần Thơ
Cần Thơ 55 067 CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ
Cần Thơ 55 068 CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ
Cần Thơ 55 069 Cao đẳng Cần Thơ
Cần Thơ 55 070 CĐ Y tế Cần Thơ
Cần Thơ 55 071 CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ)
Cần Thơ 55 072 CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ
Cần Thơ 55 073 TC Hồng Hà
Cần Thơ 55 074 TC Văn hóa – Nghệ thuật Cần Thơ
Cần Thơ 55 075 TC Thể dục – Thể Thao Cần Thơ
Cần Thơ 55 076 TC Giao Thông Vận tải Miền Nam
Cần Thơ 55 077 THCS và THPT Thạnh Thắng
Cần Thơ 55 078 THCS và THPT Thới Thuận
Cần Thơ 55 079 THCS và THPT Tân Lộc
Cần Thơ 55 080 THPT An Khánh
Cần Thơ 55 800 Học ở nước ngoài_55
Cần Thơ 55 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_55

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Hậu Giang

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Hậu Giang 64 001 Sở GD và ĐT Hậu Giang
Hậu Giang 64 002 THPT Vị Thanh
Hậu Giang 64 004 THPT Vị Thủy
Hậu Giang 64 005 THPT Long Mỹ (huyện LM)
Hậu Giang 64 006 THPT Tây Đô
Hậu Giang 64 009 THPT Lương Thế Vinh
Hậu Giang 64 010 THPT Cây Dương
Hậu Giang 64 011 THPT Nguyễn Minh Quang
Hậu Giang 64 012 THPT Ngã Sáu
Hậu Giang 64 013 THPT Tầm Vu
Hậu Giang 64 014 THPT Cái Tắc
Hậu Giang 64 015 THPT Châu Thành A
Hậu Giang 64 017 THPT Tân Long
Hậu Giang 64 018 Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh
Hậu Giang 64 019 Phòng Giáo dục H. Vị Thủy
Hậu Giang 64 020 Phòng Giáo dục H. Long Mỹ
Hậu Giang 64 021 Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp
Hậu Giang 64 022 Phòng Giáo dục H. Châu Thành
Hậu Giang 64 023 Phòng Giáo dục H. Châu Thành A
Hậu Giang 64 024 Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy
Hậu Giang 64 025 Phổ thông Dân tộc nội trú (huyện LM)
Hậu Giang 64 026 THPT Tân Phú (huyện LM)
Hậu Giang 64 027 THPT Lê Hồng Phong
Hậu Giang 64 028 THPT Chiêm Thành Tấn
Hậu Giang 64 029 TT GDTX thành phố Vị Thanh
Hậu Giang 64 030 TT GDTX H. Vị Thuỷ
Hậu Giang 64 031 TT GDTX Long Mỹ
Hậu Giang 64 032 TT GDTX H. Phụng Hiệp
Hậu Giang 64 033 TT GDTX H. Châu Thành
Hậu Giang 64 034 TT GDTX H. Châu Thành A
Hậu Giang 64 035 TT GDTX thị xã Ngã Bảy
Hậu Giang 64 036 THPT Hòa An
Hậu Giang 64 037 THPT Lương Tâm
Hậu Giang 64 038 THPT Phú Hữu
Hậu Giang 64 039 THPT chuyên Vị Thanh
Hậu Giang 64 040 THPT Lê Quý Đôn
Hậu Giang 64 041 THPT Trường Long Tây
Hậu Giang 64 042 TC nghề tỉnh Hậu Giang
Hậu Giang 64 043 TC nghề Ngã Bảy
Hậu Giang 64 045 CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa
Hậu Giang 64 046 THPT Vĩnh Tường
Hậu Giang 64 047 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ (huyện LM)
Hậu Giang 64 105 THPT Long Mỹ
Hậu Giang 64 125 Phổ thông Dân tộc nội trú
Hậu Giang 64 126 THPT Tân Phú
Hậu Giang 64 131 TT GDTX Long Mỹ
Hậu Giang 64 147 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ
Hậu Giang 64 800 Học ở nước ngoài_64
Hậu Giang 64 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_64

