Dapandethi.vn xin được chia sẻ với các em danh sách mã các trường THPT của các tỉnh Đông Nam Bộ. Và sau đây là danh sách mã các trường THPT khu vực Nam Trung Bộ (từ Thanh Hóa trở vào đến Huế) để giúp thí sinh điền đầy đủ thông tin vào trong phiếu đăng ký dự thi và xét tuyển Đại học bao gồm các tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, Long An.

Xem thêm: Mã các trường THPT của các tỉnh vùng Tây Nguyên ĐK thi THPT quốc gia

Danh sách mã các trường THPT tại Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 001 THPT Vũng Tàu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 002 THPT Trần Nguyên Hãn
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 003 THPT Đinh Tiên Hoàng
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 004 THPT Chuyên Lê Quý Đôn
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 005 THPT Trần Văn Quan
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 006 THPT Võ Thị Sáu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 007 THPT Châu Thành
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 008 THPT Nguyễn Du
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 009 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 010 THPT Nguyễn Trãi
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 011 THPT Xuyên Mộc
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 012 THCS-THPT Võ Thị Sáu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 013 THPT Nguyễn Huệ
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 014 THPT Phú Mỹ
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 015 THPT Phước Bửu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 016 THPT Hòa Bình
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 017 THPT Lê Hồng Phong
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 018 THPT Long Hải – Phước tỉnh
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 019 Phổ thông DTNT tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 020 THPT Ngô Quyền
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 021 TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 022 THPT Hắc Dịch
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 023 THPT Trần Hưng Đạo
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 024 THPT Trần Phú
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 025 BTVH Cấp 2,3 Nguyễn Thái  Học
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 026 TTGDTX-DN-GTVL Bà Rịa
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 027 TTGDTX Long Điền
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 028 TTGDTX Tân Thành
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 029 TTGDTX-DN-GTVL Châu Đức
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 030 TTGDTX-HN Vũng Tàu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 032 THPT Nguyễn Văn Cừ
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 033 THPT DL Chu Văn An
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 034 TTGDTX-HN Đất Đỏ
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 035 THPT Hoà Hội
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 036 THPT Trần Quang Khải