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Sóc Trăng

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Sóc Trăng 59 002 THPT Hoàng Diệu
Sóc Trăng 59 003 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai
Sóc Trăng 59 004 THCS&THPT iSchool Sóc Trăng
Sóc Trăng 59 005 Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng
Sóc Trăng 59 006 THPT DTNT  Huỳnh Cương
Sóc Trăng 59 007 BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ
Sóc Trăng 59 008 THPT Kế Sách
Sóc Trăng 59 009 THPT An Lạc Thôn
Sóc Trăng 59 010 THPT Phan Văn Hùng
Sóc Trăng 59 011 THPT Mỹ Hương
Sóc Trăng 59 012 THPT Phú Tâm
Sóc Trăng 59 013 THPT Mỹ Xuyên
Sóc Trăng 59 014 THPT Văn Ngọc Chính
Sóc Trăng 59 015 THPT Lương Định Của
Sóc Trăng 59 016 THPT Lịch Hội Thượng
Sóc Trăng 59 017 THPT Đại Ngãi
Sóc Trăng 59 018 THPT Trần Văn Bảy
Sóc Trăng 59 019 THPT Mai Thanh Thế
Sóc Trăng 59 020 THPT Nguyễn Khuyến
Sóc Trăng 59 021 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa
Sóc Trăng 59 022 THPT Đoàn Văn Tố
Sóc Trăng 59 023 THPT Ngọc Tố
Sóc Trăng 59 024 THPT Thuận Hòa
Sóc Trăng 59 025 THPT Thiều Văn Chỏi
Sóc Trăng 59 026 THPT Lê Văn Tám
Sóc Trăng 59 027 THPT An Ninh
Sóc Trăng 59 028 THPT Vĩnh Hải
Sóc Trăng 59 029 THPT An Thạnh 3
Sóc Trăng 59 030 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị
Sóc Trăng 59 031 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú
Sóc Trăng 59 032 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách
Sóc Trăng 59 033 THPT Hòa Tú
Sóc Trăng 59 034 Trung tâm Dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu
Sóc Trăng 59 035 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành
Sóc Trăng 59 036 THPT Thành phố Sóc Trăng
Sóc Trăng 59 037 THCS&THPT Mỹ Thuận
Sóc Trăng 59 038 THPT Thạnh Tân
Sóc Trăng 59 051 THCS&THPT Hưng Lợi
Sóc Trăng 59 052 THCS&THPT Tân Thạnh
Sóc Trăng 59 053 THCS&THPT Lai Hòa
Sóc Trăng 59 054 THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu
Sóc Trăng 59 055 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm
Sóc Trăng 59 056 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung
Sóc Trăng 59 057 Trung tâm Dạy nghề và GDTX H. Long Phú
Sóc Trăng 59 058 Trung tâm Dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề
Sóc Trăng 59 059 Trung tâm Dạy nghề và GDTX TP.Sóc Trăng
Sóc Trăng 59 060 Trung tâm Dạy nghề và GDTX H.Mỹ Xuyên
Sóc Trăng 59 061 THCS&THPT Khánh Hoà
Sóc Trăng 59 062 THCS&THPT Trần Đề
Sóc Trăng 59 063 THPT Ngã Năm
Sóc Trăng 59 090 THPT Lê Lợi
Sóc Trăng 59 091 Phổ thông DTNT  Sóc Trăng
Sóc Trăng 59 092 THCS&THPT Lê Hồng Phong
Sóc Trăng 59 093 THPT Mỹ Quới
Sóc Trăng 59 094 Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9
Sóc Trăng 59 800 Học ở nước ngoài_59
Sóc Trăng 59 900 Công an, Quân nhân tại ngũ_59

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Kiên Giang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bạc Liêu 60 002 THPT Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 003 THPT Lê Thị Riêng
Bạc Liêu 60 004 THPT Lê Văn Đẩu
Bạc Liêu 60 005 THPT Giá Rai
Bạc Liêu 60 006 THPT Võ Văn Kiệt
Bạc Liêu 60 007 THPT Ngan Dừa
Bạc Liêu 60 008 THPT Phan Ngọc Hiển
Bạc Liêu 60 009 THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 010 TT GDTX tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 011 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 012 THPT Trần Văn  Bảy
Bạc Liêu 60 013 THPT Nguyễn Trung Trực
Bạc Liêu 60 014 THPT Điền Hải
Bạc Liêu 60 015 Trung tâm GD&DN Phước Long
Bạc Liêu 60 016 Trung tâm GD&DN Giá Rai
Bạc Liêu 60 017 Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi
Bạc Liêu 60 018 Trung tâm GD&DN Đông Hải
Bạc Liêu 60 019 Trung tâm GD&DN Hồng Dân
Bạc Liêu 60 020 THPT Vĩnh Hưng
Bạc Liêu 60 021 THPT Hiệp Thành
Bạc Liêu 60 022 THPT Gành Hào
Bạc Liêu 60 023 THPT Định Thành
Bạc Liêu 60 024 THPT Ninh Quới
Bạc Liêu 60 025 THPT Ninh Thạnh Lợi
Bạc Liêu 60 026 Trung tâm GD&DN Hòa Bình
Bạc Liêu 60 034 Trung học Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 035 Trung cấp Văn hóa – Nghệ thuật Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 036 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 038 Trung cấp Nghề Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 039 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm
Bạc Liêu 60 040 THPT Tân Phong
Bạc Liêu 60 041 Trung học Sư phạm Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 042 Trung học Sư phạm Minh Hải
Bạc Liêu 60 043 Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 045 TTGDTX Hòa Bình
Bạc Liêu 60 046 TTGDTX Phước Long
Bạc Liêu 60 002 THPT Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 003 THPT Lê Thị Riêng
Bạc Liêu 60 004 THPT Lê Văn Đẩu
Bạc Liêu 60 005 THPT Giá Rai
Bạc Liêu 60 006 THPT Võ Văn Kiệt
Bạc Liêu 60 007 THPT Ngan Dừa
Bạc Liêu 60 008 THPT Phan Ngọc Hiển
Bạc Liêu 60 009 THPT Chuyên Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 010 TT GDTX tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 011 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu
Bạc Liêu 60 012 THPT Trần Văn  Bảy
Bạc Liêu 60 013 THPT Nguyễn Trung Trực
Bạc Liêu 60 014 THPT Điền Hải
Bạc Liêu 60 015 Trung tâm GD&DN Phước Long
Bạc Liêu 60 016 Trung tâm GD&DN Giá Rai
Bạc Liêu 60 017 Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi
Bạc Liêu 60 018 Trung tâm GD&DN Đông Hải
Bạc Liêu 60 019 Trung tâm GD&DN Hồng Dân
Bạc Liêu 60 020 THPT Vĩnh Hưng
Bạc Liêu 60 021 THPT Hiệp Thành
Bạc Liêu 60 022 THPT Gành Hào
Bạc Liêu 60 800 Học ở nước ngoài_60
Bạc Liêu 60 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_60

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Kiên Giang 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Kiên Giang 54 001 THPT Nguyễn Trung Trực
Kiên Giang 54 002 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt
Kiên Giang 54 003 THPT Nguyễn Hùng Sơn
Kiên Giang 54 004 THPT  iSCHOOL Rạch Giá
Kiên Giang 54 005 Trung cấp Kỹ thuật-Nghiệp vụ Kiên Giang
Kiên Giang 54 006 THPT Nguyễn Thần Hiến
Kiên Giang 54 007 THPT Kiên Lương
Kiên Giang 54 008 THPT Hòn Đất
Kiên Giang 54 009 THPT Tân Hiệp
Kiên Giang 54 010 THPT Vĩnh Phong
Kiên Giang 54 011 THPT Thạnh Đông
Kiên Giang 54 012 THPT Châu Thành
Kiên Giang 54 013 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang 54 014 THPT Giồng Riềng
Kiên Giang 54 015 THPT Gò Quao
Kiên Giang 54 016 THPT An Biên
Kiên Giang 54 017 THPT An Minh
Kiên Giang 54 018 THPT Vĩnh Thuận
Kiên Giang 54 019 THPT Phú Quốc
Kiên Giang 54 020 THPT An Thới
Kiên Giang 54 021 THPT Kiên Hải
Kiên Giang 54 022 Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang 54 038 THPT Sóc Sơn
Kiên Giang 54 039 THPT Hòa Thuận
Kiên Giang 54 040 THPT Long Thạnh
Kiên Giang 54 041 THPT Phó Cơ Điều
Kiên Giang 54 042 THPT Đông Thái
Kiên Giang 54 043 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên
Kiên Giang 54 044 Trung tâm GDTX Kiên Lương
Kiên Giang 54 045 Trung tâm GDTX Hòn Đất
Kiên Giang 54 046 Trung tâm GDTX Tân Hiệp
Kiên Giang 54 047 Trung tâm GDTX Châu Thành
Kiên Giang 54 048 Trung tâm GDTX Giồng Riềng
Kiên Giang 54 049 Trung tâm GDTX Gò Quao
Kiên Giang 54 050 Trung tâm GDTX An Biên
Kiên Giang 54 051 Trung tâm GDTX An Minh
Kiên Giang 54 052 Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận
Kiên Giang 54 053 Trung tâm GDTX Phú Quốc
Kiên Giang 54 054 THPT Thoại Ngọc Hầu
Kiên Giang 54 055 THPT Bình Sơn
Kiên Giang 54 056 THPT Cây Dương
Kiên Giang 54 057 THPT Thạnh Lộc
Kiên Giang 54 058 THPT U Minh Thượng
Kiên Giang 54 059 THPT Nguyễn Văn Xiện
Kiên Giang 54 060 THPT Vĩnh Bình Bắc
Kiên Giang 54 061 THPT Ngô Sĩ Liên
Kiên Giang 54 062 THPT Phan Thị Ràng
Kiên Giang 54 063 THPT Hoà Hưng
Kiên Giang 54 064 THPT Định An
Kiên Giang 54 065 THPT Vĩnh Thắng
Kiên Giang 54 066 THPT Vân Khánh
Kiên Giang 54 067 THPT Mong Thọ
Kiên Giang 54 068 THPT Nam Yên
Kiên Giang 54 069 THPT Bàn Tân Định
Kiên Giang 54 070 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc
Kiên Giang 54 071 THPT Nguyễn Hùng Hiệp
Kiên Giang 54 072 THPT Thới Quản
Kiên Giang 54 073 THPT Minh Thuận
Kiên Giang 54 074 THPT Lại Sơn
Kiên Giang 54 075 THPT Thạnh Tây
Kiên Giang 54 076 THPT Ba Hòn
Kiên Giang 54 077 THPT Nam Thái Sơn
Kiên Giang 54 078 THPT Vĩnh Hoà
Kiên Giang 54 079 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang 54 080 THPT Dương Đông
Kiên Giang 54 081 THCS An Sơn
Kiên Giang 54 082 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang 54 083 Trung tâm GDTX Giang Thành
Kiên Giang 54 084 THCS Thạnh Phước
Kiên Giang 54 085 PT Đức Trí
Kiên Giang 54 086 Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng
Kiên Giang 54 087 CĐ Cộng đồng Kiên Giang
Kiên Giang 54 088 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Kiên Giang
Kiên Giang 54 089 CĐ Sư phạm Kiên Giang
Kiên Giang 54 090 CĐ Y tế Kiên Giang
Kiên Giang 54 800 Học ở nước ngoài_54
Kiên Giang 54 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_54