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 037 THPT Dương Bạch Mai
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 038 TTGDTX Côn Đảo
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 039 THPT Bà Rịa
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 040 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 041 THCS – THPT Song ngữ
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 042 CĐ nghề Dầu khí
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 043 CĐ nghề Du lịch Vũng Tàu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 044 CĐ nghề tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 045 TC nghề Giao thông vận tải
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 046 CĐ nghề quốc tế Hồng Lam
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 047 TC nghề KTKT Công đoàn Bà Rịa – VT
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 048 TC Công nghệ thông tin TM. COMPUTER
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 049 THPT Bưng Riềng
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 051 THPT Minh Đạm
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 800 Học ở nước ngoài_52
Bà Rịa-Vũng Tàu 52 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_52

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bình Dương 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bình Dương 44 000 Sở Giáo dục và Đào tạo
Bình Dương 44 001 Trung tâm GDTX tỉnh Bình Dương
Bình Dương 44 002 THPT chuyên Hùng Vương
Bình Dương 44 003 THPT Võ Minh Đức
Bình Dương 44 004 THPT An Mỹ
Bình Dương 44 005 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Bình Dương 44 006 Trường Trung – Tiểu học PÉTRUS -KÝ
Bình Dương 44 007 TTGDTX- KTHN H. Bến Cát
Bình Dương 44 008 THPT Bình Phú
Bình Dương 44 009 THPT Bến Cát
Bình Dương 44 010 THPT Tây Nam
Bình Dương 44 011 THPT Bàu Bàng
Bình Dương 44 012 TTGDTX- KTHN H. Tân Uyên
Bình Dương 44 013 THPT Huỳnh Văn Nghệ
Bình Dương 44 014 THPT Tân Phước Khánh
Bình Dương 44 015 THPT Thái Hoà
Bình Dương 44 016 THPT Tân Bình
Bình Dương 44 017 THPT Thường Tân
Bình Dương 44 018 THPT Lê Lợi
Bình Dương 44 019 TTGDTX-KTHN TX. Thuận An
Bình Dương 44 020 THPT Trịnh Hoài Đức
Bình Dương 44 021 THPT Nguyễn Trãi
Bình Dương 44 022 THPT Trần Văn Ơn
Bình Dương 44 023 TTGDTX- KTHN TX. Dĩ An
Bình Dương 44 024 THPT Dĩ An
Bình Dương 44 025 THPT Nguyễn An Ninh
Bình Dương 44 026 THPT Bình An
Bình Dương 44 027 TTGDTX- KTHN H. Phú Giáo
Bình Dương 44 028 THPT Phước Vĩnh
Bình Dương 44 029 THPT Nguyễn Huệ
Bình Dương 44 030 THPT Tây Sơn
Bình Dương 44 031 TTGDTX- KTHN H. Dầu Tiếng
Bình Dương 44 032 THPT Dầu Tiếng
Bình Dương 44 033 THPT Thanh Tuyền
Bình Dương 44 034 THPT Phan Bội Châu
Bình Dương 44 035 Trường Tiểu học, THCS, THPT Ngô Thời Nhiệm
Bình Dương 44 036 Trường CĐN Việt Nam – Singapore
Bình Dương 44 037 Trường CĐN Đồng An
Bình Dương 44 038 Trường CĐN Công nghệ và NL Nam Bộ
Bình Dương 44 039 Phân hiệu CĐN  Đường sắt phía Nam
Bình Dương 44 040 Trường TCN tỉnh Bình Dương
Bình Dương 44 041 Trường TCN KT và NV Công đoàn
Bình Dương 44 042 Trường TCN Dĩ An
Bình Dương 44 043 Trường TCN Việt Hàn Bình Dương
Bình Dương 44 044 Trường TCN Tân Uyên
Bình Dương 44 045 Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến
Bình Dương 44 046 Trường TCN Khu Công nghiệp
Bình Dương 44 047 TCN Nghiệp vụ Bình Dương
Bình Dương 44 048 Trường Tiểu học, THCS, THPT Việt Anh
Bình Dương 44 049 Trường Tiểu học, THCS, THPT Đức Trí
Bình Dương 44 050 Trường Tiểu học, THCS, THPT Phan Chu Trinh
Bình Dương 44 051 Trường THPT Phước Hòa
Bình Dương 44 052 Trường THPT Hoàng Diệu
Bình Dương 44 053 Trường trung cấp Mỹ thuật – Văn hóa
Bình Dương 44 800 Học ở nước ngoài_44
Bình Dương 44 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_44

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Bình Phước 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Bình Phước 43 000 Sở GDĐT Bình Phước
Bình Phước 43 001 THPT Đồng Xoài
Bình Phước 43 002 THPT Nguyễn Du
Bình Phước 43 003 THPT Chuyên Quang Trung
Bình Phước 43 004 PTDTNT THPT tỉnh Bình Phước
Bình Phước 43 005 THPT Hùng Vương
Bình Phước 43 006 Trung tâm GDTX tỉnh Bình Phước
Bình Phước 43 007 THPT Đồng Phú
Bình Phước 43 008 THCS & THPT Đồng Tiến
Bình Phước 43 009 Trung tâm GDTX Đồng Phú
Bình Phước 43 010 THPT Chơn Thành
Bình Phước 43 011 THPT Chu Văn An
Bình Phước 43 012 THCS & THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Bình Phước 43 013 Trung tâm GDTX Chơn Thành
Bình Phước 43 014 TC Nghề Tôn Đức Thắng
Bình Phước 43 015 THPT Thị xã Bình Long
Bình Phước 43 016 THPT Nguyễn Huệ
Bình Phước 43 017 Trung tâm  GDTX Bình Long
Bình Phước 43 018 THPT Lộc Ninh
Bình Phước 43 019 THPT Lộc Thái
Bình Phước 43 020 THPT Lộc Hiệp
Bình Phước 43 021 Trung tâm GDTX – HN&DN huyện Lộc Ninh
Bình Phước 43 022 THPT Thanh Hòa
Bình Phước 43 023 THCS & THPT Tân Tiến
Bình Phước 43 024 Trung tâm GDTX – HN&DN huyện Bù Đốp
Bình Phước 43 025 THPT Thị xã Phước Long
Bình Phước 43 026 THPT Phước Bình
Bình Phước 43 027 Trung tâm GDTX Phước Long
Bình Phước 43 028 THPT Bù Đăng
Bình Phước 43 029 THPT Lê Quý Đôn
Bình Phước 43 030 THPT Thống Nhất
Bình Phước 43 031 THCS & THPT Lương Thế Vinh
Bình Phước 43 032 THCS & THPT Đăng Hà
Bình Phước 43 033 Trung tâm GDTX Bù Đăng
Bình Phước 43 034 THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Bình Phước 43 035 THPT Trần Phú
Bình Phước 43 036 THPT Đắc Ơ
Bình Phước 43 037 THCS & THPT Đa Kia
Bình Phước 43 038 THCS & THPT Võ Thị Sáu
Bình Phước 43 039 THPT Phú Riềng
Bình Phước 43 040 THPT Nguyễn Khuyến
Bình Phước 43 041 THPT Ngô Quyền
Bình Phước 43 042 THPT chuyên Bình Long
Bình Phước 43 043 PTDTNT THCS & THPT Bù Gia Mập
Bình Phước 43 044 Cao đẳng nghề Bình Phước
Bình Phước 43 800 Học ở nước ngoài_43
Bình Phước 43 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_43

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Đồng Nai 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Đồng Nai 48 000 Sở GD&ĐT
Đồng Nai 48 001 THPT Chuyên Lương Thế Vinh
Đồng Nai 48 002 Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh
Đồng Nai 48 003 THPT Ngô Quyền
Đồng Nai 48 004 THPT Nam Hà
Đồng Nai 48 005 THPT  Tam Hiệp
Đồng Nai 48 006 THPT Nguyễn Trãi
Đồng Nai 48 007 THPT  Lê Hồng Phong
Đồng Nai 48 008 THPT  Chu Văn An
Đồng Nai 48 009 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai 48 010 TTGDTX Thống Nhất