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Cà Mau 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Cà Mau 61 002 THPT Hồ Thị Kỷ
Cà Mau 61 003 THPT Tắc Vân
Cà Mau 61 004 THPT Thới Bình
Cà Mau 61 005 THPT Lê Công Nhân
Cà Mau 61 006 THPT U Minh
Cà Mau 61 007 THPT Trần Văn Thời
Cà Mau 61 008 THPT Huỳnh Phi Hùng
Cà Mau 61 009 THPT Đầm Dơi
Cà Mau 61 010 THPT Thái Thanh Hoà
Cà Mau 61 011 THPT Cái Nước
Cà Mau 61 012 THPT Nguyễn Mai
Cà Mau 61 013 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Cà Mau 61 014 THPT Phan Ngọc Hiển
Cà Mau 61 015 THPT Cà Mau
Cà Mau 61 016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển
Cà Mau 61 017 TTGDTX TP. Cà Mau
Cà Mau 61 018 THPT Khánh Hưng
Cà Mau 61 019 Phổ thông Dân tộc nội trú
Cà Mau 61 020 THPT Nguyễn Việt Khái
Cà Mau 61 021 THPT Sông Đốc
Cà Mau 61 022 TTGDTX Thới Bình
Cà Mau 61 023 TTGDTX U Minh
Cà Mau 61 024 TTGDTX Trần Văn Thời
Cà Mau 61 025 TTGDTX Cái Nước
Cà Mau 61 026 TTGDTX Đầm Dơi
Cà Mau 61 027 TTGDTX Năm Căn
Cà Mau 61 028 THPT Nguyễn Văn Nguyễn
Cà Mau 61 029 THPT Phú Hưng
Cà Mau 61 030 Phổ thông Hermann Gmeiner
Cà Mau 61 031 THPT Khánh Lâm
Cà Mau 61 032 TTGDTX Ngọc Hiển
Cà Mau 61 033 TTGDTX Phú Tân
Cà Mau 61 034 THPT Tân Đức
Cà Mau 61 035 THPT Viên An
Cà Mau 61 036 THPT Phú Tân
Cà Mau 61 037 THPT Thanh Bình Cà Mau
Cà Mau 61 038 THPT Ngọc Hiển
Cà Mau 61 039 THPT Võ Thị Hồng
Cà Mau 61 040 THPT Khánh An
Cà Mau 61 041 Trường TC Nghề Cà Mau
Cà Mau 61 042 THPT Lý Văn Lâm
Cà Mau 61 043 TTGDNN TP. Cà Mau
Cà Mau 61 044 TTGDNN Thới Bình
Cà Mau 61 045 TTGDNN U Minh
Cà Mau 61 046 TTGDNN Trần Văn Thời
Cà Mau 61 047 TTGDNN Cái Nước
Cà Mau 61 048 TTGDNN Đầm Dơi
Cà Mau 61 049 TTGDNN Ngọc Hiển
Cà Mau 61 050 TTGDNN Năm Căn
Cà Mau 61 051 TTGDNN Phú Tân
Cà Mau 61 052 Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau
Cà Mau 61 800 Học ở nước ngoài_61
Cà Mau 61 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_61