Đồng Nai 48 011 THPT Thống Nhất A
Đồng Nai 48 012 THPT Thống Nhất
Đồng Nai 48 013 THPT  Ngô Sĩ Liên
Đồng Nai 48 014 THPT Kiệm Tân
Đồng Nai 48 015 TT GDTX L. Khánh
Đồng Nai 48 016 THPT Long Khánh
Đồng Nai 48 017 THPT Trần Phú
Đồng Nai 48 018 THPT Dầu Giây
Đồng Nai 48 019 THPT Văn Hiến
Đồng Nai 48 020 TTGDTX Xuân Lộc
Đồng Nai 48 021 THPT Xuân Lộc
Đồng Nai 48 022 TT GDTX Long Thành
Đồng Nai 48 023 THPT Long Thành
Đồng Nai 48 024 THPT Long Phước
Đồng Nai 48 025 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Đồng Nai 48 026 TT GDTX Nhơn Trạch
Đồng Nai 48 027 THPT Nhơn Trạch
Đồng Nai 48 028 TT GDTX Định Quán
Đồng Nai 48 029 THPT Tân Phú
Đồng Nai 48 030 THPT Điểu Cải
Đồng Nai 48 031 THPT Định Quán
Đồng Nai 48 032 TT GDTX Tân Phú
Đồng Nai 48 033 THPT Đoàn Kết
Đồng Nai 48 034 THPT Thanh Bình
Đồng Nai 48 035 THPT Vĩnh Cửu
Đồng Nai 48 036 THPT Trị An
Đồng Nai 48 037 THPT Xuân Mỹ
Đồng Nai 48 038 THCS-THPT Ngọc Lâm
Đồng Nai 48 039 TT GDTX Vĩnh Cửu
Đồng Nai 48 040 THPT Tam Phước
Đồng Nai 48 041 THPT Nguyễn Khuyến
Đồng Nai 48 042 THPT Đức Trí
Đồng Nai 48 043 THPT Nguyễn Hữu Cảnh
Đồng Nai 48 044 THPT Lê Quý Đôn
Đồng Nai 48 045 THPT Nguyễn Huệ
Đồng Nai 48 046 THPT Sông Ray
Đồng Nai 48 047 THPT Bùi Thị Xuân
Đồng Nai 48 048 THPT Phước Thiền
Đồng Nai 48 049 TT GDTX Biên Hòa
Đồng Nai 48 050 THPT Văn Lang
Đồng Nai 48 051 THPT Hồng Bàng
Đồng Nai 48 052 THPT Trần Quốc Tuấn
Đồng Nai 48 053 THPT Trấn Biên
Đồng Nai 48 054 THPT Bình Sơn
Đồng Nai 48 055 THPT Phú Ngọc
Đồng Nai 48 056 TTGDTX Trảng Bom
Đồng Nai 48 057 TTGDTX Cẩm Mỹ
Đồng Nai 48 058 THPT Trương Vĩnh Ký
Đồng Nai 48 059 THPT Xuân Hưng
Đồng Nai 48 060 THPT Đắc Lua
Đồng Nai 48 061 THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ
Đồng Nai 48 062 THPT Võ Trường Toản
Đồng Nai 48 063 THPT Tôn Đức Thắng
Đồng Nai 48 064 THPT Trịnh HoàI Đức
Đồng Nai 48 065 THCS  THPT Bàu Hàm
Đồng Nai 48 066 THPT Trần Đại Nghĩa
Đồng Nai 48 067 THPT Đinh Tiên Hoàng
Đồng Nai 48 068 THPT Xuân Thọ
Đồng Nai 48 069 PT Năng Khiếu Thể Thao
Đồng Nai 48 070 CĐ nghề Đồng Nai
Đồng Nai 48 071 CĐ nghề Miền Đông Nam Bộ
Đồng Nai 48 072 CĐ nghề LiLaMa2
Đồng Nai 48 073 CĐ nghề Cơ giới – Thủy lợi
Đồng Nai 48 074 TC nghề GTVT Đồng Nai
Đồng Nai 48 075 TC nghề 26/3
Đồng Nai 48 076 TC nghề Kinh tế – Kỹ thuật số 2
Đồng Nai 48 077 TC nghề Đinh Tiên Hoàng
Đồng Nai 48 078 CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch
Đồng Nai 48 079 TC nghề Tri Thức
Đồng Nai 48 080 TC nghề Tân Mai
Đồng Nai 48 081 TC nghề Hòa Bình
Đồng Nai 48 082 TC nghề Cơ Điện Đông Nam Bộ
Đồng Nai 48 083 THCS-THPT và DN Tân Hòa
Đồng Nai 48 084 THCS-THPT Lạc Long Quân
Đồng Nai 48 085 TH-THCS-THPT Hùng Vương
Đồng Nai 48 086 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú
Đồng Nai 48 087 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Đồng Nai 48 088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng
Đồng Nai 48 089 TH-THCS-THPT Nguyễn Văn Trỗi
Đồng Nai 48 090 THCS-THPT Châu á Thái Bình Dương
Đồng Nai 48 091 THCS-THPT Tây Sơn
Đồng Nai 48 092 THCS-THPT Việt Hoa Quang Chánh
Đồng Nai 48 093 ĐH Đồng Nai
Đồng Nai 48 094 ĐH Lâm Nghiệp (cơ sở 2)
Đồng Nai 48 095 TC Miền Đông
Đồng Nai 48 096 TC Bách khoa Đồng Nai
Đồng Nai 48 097 TC Kinh tế- Kỹ thuật Đồng Nai
Đồng Nai 48 098 TT KTTH Hướng nghiệp Đồng Nai
Đồng Nai 48 099 TT GDTX tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai 48 800 Học ở nước ngoài_48
Đồng Nai 48 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_48

Danh sách mã các trường THPT tại tỉnh Long An 

TÊN TỈNH MÃ TỈNH MÃ TRƯỜNG TÊN TRƯỜNG         
Long An 49 001 THPT Lê Quý Đôn
Long An 49 002 THPT Tân An
Long An 49 003 THPT Nguyễn Thông
Long An 49 004 THPT Tân Trụ
Long An 49 005 THPT Thủ Thừa
Long An 49 006 THPT Nguyễn Hữu Thọ
Long An 49 007 THPT Cần Đước
Long An 49 008 THPT Rạch Kiến
Long An 49 009 THPT Đông Thạnh
Long An 49 010 THPT Cần Giuộc
Long An 49 011 THPT Đức Hòa
Long An 49 012 THPT Hậu Nghĩa
Long An 49 013 THPT Đức Huệ
Long An 49 014 THPT Thạnh Hóa
Long An 49 015 THPT Tân Thạnh
Long An 49 016 THPT Kiến Tường
Long An 49 017 THPT Vĩnh Hưng
Long An 49 018 THPT Hùng Vương
Long An 49 019 THPT Châu Thành
Long An 49 020 THPT Nguyễn Trung Trực
Long An 49 021 THPT Thủ Khoa Thừa
Long An 49 022 THCS&THPT iSCHOOL Long An
Long An 49 023 THPT Chu Văn An
Long An 49 024 THPT Long Hòa
Long An 49 025 THPT Võ Văn Tần
Long An 49 026 THPT Nguyễn Công Trứ
Long An 49 027 THPT Nguyễn Đình Chiểu
Long An 49 028 THPT Huỳnh Ngọc
Long An 49 029 THCS&THPT Long Thượng
Long An 49 030 THCS&THPT Hậu Thạnh Đông
Long An 49 031 THPT An Ninh
Long An 49 032 THPT Tân Hưng
Long An 49 033 THPT Gò Đen
Long An 49 034 THPT Mỹ Lạc
Long An 49 035 TT.GDTX Tp. Tân An
Long An 49 036 TT.GDTX&KTTH-HN Vĩnh Hưng
Long An 49 037 TT.GDTX&KTTH-HN Kiến Tường
Long An 49 038 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Thạnh
Long An 49 039 TT.GDTX&KTTH-HN Thạnh Hoá
Long An 49 040 TT.GDTX&KTTH-HN Đức Huệ
Long An 49 041 TT.GDTX&KTTH-HN Đức Hòa
Long An 49 042 TT.GDTX&KTTH-HN Bến Lức
Long An 49 043 TT.GDTX&KTTH-HN Thủ Thừa
Long An 49 044 TT.GDTX&KTTH-HN Châu Thành
Long An 49 045 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Trụ
Long An 49 046 TT.GDTX&KTTH-HN Cần Đước
Long An 49 047 TT.GDTX&KTTH-HN Cần Giuộc
Long An 49 048 TT.GDTX&KTTH-HN Tân Hưng
Long An 49 049 TT.KTTH-HN Long An
Long An 49 050 TT.GDTX&KTTH-HN Võ Văn Tần
Long An 49 051 Trường Thể dục Thể thao tỉnh Long An
Long An 49 052 TT.GDTX tỉnh Long An
Long An 49 053 THCS&THPT Hà Long
Long An 49 054 THPT Phan Văn Đạt
Long An 49 055 THCS&THPT Long Cang
Long An 49 056 THCS&THPT Long Hựu Đông
Long An 49 057 THCS&THPT Mỹ Quý
Long An 49 058 THCS&THPT Bình Phong Thạnh
Long An 49 059 THCS&THPT Lương Hòa
Long An 49 060 THPT chuyên Long An
Long An 49 061 THCS&THPT Khánh Hưng
Long An 49 062 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ LADEC
Long An 49 063 CĐ Nghề Long An
Long An 49 064 CĐ nghề Tây Sài Gòn
Long An 49 065 TC nghề  Đức Hòa
Long An 49 066 TC nghề  Đồng Tháp Mười
Long An 49 067 TC nghề Cần Giuộc
Long An 49 068 THCS&THPT Mỹ Bình
Long An 49 069 TH-THCS&THPT Bồ Đề Phương Duy
Long An 49 070 TC KT-KT Long An
Long An 49 071 TC Việt – Nhật
Long An 49 072 THPT Năng khiếu Đại học Tân Tạo
Long An 49 073 THCS&THPT Nguyễn Văn Rành
Long An 49 074 THPT Mộc Hóa (cũ)
Long An 49 800 Học ở nước ngoài_49
Long An 49 900 Quân nhân, Công an tại ngũ_49